Bạn đang tìm hiểu về nghề tổ chức sự kiện và muốn khám phá những thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng ở Việt Nam? Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về lĩnh vực này và cung cấp những thuật ngữ quan trọng mà bạn nên biết. Hãy cùng tìm hiểu!
Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì?
Tổ chức sự kiện dịch sang tiếng Anh được gọi là “event management” hoặc “event organization”. Thuật ngữ này bao gồm nhiều khía cạnh và công việc liên quan đến việc tổ chức một sự kiện. Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành bạn có thể gặp trong lĩnh vực này:
- Event manager: Người quản lý sự kiện.
- Plan an event: Lên kế hoạch tổ chức sự kiện.
- Event planner: Người lên kế hoạch tổ chức sự kiện.
- Event company: Công ty tổ chức sự kiện.
- Event management: Quản lý sự kiện.
- Event organizer: Nhân viên tổ chức sự kiện.
- Event executive: Chuyên viên điều hành sự kiện.
Thuật ngữ chuyên ngành về tổ chức sự kiện thường được sử dụng ở Việt Nam
- Event coordinator: Điều phối viên tổ chức sự kiện.
- Agency: Các công ty cung cấp dịch vụ truyền thông.
- Supplier: Nhà cung cấp.
- Celebrity hoặc Celeb: Người nổi tiếng, khách mời nổi tiếng.
- Backstage: Khu vực phía sau sân khấu.
- Master Plan: Kế hoạch tổng thể của sự kiện.
- Event Agenda: Kịch bản chương trình.
- Proposal: Nội dung kế hoạch tổng thể về chương trình.
- Rehearsal: Buổi diễn tập, chạy thử chương trình.
- Stage platform: Sân khấu.
- Deadline: Hạn chót hoàn thành sự kiện.
- Exhibition: Triển lãm.
- Master of the Ceremonies: Người dẫn chương trình.
- Feedback: Phản hồi từ khách hàng.
- Gala dinner: Tiệc liên hoan.
- Guest: Khách tham dự sự kiện.
- In house hoặc in door event: Sự kiện trong nhà.
- Out house hoặc outdoor event: Sự kiện ngoài trời.
- Event flow: Luồng chương trình.
- Wings: Cánh gà sân khấu.
- Schedule: Lịch trình.
- Spot Light: Đèn sân khấu chiếu sáng cho người biểu diễn.
- Audio Visual aids: Thiết bị phụ trợ âm thanh và hình ảnh.
- AV system (Audio Visual System): Hệ thống âm thanh và hình ảnh.
- Delegate: Đại biểu, khách VIP.
- Stage Hand: Nhân viên hậu trường.
- Event venue: Địa điểm tổ chức sự kiện.
- VAT (Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng.
- Hidden cost: Chi phí ẩn.
Với những thuật ngữ này, bạn sẽ dễ dàng hiểu và tham gia vào lĩnh vực tổ chức sự kiện một cách tự tin hơn.
Ở Việt Nam, nếu bạn quan tâm đến các bài viết về nghề tổ chức sự kiện, bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin tại trang web preptoeic.click. Hãy truy cập preptoeic.click để tham khảo những bài viết hữu ích về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.
testtoeic.com – Trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.