Chuyển tới nội dung

Tâm Sự Tiếng Anh – Bí Mật Được Giãi Bày

tâm sự tiếng anh là gì

Khi muốn thể hiện hành động tâm sự, thổ lộ bí mật với một người mà ta tin tưởng, trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ “confide”. Vậy khi muốn nói “tôi đang tâm sự với bạn ấy” chúng ta sẽ dùng “confide with him”, “confide to him” hay “confide in him”?

Confide và Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Liên Quan

1. Confide là gì?

“Confide” là động từ, mang ý nghĩa tâm sự, giãi bày, thổ lộ. Cụ thể là nói một điều gì đó bí mật hoặc riêng tư cho người mà bạn cảm tin tưởng sẽ không nói cho ai khác.

Ví dụ:

Lan felt sad because she had no one to confide in.
Lan cảm thấy buồn rầu vì cô ấy không có ai để có thể giãi bày tâm sự.

2. Các từ loại của “confide”

Từ loại Ý nghĩa Ví dụ
confidence confidence confidence
confiding confiding confidingly
confidant confidant confidently
confidential confidential

3. Cấu trúc “confide” và giới từ đi kèm

3.1. Cấu trúc confide to somebody that

S + confide + to somebody + that + clause

“Confide to somebody that” có nghĩa là thổ lộ, tâm sự với ai đó về điều gì.

Ví dụ:

  • Linda confided to me that she hated me before.
    Linda thổ lộ với tôi rằng cô ấy đã từng ghét tôi trước đây.
  • I confided to my husband that I lost the ring.
    Tôi tâm sự với chồng rằng tôi đã làm mất chiếc nhẫn.

3.2. Cấu trúc confide something to somebody

S + confide + sth + to sb

“Confide” something to somebody nghĩa là tiết lộ, tâm sự điều gì cho ai biết.

Ví dụ:

  • Marry confided all her worries to me.
    Marry tâm sự tất cả những nỗi lo lắng của cô ấy cho tôi nghe.

3.3. Confide + speech

Trong trường hợp này, “confide” đi kèm với một câu/ đoạn hội thoại.

Ví dụ:

  • “I lied to my mom about getting good grades in English at school,” she confided in me.
    “Tớ đã nói dối mẹ về việc đạt điểm cao môn tiếng Anh ở trường,” cô ấy tâm sự với tôi.

3.4. Confide + that clause

S + confide + that + clause

Cấu trúc “confide” đi kèm that clause có nghĩa là tâm sự, thổ lộ điều gì.

Ví dụ:

  • Lan confided that she traveled to London with her best friend for 5 days last week.
    Lan tâm sự rằng cô ấy đã đi du lịch đến London với bạn thân nhất của cô ấy trong 5 ngày vào tuần trước.

3.5. “Confide” đi với giới từ gì? “Confide in somebody” là gì?

“Confide” đi với giới từ “in”, theo sau là “somebody” có nghĩa là chia sẻ, tâm sự, giãi bày những cảm xúc và bí mật của bạn với người mà bạn tin tưởng sẽ không nói cho ai khác.

Ví dụ:

  • Hoa is a good friend that you can confide in.
    Hoa là một người bạn tốt để bạn có thể tâm sự, giãi bày.

4. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với động từ “confide”

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
disclose disclose
reveal revealed
confess confessed
Từ trái nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
hide hide
conceal conceal
suppress suppress

5. Bài tập

6. Tổng Kết

Vậy là sau bài viết này, bạn đã được giải đáp tường tận thắc mắc “confide là gì”, “confide đi với giới từ gì” hay “các cách dùng confide trong câu chính xác nhất” rồi phải không nào? Việc nắm vững định nghĩa, cách dùng và tất cả các cấu trúc liên quan của một từ có thể giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao trình độ ngoại ngữ nhanh chóng. Vì vậy, hãy ghi chép thật cẩn thận những kiến thức về động từ “confide” trong bài viết của FLYER để sớm “level up” bản thân bạn nhé!

Tìm hiểu thêm tại testtoeic.com – trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí.