
Các bạn đã từng học qua các từ vựng tên quốc gia ở phần 1 chưa? Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục học tên gọi của những quốc gia khác trên thế giới nhé!
18. Thụy Điển / Sweden
Thụy Điển, được gọi chính thức là Vương quốc Thụy Điển (tiếng Thuỵ Điển: Konungariket Sverige), là một quốc gia ở Bắc Âu. Ngôn ngữ phổ biến nhất là tiếng Thuỵ Điển. Tiếng Na Uy cũng được hiểu gần như khắp mọi nơi vì rất tương tự với tiếng Thuỵ Điển. Một số vùng nói tiếng Phần Lan và tiếng Sami.
19. Thụy Sỹ / Switzerland
Thụy Sĩ, còn được gọi là Liên bang Thụy Sĩ, là một nước cộng hòa liên bang ở châu Âu. Quốc gia này bao gồm 26 bang và thủ đô Bern là nơi đặt trụ sở của chính phủ liên bang. Thụy Sĩ có bốn ngôn ngữ chính thức: tiếng Đức (được sử dụng bởi 63,3% dân số vào năm 2014), tiếng Pháp (22,7%) ở miền tây, tiếng Ý (8,1%) ở miền nam và tiếng Romansh (0,5%).
20. Thổ Nhĩ Kỳ / Turkey
Thổ Nhĩ Kỳ, tên chính thức là Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ, là một quốc gia nằm ở khu vực Tây Á và Đông Nam Âu. Ngôn ngữ chính thức của quốc gia là tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, ngôn ngữ mà gần 85% dân số sử dụng.
21. Đức / Germany
Đức, tên chính thức là Cộng hòa Liên bang Đức, là một quốc gia công hòa liên bang nằm ở Trung-Tây Âu. Tiếng Đức là ngôn ngữ chính thức và được sử dụng rộng rãi tại Đức.
22. Mexico
Mexico, tên chính thức là Hợp chúng quốc Mê-hi-cô (tiếng Tây Ban Nha: Estados Unidos Mexicanos), là một quốc gia cộng hòa liên bang thuộc khu vực Bắc Mỹ. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng bởi 97% dân số Mexico, song không phải là ngôn ngữ chính thức duy nhất của quốc gia. Hiến pháp của Mexico công nhận tất cả các ngôn ngữ bản địa đều có quyền bình đẳng với tiếng Tây Ban Nha.
23. Brazil
Brazil, tên chính thức là Cộng hòa Liên bang Brasil, là quốc gia lớn nhất ở Nam Mỹ. Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức duy nhất tại Brasil và được sử dụng trong tất cả các lĩnh vực, từ giáo dục, truyền thông đến kinh doanh và hành chính.
24. Italy
Italy, hay còn được gọi là Ý, là một quốc gia nằm ở Bán đảo Ý phía Nam châu Âu và trên hai hòn đảo lớn nhất của Địa Trung Hải, Sicilia và Sardegna. Ngôn ngữ chính thức của Italia là Tiếng Italia chuẩn, một hậu duệ của thổ ngữ Tuscan và tiếng Latinh.
25. Hàn Quốc / Korea
Hàn Quốc, tên chính thức là Đại Hàn Dân Quốc, còn được gọi là Nam Hàn, Đại Hàn, Nam Triều Tiên hoặc Cộng hòa Triều Tiên, là một quốc gia thuộc Đông Á, nằm ở nửa phía Nam của bán đảo Triều Tiên. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Hàn Quốc.
26. Bồ Đào Nha / Portugal
Bồ Đào Nha, tên chính thức là Cộng hòa Bồ Đào Nha, là một quốc gia ở Tây Nam châu Âu trên bán đảo Iberia. Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức duy nhất tại Bồ Đào Nha.
27. Ba Lan / Poland
Ba Lan, tên chính thức là Cộng hòa Ba Lan, là một quốc gia ở Trung Âu, giáp với các nước Đức, Slovakia, Cộng hòa Séc, Ukraina, Belarus, Litva, Nga và biển Baltic. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ba Lan.
Hy vọng các bạn đã học thêm được nhiều từ mới và biết thêm nhiều điều thú vị về các quốc gia trên thế giới. Đừng quên tiếp tục theo dõi website English Free Learn để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé!
Bạn đang tìm kiếm một nền tảng kiểm tra tiếng Anh miễn phí? Hãy truy cập testtoeic.com để tham gia các bài kiểm tra về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Nền tảng này sẽ giúp bạn đánh giá khả năng tiếng Anh của mình một cách chính xác và hiệu quả. Hãy truy cập ngay để trải nghiệm và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!