Nghỉ ngơi là một phần quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta tái tạo năng lượng và giảm căng thẳng. Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ và thành ngữ để diễn tả hành động nghỉ ngơi và thư giãn. Hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ phổ biến này và ý nghĩa của chúng.
Blow Off Steam và Let Off Steam
“Cạn lời” hay “xả hơi” là những cụm từ được sử dụng khi ai đó thực hiện một hoạt động để giải tỏa cảm xúc mệt mỏi, tiêu cực. Ví dụ: “He plays video games after work to let off steam” (Anh ấy chơi điện tử sau giờ làm việc để xả hơi).
Các cụm từ này xuất phát từ việc nồi hơi trên động cơ hơi nước có thể phát nổ nếu áp suất quá cao. Vì vậy, để tránh hiện tượng này, người ta sử dụng cụm từ “blow off steam” hoặc “let off steam” để diễn tả hành động giải tỏa cảm xúc.
Let Your Hair Down
“Cởi tóc” có nghĩa là để cho bản thân được thoải mái và tận hưởng cuộc sống. Ví dụ: “After working hard for weeks, the accountants could finally let their hair down” (Sau nhiều tuần làm việc vất vả, các kế toán viên cuối cùng cũng có thể nghỉ ngơi). Cụm từ này bắt nguồn từ thời xưa, khi phụ nữ quấn tóc cầu kỳ khi đi ra ngoài. Khi trở về nhà, họ có thể xõa tóc (let their hair down) để thoải mái.
Put One’s Feet Up
“Đặt chân lên” cũng được sử dụng để diễn tả hành động thư giãn. Ý nghĩa gốc của cụm từ này là đặt chân lên bàn hoặc ghế khi đang nghỉ ngơi. Ví dụ: “You’ve been working all week! It’s time to go home and put your feet up” (Bạn đã làm việc cả tuần rồi! Đã đến lúc về nhà và thư giãn thôi).
Unwind và Wind Down
“Unwind” và “wind down” là hai cụm từ ngắn gọn để thay thế cho “relax”. Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là bắt đầu thư giãn hoặc từ từ thư giãn sau khi làm việc căng thẳng, mệt mỏi. Ví dụ: “The job is so stressful that it’s hard to wind down on the weekends” (Công việc căng thẳng đến mức khó có thể thư giãn vào cuối tuần).
Take It Easy
“Take it easy” cũng có nghĩa tương tự, hoặc làm việc gì đó tiêu tốn ít năng lượng. Ví dụ: “He wasn’t feeling well, so he took it easy for a few days” (Anh ấy thấy không khỏe nên nghỉ ngơi vài ngày).
Chill Out
Khi muốn khuyên người khác hãy thư giãn hoặc bình tĩnh lại, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “chill out”. Ví dụ: “We’d better hurry or else we’ll miss the flight – Chill out! It doesn’t take off for three hours” (Chúng ta nên nhanh lên nếu không sẽ lỡ chuyến bay – Bình tĩnh đi! Máy bay không cất cánh trong ba tiếng nữa).
Nghỉ ngơi là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy dành thời gian để thư giãn và tái tạo năng lượng. Hãy chăm sóc bản thân và biết cách để xả hơi sau những ngày làm việc căng thẳng.
preptoeic.click là một trang web miễn phí cung cấp bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Hãy tham khảo trang web để nâng cao kiến thức của bạn và chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra quan trọng.
