Chuyển tới nội dung

Tiếng Anh 7 Unit 11: Kỹ năng 1

Chào mừng các bạn đến với bài viết hôm nay! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về Unit 3: Community service trong sách Tiếng Anh 7 Global Success. Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về bài học này và cung cấp lời giải chi tiết cho các bài tập. Bắt đầu thôi nào!

Từ vựng

1. Match a verb in A with a word or phrase in B

  1. e. quyên góp sách
  2. a. đổi giấy đã qua sử dụng rồi lấy sách
  3. d. tưới cây
  4. c. nhặt rác
  5. b. dạy thêm cho trẻ em

2. Complete each of the sentences with a suitable word from the box

Từ vựng: Tutor, donate, litter, water, used paper for notebooks

  1. Chúng tôi nhặt rác ở công viên địa phương mỗi Chủ Nhật
  2. Trẻ em ở làng chúng tôi đổi giấy đã qua sử dụng rồi lấy sách ở mỗi năm học
  3. Tom và bạn của anh ấy tưới cây ở khu vực mình sống mỗi cuối tuần
  4. Chúng tôi quyên góp sách cũ cho trẻ em ở vùng nông thôn
  5. Minh và bạn của anh ấy thường làm gia sư cho các em nhỏ ở làng của họ

3. Use the phrases from the box to write full sentences under the correct pictures

  • tưới rau trong vườn trường
  • tặng quà cho người già
  • đổi giấy đã qua sử dụng lấy sổ tay
  • trồng cây trong công viên
  • đọc sách cho người già
  • quyên góp quần áo cho trẻ em nghèo
  1. Cô ấy đang đọc sách cho người già
  2. Họ đang tặng quà cho người già
  3. Họ đang đổi giấy đã qua sử dụng để lấy sổ tay
  4. Họ đang quyên góp quần áo cho trẻ em nghèo
  5. Cô ấy đang trồng cây trong công viên

Pronunciation

/t/, /d/, /id/

  1. cooked (nấu ăn)
  2. passed (vượt qua, đỗ)
  3. helped (giúp đỡ)
  4. watered (tưới cây)
  5. cleaned (lau dọn, dọn dẹp)
  6. volunteered (làm tình nguyện)
  7. collected (sưu tầm, thu thập)
  8. donated (quyên góp)
  9. provided (cung cấp)

Listen and repeat. Pay attention to the sound /t/, /d/, /id/

Hãy lắng nghe và lặp lại các âm thanh /t/, /d/, /id/

Listen to the sentences and pay attention to the underlined parts. Tick the appropriate sounds. Practice the sentences

Hãy lắng nghe các câu và chú ý đến phần được gạch chân. Đánh dấu vào âm phù hợp. Luyện tập các câu sau:

  1. Câu lạc bộ của chúng tôi nấu súp cho bệnh nhân lớn tuổi
  2. Học sinh đã tưới cây ở trường
  3. Chúng tôi cung cấp đồ ăn cho trẻ em vô gia cư vào dịp Tết.
  4. Trường chúng tôi quyên góp quần áo cho người nghèo
  5. Các bạn trẻ tình nguyện dọn dẹp đường phố

Vậy là chúng ta đã hoàn thành bài viết hôm nay về Unit 3: Community service trong sách Tiếng Anh 7 Global Success. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các bài học khác trong sách này, hãy ghé thăm preptoeic.click. Đừng quên kiểm tra trang web testtoeic.com nơi bạn có thể thử sức với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp Tiếng Anh miễn phí. Chúc các bạn học tốt và thành công!