Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là tình huống thường gặp khi bạn đi phỏng vấn xin việc hoặc đăng ký tham gia vào các câu lạc bộ, tổ chức lớn. Vậy làm sao để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách, gây ấn tượng tốt với mọi người. Hãy cùng tham khảo những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn mà ELSA Speech Analyzer gợi ý dưới đây.
Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Để giới thiệu bản thân khi phỏng vấn tiếng Anh một cách ấn tượng, bạn cần nói theo bố cục mạch lạc, đầy đủ. Tuy nhiên, lưu ý rằng mục đích của nhà tuyển dụng là thông qua màn giới thiệu để có cái nhìn tổng quan, rõ nét hơn về bạn. Từ đó, đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí tuyển dụng.
Vì vậy, khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, hãy luôn nhớ cung cấp thông tin gắn liền với công việc mà bạn đang ứng tuyển. Tham khảo bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn như sau:
- Chào hỏi đối phương
- Giới thiệu học và tên, tuổi, quê quán hoặc khu vực đang sinh sống
- Giới thiệu về trình độ học vấn – Kinh nghiệm làm việc – Năng lực chuyên môn
- Trình bày sở thích – Tính cách – Các kỹ năng mềm của bản thân
- Giới thiệu các hoạt động xã hội mà bản thân đã tham gia, trình bày thêm bằng cấp, giấy chứng nhận (nếu có)
- Phương châm sống và làm việc như thế nào.
- Kết thúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Dựa vào từng vị trí công việc mà bạn hãy hiệu chỉnh bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh của mình, có thể thêm vào các nội dung như: Điểm mạnh, điểm yếu, mục tiêu ngắn hạn, dài hạn,… Miễn sao bạn đảm bảo được nội dung mà mình trình bày phù hợp với mô tả công việc, yêu cầu mà doạn nghiệp đang cần.
Cấu trúc – Lời giới thiệu về bản thân hay nhất bằng tiếng Anh
Câu chào hỏi trước khi giới thiệu bản thân
Với những buổi nói chuyện gần gũi, thân mật hay không quá trang trọng, bạn có thể tham khảo một số câu như:
- Xin chào / Đang có chuyện gì vậy?
- Thật vui / tốt khi gặp bạn.
- Xin chào.
Tuy nhiên, với các buổi phỏng vấn, buổi thi, bạn không nên sử dụng các mẫu câu này. Thay vào đó, trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn, bạn có thể sử dụng những mẫu câu chào hỏi có tính trang trọng, như:
- Xin chào mọi người.
- Chào buổi sáng.
- Chào buổi chiều.
- Chào buổi tối.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo những câu chúc tích cực, mang ý nghĩa tốt lành dưới đây để sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng hay gần gũi đều được:
- Great to meet you!
- Happy to meet you!
- Good to see you!
- Pleased to meet you!
- Nice to meet you.
Mẫu câu giới thiệu tên khi phỏng vấn bằng tiếng Anh
Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho người đi làm, khi giới thiệu tên, bạn có thể tham khảo những câu sau:
- I am / My name is + Tên của bạn.
- My first name is + Tên của bạn.
- My full name is + Họ và tên.
Ngoài ra, khi muốn được gọi bằng biệt danh riêng, bạn có thể sử dụng thêm một trong các câu sau:
- You can call me / Everyone calls me / Please call me + Biệt danh của bạn.
- My nick name is + Biệt danh của bạn.
Ví dụ: My name is May. You can also call me Jessica.
Cách giới thiệu tuổi
Trong bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, đôi khi bạn cần giới thiệu về tuổi của mình. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giới thiệu tuổi bên dưới:
- I’m + tuổi của bạn + years old.
- I’m over / almost / nearly + tuổi của bạn → Tôi hơn / gần … tuổi.
- I’m around your age → Tôi tầm tuổi như bạn.
- I’m in my early twenties/ late thirties → Tôi đang ở những năm đầu 20/ cuối 30 tuổi.
Giới thiệu về nơi sinh/ khu vực sinh sống
Khi tự giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh, sinh viên hay người đi làm, bạn có thể sử dụng một vài mẫu câu giới thiệu quê hương, nơi bạn lớn lên, ví dụ như:
- I was born in + nơi bạn sinh ra.
- I’m from / come from + quê hương của bạn.
- My hometown is / I’m originally from + quê hương của bạn.
- My address is / I live in + khu vực bạn sống.
- I live on + tên đường + street.
- I live at + số nhà, địa chỉ bạn sống.
- I have lived in + thành phố / đất nước + for + khoảng thời gian.
- I have lived in + thành phố / đất nước + since + mốc thời gian.
- I grew up in + nơi bạn lớn lên.
- I spent most of my life + nơi bạn gắn bó lâu.
Ví dụ: I have lived in Thailand for 3 months / I have lived in Ho Chi Minh City since 2019.
Mẫu câu giới thiệu về trình độ học vấn bằng tiếng Anh
Trong bài nói hoặc bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, trình độ học vấn cũng là một yếu tố rất được quan tâm.
Where do you study?
- I’m a student at + trường học.
- I study at… / I am at… / I go to + trường học.
- I study + ngành học.
- My major is + ngành học.
Which grade are you in? Which year are you in?
- I’m in + khối học của bạn + grade.
- I’m in my first / second / third / final year → Tôi đang học năm nhất / năm 2 / năm 3 / năm cuối.
- I am a freshman.
- I am graduated from / My previous school was + trường học → Tôi tốt nghiệp từ / Trường học trước đây tôi từng học là + trường học.
Giới thiệu kinh nghiệm làm việc khi phỏng vấn tiếng Anh
- I have 2 years of experience as a customer service officer at X company.
- Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm trong vị trí nhân viên chăm sóc khách hàng tại công ty X.
Nói về điểm mạnh trong công việc:
- I am usually praised for my…
Cách giới thiệu phương châm làm việc của bản thân bằng tiếng Anh
- To me, what matters most in my career are…
- The most important things in my career are….
- My ultimate goal in my career is…
Mẫu câu giới thiệu tính cách
- I think I’m a … employee/ person.
- People usually describe me as a … person.
Mẫu câu chia sẻ về tình trạng hôn nhân
Trong một số trường hợp phỏng vấn công việc có yêu cầu tình trạng độc thân, khi tự giới thiệu về bản thân bạn cũng cần chia sẻ về tình trạng hôn nhân của mình:
- I haven’t been married: Tôi chưa kết hôn.
- I am still single: Tôi vẫn còn độc thân.
- I have been married for + số năm đã kết hôn + years: Tôi đã kết hôn được …
- I have already had a fiance/fiancee: Tôi đã có vị hôn phu/hôn thê.
