Chuyển tới nội dung

Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì?

image
Bồn cầu tiếng Anh: Tìm hiểu về từ ngữ và các thiết bị vệ sinh trong giao tiếp tiếng Anh.

Thiết bị vệ sinh là những vật dụng mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Nhưng trong giao tiếp tiếng Anh, không phải ai cũng biết cách gọi các thiết bị vệ sinh và các vật dụng trong nhà vệ sinh. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực này, hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ!

Thiết bị vệ sinh trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “thiết bị vệ sinh” được gọi là “Sanitary Equipment”. Bạn có thể sử dụng thuật ngữ này khi giao tiếp hoặc tìm kiếm thông tin liên quan đến các thiết bị vệ sinh.

Ngoài ra, cụm từ “Sanitary Ware” hoặc “Sanitaryware” được sử dụng để chỉ các thiết bị vệ sinh bằng sứ như bồn cầu, bồn rửa mặt, sen tắm âm,… Tuy nhiên, hiện nay cụm từ này thường được dùng để gọi chung tất cả các thiết bị lắp đặt trong nhà vệ sinh, nhà tắm.

Một số cụm từ khác có thể được sử dụng để gọi các thiết bị vệ sinh như:

  • Sanitary faience: Đồ sứ vệ sinh
  • Sanitary fixtures: Thiết bị vệ sinh (các thiết bị cố định vào tòa nhà như toilet, bồn tắm,…)
  • Sanitary fitments: Phụ kiện vệ sinh (các thiết bị có thể tháo rời)

image

Tên các thiết bị vệ sinh thông dụng trong tiếng Anh

Có nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà bạn cần biết để gọi tên các thiết bị vệ sinh bằng tiếng Anh. Thông thường, các thiết bị vệ sinh trong nhà tắm có thể được chia thành 4 nhóm chính.

Các thiết bị, đồ dùng vệ sinh tắm trong tiếng Anh:

  • Bathroom: phòng tắm.
  • Shower: vòi tắm hoa sen
  • Shower head: bát sen ở đầu vòi
  • Hand showers: tay sen
  • Valves: van nước

image

  • Bath/bathtub: bồn tắm nằm
  • Cubicle: bồn tắm đứng (loại bồn tắm có vách kính kín đáo bao quanh như một nhà tắm nhỏ)
  • Corner bathtub: bồn tắm góc
  • Shower screen: tấm che bồn tắm
  • Bath mat: thảm chùi chân nhà tắm
  • Towel: khăn tắm
  • Shower curtain: rèm cửa nhà tắm
  • Shower screen: vách che bồn tắm
  • Double-hung window: cửa sổ trượt
  • Toilet paper: giấy vệ sinh
  • Brush: bàn chải
  • Toothpaste: kem đánh răng
  • Soap dish: kệ xà bông
  • Soap: xà bông
  • Shampoo: dầu gội đầu

Bồn cầu và các phụ kiện liên quan trong tiếng Anh:

  • Toilet: bồn cầu (bàn cầu, xí bệt)
  • One piece toilets: bồn cầu một khối, nguyên khối
  • Two piece toilets: bồn cầu 2 khối, két rời
  • Wall hung toilets: bồn cầu treo tường
  • Bồn cầu bệt: toilet (toilet lid)
  • Bồn cầu xổm: squat toilet
  • Bồn cầu điều khiển bằng giọng nói
  • Smart toilet: bồn cầu thông minh
  • Male urinal: bồn tiểu nam
  • Bidet sprayer/bidet shower: Vòi xịt
  • Xả nước
  • Toilet paper: giấy vệ sinh
  • Plunger: cây thông bồn cầu
  • Tank: két nước
  • Bowl: thân/bệ bồn cầu

image

Bộ chậu lavabo và các phụ kiện liên quan trong tiếng Anh:

  • Basin cabinets: tủ phòng tắm
  • Mirror: gương
  • Sink: bồn rửa mặt (lavabo, chậu rửa mặt)
  • Wash basin: chậu rửa mặt
  • Countertop basin: chậu rửa đặt bàn
  • Semi counter basin: chậu bán âm bàn
  • Faucet/tap: vòi chậu rửa mặt
  • Water supply cable: dây cấp nước
  • Exhaust pipe: ống xả

Các sản phẩm phụ kiện nhà tắm khác trong tiếng Anh:

  • Towel rail/towel hooks: thanh vắt khăn
  • Towel bar: giá treo khăn
  • Bathroom heater light: đèn sưởi nhà tắm
  • Bin/wastebasket: thùng rác

Hy vọng thông tin trên giúp bạn hiểu thêm về từ vựng liên quan đến thiết bị vệ sinh trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc muốn biết thêm về các sản phẩm thiết bị vệ sinh, hãy liên hệ với Enic để được tư vấn thêm!

Tìm hiểu thêm về tiếng Anh và kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn tại englishfreetest.com.