Chuyển tới nội dung

Cấp bậc học trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng

Tiếng Anh đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, xuất hiện trên bao bì sản phẩm, và được sử dụng trong việc giao tiếp với các đối tác quốc tế. Nhưng bạn có biết cách dịch các cấp bậc học trong chương trình giáo dục Việt Nam sang tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu về các cấp bậc học trong tiếng Anh qua bài viết sau đây.

Trường mầm non

Trường mầm non được gọi là “nursery school” trong tiếng Anh. Đây là một cơ sở giáo dục kết hợp nhà trẻ và mẫu giáo dành cho trẻ em từ ba tháng tuổi đến sáu tuổi. Tại đây, các hoạt động vui chơi, ca hát và vẽ tranh được tổ chức để giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội và sáng tạo.

Ví dụ:

  • Alphabet and letter shapes were introduced in nursery school. (Bảng chữ cái và hình dạng chữ đã được giới thiệu ở trường mầm non.)
  • The children look very happy when they have new friends in nursery school. (Những đứa trẻ rất hạnh phúc khi chúng có những người bạn mới ở trường mầm non.)
  • We are delighted that many children will be able to go to nursery school. (Chúng tôi rất vui mừng rằng nhiều trẻ em sẽ có thể đi đến trường mầm non.)

Một trường mầm non tại Việt Nam

Trường tiểu học

Trường tiểu học được gọi là “primary school” trong tiếng Anh. Đây là cơ sở giáo dục dành cho trẻ em từ 6 tuổi đến 11 tuổi. Ở độ tuổi này, trẻ bắt đầu tiếp cận những kiến thức mới và cảm nhận một thế giới đầy sự hứng thú.

Ví dụ:

  • Primary schools include health services, primary education. (Trường tiểu học bao gồm các dịch vụ y tế, giáo dục tiểu học.)
  • Ministry of Education and Ministry of Health released guidelines to improve tobacco control in schools include primary schools. (Bộ Giáo dục và Bộ Y tế đã đưa ra những chỉ đạo nhằm cải thiện tình hình hút thuốc lá trong trường học bao gồm trường tiểu học.)
  • Who is your favorite teacher in your primary school? (Ai là giáo viên ưa thích ở trường tiểu học của bạn?)

Buổi lễ phát động tại một trường tiểu học tại Việt Nam

Trường trung học cơ sở

Trường trung học cơ sở được gọi là “junior high school” trong tiếng Anh. Đây là cấp học nằm giữa tiểu học và trung học phổ thông. Thời gian học tại trường trung học cơ sở kéo dài bốn năm, từ lớp sáu đến lớp chín. Mục tiêu của giáo dục trung học cơ sở là củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng học tập của học sinh.

Ví dụ:

  • In junior high school, I worked on the school newspaper and made cartoons. (Ở trường trung học cơ sở, tôi làm việc trên báo trường và làm phim hoạt hình.)
  • Perhaps she was a junior high school teacher who once commented that your writing skills were far below average. (Có lẽ cô ấy là một giáo viên trung học cơ sở – người từng nhận xét kỹ năng viết của bạn dưới mức trung bình.)
  • They spend six years in elementary education and three years in junior high school. (Họ dành sáu năm trong giáo dục tiểu học và ba năm ở trường trung học cơ sở.)

Không khí buổi học tại một trường trung học cơ sở

Trường trung học phổ thông

Trường trung học phổ thông được gọi là “high school” trong tiếng Anh. Đây là cấp học cuối cùng trước khi học đại học hoặc cao đẳng. Chương trình giáo dục trung học phổ thông nhằm củng cố và phát triển kiến thức, kỹ năng để học sinh có cơ sở vững chắc khi tiếp tục học cao học hoặc đi vào cuộc sống lao động.

Ví dụ:

  • My sister was awarded a scholarship based on her marks in high school. (Chị tôi được trao học bổng dựa trên điểm số của chỉ ở trường trung học.)
  • I studied at the most prestigious high school in town. (Tôi đã học tại một ngôi trường cấp 3 danh tiếng nhất thị trấn.)
  • If you don’t finish high school, you’ll be able to find the job which is only some kind of low paid or unskilled work. (Nếu bạn không học hết cấp 3, bạn chỉ có thể làm loại công việc được trả lương thấp, hoặc không yêu cầu kỹ năng.)

Một buổi học tại trường trung học phổ thông

Trường đại học và cao đẳng

Trường đại học được gọi là “university” trong tiếng Anh, và trường cao đẳng được gọi là “college”. Đại học là mô hình đào tạo dành cho các học sinh sau khi tốt nghiệp THPT, kéo dài từ 4 đến 6 năm tùy vào ngành học. Còn cao đẳng là hình thức đào tạo sau trung học, kéo dài khoảng 3 năm và hướng tới việc đào tạo nghề nghiệp.

Ví dụ:

  • She graduated from college with an excellent transcript. (Cô ấy tốt nghiệp cao đẳng với bảng điểm xuất sắc.)
  • In our third year at college everyone had to do a special project. (Trong năm thứ ba của chúng tôi ở trường đại học, mọi người đều phải thực hiện một dự án đặc biệt.)
  • Researchers at universities are always complaining about lack of funds. (Các nhà nghiên cứu tại các trường đại học luôn phàn nàn về việc thiếu kinh phí.)

Một trường Đại học tại Việt Nam

Trường cao học

Trường cao học được gọi là “graduate school” trong tiếng Anh. Đây là nơi học sau đại học để đạt được bằng thạc sĩ và tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực mong muốn.

Ví dụ:

  • It was in graduate school that she discovered the direction her career would take. (Chính ở trường cao học, cô đã phát hiện ra hướng đi trong sự nghiệp của mình.)
  • She earned an MBA at the Stanford Graduate School of Business. (Cô đã có bằng MBA tại Trường Kinh doanh Sau đại học Stanford.)
  • She was rejected the first time she applied to the graduate school, but when she reapplied the following year she was accepted. (Cô đã bị từ chối ngay lần đầu tiên nộp đơn vào trường cao học, nhưng khi nộp đơn lại vào năm sau, cô đã được chấp nhận.)

Càng nhiều người có xu hướng học lên cao học

Vậy là chúng ta đã đi qua tất cả các cấp bậc học trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấp bậc học và những gì chúng đại diện. Nếu muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn, hãy tham gia bài kiểm tra TOEIC miễn phí tại testtoeic.com. Đây là một trang web uy tín và chất lượng, giúp bạn rèn luyện tiếng Anh và kiểm tra trình độ một cách hiệu quả.