Bài viết này sẽ giới thiệu với các bạn về các biển báo giao thông bằng tiếng Anh lớp 7. Nội dung được tổng hợp và đăng tải bởi VUS, nhằm giúp các em hiểu rõ ý nghĩa của những biển báo quan trọng trong quá trình tham gia giao thông cũng như trong các bài đọc và bài nghe tiếng Anh. Tuy nhiên, không chỉ đơn thuần là cung cấp từ vựng, bài viết còn cung cấp những mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ đề giao thông.
Tổng hợp từ vựng về các biển báo giao thông bằng tiếng Anh lớp 7
Hiểu rõ từ vựng về các biển báo giao thông bằng tiếng Anh lớp 7 giúp các em học sinh biết được ý nghĩa cụ thể của từng loại biển báo. Điều này rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho các em khi lái xe hoặc tham gia giao thông. Việc hiểu về từ vựng này cũng hữu ích khi các em đi du lịch nước ngoài.
Nhận biết các biển báo giao thông thông qua đặc điểm đặc trưng
Dưới đây là các đặc điểm đặc trưng giúp các em nhận biết các biển báo giao thông bằng tiếng Anh lớp 7:
Học từ vựng về các biển báo giao thông bằng tiếng Anh lớp 7
Dưới đây là danh sách các biển báo giao thông bằng tiếng Anh lớp 7 quan trọng mà các em học sinh cần nắm để hiểu các bài đọc, bài nghe liên quan đến chủ đề giao thông:
- Traffic lights ahead: Phía trước có đèn giao thông
- No pedestrians: Không dành cho người đi bộ
- Two-way traffic ahead: Đường 2 chiều ở phía trước
- No parking allowed: Không được phép đỗ xe
- Road works ahead: Công trường đang thi công phía trước
- No entry for motor vehicles: Cấm xe ô tô và xe máy
- School crossing ahead: Khu vực băng qua đường dành cho học sinh
- U-turn is prohibited: Cấm quay đầu xe
- Slippery road: Đường trơn trượt
- No entry: Cấm vào
- Roundabout ahead: Vòng xoay ở phía trước
- No turn right on red: Cấm rẽ phải khi đèn đỏ
Các cụm từ vựng quan trọng xuất hiện gần các biển báo giao thông bằng tiếng Anh lớp 7
Để đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông, không ít các biển báo trên làn đường hiện nay đều có thêm một bảng chú thích nhỏ phía dưới để chỉ dẫn cụ thể cho mọi người. Dưới đây là các cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các bảng chỉ dẫn đó:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng liên quan đến giao thông
Học từ vựng của các biển báo giao thông bằng tiếng Anh lớp 7 là quan trọng, nhưng các em cũng cần biết thêm những mẫu câu giao tiếp như hỏi đường, chỉ đường, mô tả tình trạng giao thông trên đường,… Những mẫu câu này sẽ cực kỳ hữu ích đối với các em trong quá trình thực hành giao tiếp thực tế.
Hỏi đường (Asking for Directions)
- I’m sorry, but could you tell me how to get to the closest gas station? (Xin lỗi, nhưng bạn có thể chỉ cho tôi đường đến trạm xăng gần nhất không?)
- Could you please give me directions to the airport? (Bạn có thể vui lòng chỉ dẫn tôi đường đến sân bay không?)
- Do you know where the closest Vincom is? (Bạn có biết Vincom gần nhất ở đâu không?)
- I’m looking for a jewelry store. Is it around here? (Tôi đang tìm cửa hàng trang sức. Nó ở đâu đó gần đây phải không?)
- Where can I find the nearest ATM machine? (Tôi có thể tìm máy ATM gần nhất ở đâu?)
- Is there a pharmacy or drugstore in this area? (Có hiệu thuốc hoặc cửa hàng bán thuốc gần đây không?)
- How do I get to the nearest bus stop from here? (Làm thế nào để tôi đến bến xe buýt gần nhất từ đây?)
Chỉ đường (Giving Directions)
- Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước)
- Turn left at the next traffic light. (Rẽ trái tại đèn giao thông tiếp theo)
- Take the third right. (Rẽ phải vào con đường thứ ba)
- It’s on your left/right. (Nó ở bên trái/bên phải của bạn)
- Keep going until you see a roundabout. (Tiếp tục đi cho đến khi bạn thấy một vòng xuyến)
- It’s just around the corner. (Nó nằm ngay góc đường)
- It’s at the end of the street. (Nó ở cuối con đường)
Tình trạng giao thông (Traffic Conditions)
- Traffic is heavy during rush hour. (Giao thông rất đông đúc vào khung giờ cao điểm)
- There’s a road closure up ahead. (Có một đoạn đường bị đóng phía trước)
- I’m stuck in traffic, I’ll be a bit late. (Tôi bị kẹt xe, tôi sẽ đến muộn một chút)
- I got caught in a traffic jam this morning. (Sáng nay, tôi bị kẹt xe)
- There’s a major accident causing delays on the freeway. (Có một vụ tai nạn lớn gây chậm trễ trên xa lộ)
- During rush hour, the streets are always congested. (Trong giờ cao điểm, đường phố luôn tắc nghẽn)
- The traffic is moving slowly due to construction work. (Giao thông di chuyển chậm do công trường xây dựng)
- The traffic flow is much smoother on weekends. (Luồng giao thông di chuyển mượt mà hơn vào cuối tuần)
Hy vọng những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh liên quan đến giao thông sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về các biển báo giao thông và tự tin hơn trong quá trình thực hành giao tiếp thực tế. Đừng quên theo dõi trang preptoeic.click để cập nhật thêm nhiều kiến thức Anh ngữ bổ ích.
Một tài nguyên học tiếng Anh miễn phí và thú vị mà bạn không thể bỏ qua là trang web testtoeic.com. Tại đây, bạn có thể thực hành TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí. Hãy truy cập ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!



