Bạn có từng tự hỏi tên gọi “sen đá” trong tiếng Anh được biết đến như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu về tên gọi và ý nghĩa của cây “sen đá” trong tiếng Anh ngay dưới đây.
Tên Gọi “Sen Đá” Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “Sen đá” được gọi là Succulent (Danh từ). Đây là một loài cây nhỏ phổ biến, được ưa thích tại Việt Nam trong những năm gần đây.
Ý Nghĩa và Đặc Điểm của Sen Đá
Sen đá là một loài cây nhỏ có nguồn gốc từ Mexico, Châu Úc, Châu Phi và Nam Mỹ. Đặc điểm đặc biệt của sen đá là nhỏ gọn, dễ trồng và mang lại sự bắt mắt cho không gian. Ngoài ra, nó cũng có ý nghĩa về sức sống bền chặt và tình yêu vĩnh cửu.
Sen đá thích môi trường sống là sỏi đá và có hình dạng giống như hoa sen. Loài cây này rất dễ trồng và thích nghi với mọi loại hình khí hậu và môi trường. Khi lá rụng, sen đá có thể tự nảy chồi và mọc trở thành cây mới.
Các Loại Sen Đá Phổ Biến
Có nhiều loại sen đá với các tên gọi khác nhau tùy thuộc vào khu vực, như: sen đá kim cương, sen đá vàng, sen đá tím, sen đá nâu, sen đá đô la,…
Thông Tin Chi Tiết Từ Vựng
Dưới đây là thông tin chi tiết về từ vựng Succulent (sen đá) trong tiếng Anh:
- Từ vựng: Succulent (Danh từ)
- Phát âm: Succulent /ˈsʌk.jə.lənt/
- Nghĩa tiếng Anh: Succulent là một loại cây như cây xương rồng có lá và thân dày và có thể trữ được nhiều nước.
- Nghĩa tiếng Việt: Sen đá là một loại cây như cây xương rồng có lá và thân dày và có thể trữ được nhiều nước.
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ “Succulent” Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “Succulent” trong câu:
-
In order to cope with desert, plants have very succulent leaves which are called succulent, they can conserve water, similar to a cactus plant.
(Để chống chọi với sa mạc, thực vật có lá rất mọng nước được gọi là succulent, chúng có thể bảo tồn nước, tương tự như cây xương rồng.) -
Succulent about 2 inches high, with mini leaves, succulent stems and glaucous leaves, covered with stiff hairs and short terminal racemes of flowers about half an inch in diameter.
(Sen đá cao khoảng 2 inch, với những chiếc lá nhỏ, thân mọng nước và lá hình mác, được bao phủ bởi những sợi lông cứng và những chùm hoa ở đầu ngắn có đường kính khoảng nửa inch.) -
The leaves are 10mm long and 1 inch wide, and are so succulent that unless carefully protected from snails they are soon eaten through.
(Những chiếc lá dài 10mm và rộng 1 inch, mọng nước đến nỗi nếu không được bảo vệ cẩn thận khỏi ốc sên, chúng sẽ sớm bị ăn qua.) -
This strange plant usually grows in rocky places with little or no earth to support them; and it is said that in times of drought the cattle resort to them to allay their thirst which is called succulent.
(Loại cây kỳ lạ này thường mọc ở những nơi núi đá có ít hoặc không có đất để nâng đỡ chúng; và người ta nói rằng trong thời gian khô hạn, gia súc sử dụng chúng để làm dịu cơn khát của chúng được gọi là sen đá.)
Một Số Từ Vựng Liên Quan
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến succulent – sen đá:
- Cactus: Cây xương rồng
- Plant: Thực vật
- Aloe vera plant: Cây nha đam
- Glaucous leaves: Lá hình mác
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tên gọi và ý nghĩa của “sen đá” trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn thử kiểm tra trình độ TOEIC và kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, hãy truy cập testtoeic.com để trải nghiệm các bài kiểm tra miễn phí.