Các thì cơ bản trong tiếng Anh là kiến thức cần thiết mà người học tiếng Anh phải nhớ để có thể học tốt, sử dụng và giao tiếp bằng ngôn ngữ này. Tại preptoeic.click, chúng tôi sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về các thì trong tiếng Anh qua nội dung được chia sẻ dưới đây.
Thì hiện tại đơn – Simple present tense
Khái niệm
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự việc, sự vật, hành động diễn ra tự nhiên hoặc một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục hoặc khả năng.
Công thức
| Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
|---|---|---|
| – | V1 | is, am, are |
Cách dùng
-
Diễn tả một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The earth is not circle. (Trái đất không phải hình tròn). -
Diễn tả thói quen, tính chất lặp lại của hành động, sự việc ở hiện tại.
Ví dụ: I usually go to school at 8 am. (Tôi thường đi học lúc 8 giờ sáng). -
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cho một sự việc nào đó.
Ví dụ: Our lesson starts at 8 am. (Giờ học của chúng tôi bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng).
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
Trong câu hiện tại đơn thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như: every day/week/month, often, usually, frequently, sometimes, occasionally, always, constantly, seldom, rarely.
Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn hay present continuous tense được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc xảy ra ngay thời điểm nói.
Cấu trúc
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| – | am/is/are + V-ing |
Cách dùng
-
Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói.
Ví dụ: We are watching TV now. (Lúc này chúng tôi đang xem đá bóng). -
Diễn tả hành động sẽ xảy ra ở tương lai theo đúng kế hoạch.
Ví dụ: My flight is landing down at 1 pm. (Chuyến bay của tôi sẽ hạ cánh lúc 1 giờ chiều). -
Diễn tả sự khó chịu, phàn nàn về một vấn đề thường xảy ra. Trong câu luôn có xuất hiện của trạng từ tần suất “always”.
Ví dụ: She is always singing at night. (Cô ta lúc nào cũng hát lúc khuya). -
Diễn tả lời đề nghị, mệnh lệnh hoặc cảnh báo.
Ví dụ: Don’t turn on the radio! She is sleeping! (Đừng có mở đài! Cô ấy đang ngủ đấy!).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì hiện tại tiếp diễn chứa các từ như now, right now, listen!, at the moment, at present, look!, watch out!, be quiet!
Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành hay present perfect tense dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng còn tiếp diễn tới hiện tại, có ảnh hưởng và tác động tới hiện tại.
Công thức
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| – | have/has + V3 |
Cách dùng
-
Diễn tả hành động đã xảy ra từ quá khứ nhưng vẫn tiếp tục kéo dài tới hiện tại và thậm chí cả tương lai.
Ví dụ: I have worked as a tour operator for 10 years. (Tôi đã làm điều hành tour du lịch 10 năm rồi). -
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ nhưng có tác động thời hiện tại và thời gian xảy ra không được đề cập cụ thể.
Ví dụ: I have met him. (Tôi đã gặp anh ta). -
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra gần đây.
Ví dụ: I have met him for 1 hour. (Tôi vừa gặp anh ta 1 giờ trước). -
Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm.
Ví dụ: It is the first time I have been here. (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì hiện tại hoàn thành chứa các từ như just, recently, lately, already, before, never, ever, yet, for, since, the first/second… time, so far, until now.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn hay present perfect continuous được sử dụng để chỉ các hành động, sự việc đã được bắt đầu từ trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại, tại thời điểm nói và có thể tiếp tục diễn ra ở tương lai.
Công thức
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| – | have/has been + V-ing |
Cách dùng
-
Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: Nam has been living in Phu Quoc for 2 years. (Nam đã sống ở Phú Quốc được 2 năm). -
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: Jim had been playing football for an hour until 7 PM. (Jim đã chơi bóng đá cả giờ đồng hồ cho đến 7 giờ tối).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường chứa các từ như all day/week/month, since, for.
Thì quá khứ đơn – Past simple tense
Khái niệm
Quá khứ đơn dùng để diễn tả sự việc/hành động diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Công thức
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| – | V2 |
Cách dùng
-
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: My mother cooked dinner. (Mẹ tôi đã nấu bữa tối xong). -
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: Yesterday, I woke up and ate breakfast, then I went to her house. (Hôm qua, tôi thức dậy rồi ăn sáng và đi đến nhà cô ấy). -
Diễn tả hành động xảy ra khi một hành động khác đang xảy ra trong một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: My mother was cooking dinner while my father watched TV. (Mẹ tôi đang nấu cơm trong khi bố tôi ngồi xem TV).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì quá khứ đơn thường xuất hiện trạng từ chỉ thời gian quá khứ như yesterday, last night/week/month/year, ago.
Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
Khái niệm
Quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.
Công thức
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| – | was/were + V-ing |
Cách dùng
-
Diễn tả hành động đang diễn ra ở một thời điểm quá khứ.
Ví dụ: Yesterday, I was watching TV at 9 pm. (Hôm qua lúc 9 giờ tối, tôi đang xem TV). -
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có một hành động khác chen vào tại thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: I was working when my mother asked me to go out. (Tôi đang làm việc thì mẹ tôi kêu tôi đi ra ngoài).
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ thường đi với thì quá khứ tiếp diễn là at + giờ + thời gian trong quá khứ, at this time + thời gian trong quá khứ, in + năm, in the past.
Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Công thức
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| – | had + V3 |
Cách dùng
-
Dùng để diễn tả một hành động đã được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: Mike had left Da Nang by 4:00 PM. (Mike đã rời Đà Nẵng lúc 4 giờ chiều). -
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác đã kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I had finished all my work before I went home. (Tôi đã hoàn thành tất cả công việc trước khi về nhà).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì quá khứ hoàn thành chứa các từ/cụm từ sau: before, after, until, by the time, when, by, for, since.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một quá trình xảy ra hành động trước khi có một hành động khác xảy ra trong quá khứ.
Công thức
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| – | had + been + V-ing |
Cách dùng
-
Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: Nam had been living in Phu Quoc for 2 years. (Nam đã sống ở Phú Quốc được 2 năm). -
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: Jim had been playing football for an hour until 7 PM. (Jim đã chơi bóng đá cả giờ đồng hồ cho đến 7 giờ tối).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ xuất hiện các từ như by the time, before, after, until then.
Thì tương lai đơn – Simple future tense
Khái niệm
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động nhưng không có dự định trước. Đây là hành động được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Công thức
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| – | will + V1 |
Cách dùng
-
Diễn tả một dự đoán không dựa trên cơ sở xác thực.
Ví dụ: I think it will be raining today. (Tôi nghĩ hôm nay trời sẽ mưa). -
Diễn tả một dự định xảy ra đột xuất trong lúc nói.
Ví dụ: I will buy that cake for you. (Tôi sẽ mua cái bánh đó cho bạn). -
Diễn tả một lời ngỏ ý, đề nghị, hứa hẹn…
Ví dụ: If you don’t stop doing that, I will not help you. (Nếu bạn không ngừng làm đó, tôi sẽ không giúp bạn).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì tương lai đơn, sẽ xuất hiện các từ như tomorrow, next day, next month, in + thời gian,…
Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
Công thức
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| – | will + be + V-ing |
Cách dùng
-
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai tại một thời điểm xác định.
Ví dụ: I will be going to the library at this time next Monday. (Tôi sẽ đến thư viện vào lúc này của thứ hai tới). -
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động khác chen vào.
Ví dụ: I will be staying here when you come. (Tôi sẽ ở đây khi bạn đến).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì tương lai tiếp diễn thường chứa các cụm từ như in the future, next time, next year, next week, …
Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành tại thời điểm xác định trong tương lai.
Công thức
| Loại câu | Công thức |
|---|---|
| – | will + have + V3 |
Cách dùng
-
Dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: Nam will have stayed at home by 11 PM. (Nam sẽ ở nhà trước 11 giờ tối). -
Dùng để diễn tả một hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: I will have fixed the chair when my dad comes home. (Tôi sẽ sửa xong cái ghế khi bố về).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì tương lai hoàn thành chứa các từ/cụm từ sau: by, before + thời gian tương lai, by the time…, by the end of + thời gian trong tương lai.
Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh nhanh chóng
Bảng tóm tắt công thức các thì cơ bản trong tiếng Anh
| Thì hiện tại | Thì quá khứ | Thì tương lai |
|---|---|---|
| Hiện tại đơn | Quá khứ đơn | Tương lai đơn |
| Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn | Tương lai tiếp diễn |
| Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành | Tương lai hoàn thành |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
Nhớ cách chia động từ trong các thì
Để ghi nhớ các thì trong tiếng Anh, việc đầu tiên bạn cần làm là nắm rõ cấu trúc các thì trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng. Tiếp đến, bạn cần nhớ cách chia các động từ phù hợp với từng thì. Đây chính là điểm quan trọng giúp bạn nhận diện một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất. Bạn có thể tổng hợp theo cách sau:
- Đối với các thì hiện tại: động từ, trợ động từ sẽ được chia ở dạng V1 trong bảng động từ bất quy tắc.
- Đối với các thì quá khứ: động từ, trợ động từ sẽ được chia ở dạng V2 trong bảng động từ bất quy tắc.
- Đối với các thì tương lai: cấu trúc sẽ luôn có “will” đi kèm.
- Đối với các thì tiếp diễn: sẽ có các trợ động từ to be và V-ing trong câu.
- Đối với các thì hoàn thành: sẽ có các trợ động từ have/has/had và động từ được chia ở dạng V3 trong bảng động từ bất quy tắc.
