Gần đây, chúng ta liên tục nghe về việc sa thải nhân viên trong giới công nghệ như Google, Facebook và Amazon. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, thuật ngữ “sa thải” có nhiều khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa.
Lay Off – Cắt Giảm Nhân Viên
Một công ty có thể cắt giảm nhân viên để giảm chi phí hoặc thay đổi cấu trúc nhân sự. Khi nhân viên mất việc không phải do lỗi của họ, thuật ngữ “lay off” được sử dụng. Ví dụ: I’ve been laid off (Việc của tôi bị cắt).
Bạn cũng có thể nói: Facebook has just decided to lay off 10.000 employees (Facebook vừa quyết định cắt giảm 10.000 nhân viên). Danh từ tương ứng là “layoff”, và bạn có thể nói: The U.S. tech sector has experienced a number of layoffs recently (Mỹ gần đây có nhiều vụ cắt giảm nhân sự trong ngành công nghệ).
Let Someone Go – Cho Ai Thôi Việc
Cụm từ “let someone go” (cho ai thôi việc) có ý nghĩa tương tự nhưng ít trang trọng hơn. Cụm từ này không ám chỉ việc nhân viên bị sa thải do lỗi của họ.
Terminate – Kết Thúc Hợp Đồng
“Một từ trang trọng hơn và thường được sử dụng trong quản lý nhân sự là “terminate” hay “termination”. Thuật ngữ này ám chỉ việc kết thúc hợp đồng lao động và có thể do công ty cắt giảm nhân sự hoặc đuổi việc vì lỗi của nhân viên.
Nếu ai đó bị đuổi việc, có lẽ họ sẽ không đi kể cho người khác, do đó có thể bạn chưa từng nghe đến thuật ngữ này. Ví dụ: My husband’s employment with Google has been terminated (Google cắt việc của chồng tôi).
Chia Tay Một Cách Hợp Đồng
Nếu bạn phải đối mặt với việc kết thúc hợp đồng lao động, bạn có thể thương lượng điều khoản “chia tay” (separation agreement) hoặc điều khoản chấm dứt quan hệ lao động (severance agreement).
Furlough – Thời Gian Tạm Nghỉ Việc
Một thuật ngữ khác mà có thể lạ lẫm đối với người học tiếng Anh là “furlough”. Furlough là khi nơi bạn làm việc muốn giữ bạn nhưng không có tiền để trả lương. Họ có thể tạm thời không trả lương cho bạn trong một thời gian và mời bạn quay lại làm việc khi điều kiện cho phép.
Vài năm trước, khi giới chức Mỹ không thống nhất được khoản chi cho hoạt động của chính phủ, họ đã tạm thời cho nhân viên nghỉ việc theo cách này. Ví dụ: The U.S. government has furloughed thousands of their employees until the budget is passed (Chính phủ Mỹ đã tạm thời cho nhân viên nghỉ việc cho đến khi ngân sách được thông qua).
Như bạn đã thấy, không phải tất cả các trường hợp mất việc đều là do việc bị đuổi việc như từ “fire” ám chỉ.
Linh Phùng – Chủ nhiệm chương trình tiếng Anh cho sinh viên quốc tế Đại học Chatham, giám đốc chương trình tiếng Anh Eduling, Mỹ
Hãy kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn bằng cách truy cập testtoeic.com. Tại đây, bạn có thể làm bài kiểm tra TOEIC và luyện ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Hãy tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!
