Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta tiếp xúc với rất nhiều đồ dùng gia dụng nhưng không phải ai cũng biết tên gọi của chúng trong tiếng Anh. Hãy cùng tôi, người đồng sáng lập của trang web preptoeic.click, tìm hiểu về đồ gia dụng trong tiếng Anh và những từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!
Đồ Gia Dụng Trong Tiếng Anh
Đồ gia dụng trong Tiếng Anh được gọi là “household goods”.[^1^] Cụm từ này được ghép bởi hai từ. “Household” có nghĩa là hộ gia đình, những gì thuộc về gia đình trong nhà ở. “Goods” có nghĩa là các mặt hàng, sản phẩm, đồ dùng. Như vậy, household goods có nghĩa là đồ gia dụng, hay thiết bị gia dụng phục vụ các nhu cầu sinh hoạt gia đình như nồi cơm điện, bếp từ, tivi, tủ lạnh, máy giặt, và nhiều hơn nữa.[^1^]
Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Dụng
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia dụng mà có thể bạn chưa biết:
1. Thiết Bị Gia Dụng
- household appliances: thiết bị gia dụng
- smart household appliances: gia dụng thông minh
- iron: bàn ủi
- coffee maker: máy pha cà phê
- blender: máy xay
- toaster: máy nướng bánh mì
- microwave: lò vi sóng
- air fryer: nồi chiên không dầu
- fan: quạt
2. Điện Gia Dụng
- household electrical appliance: điện gia dụng
- air purifier: máy lọc không khí
- air conditioner: máy điều hoà
- clothes dryer: máy sấy quần áo
- hairdryer: máy sấy tóc
- dishwasher: máy rửa bát
- cooker hood: máy hút mùi
3. Bếp Gia Dụng
- electric stove: bếp điện
- hybrid stove: bếp điện từ
- gas stove: bếp ga
- infrared stove: bếp hồng ngoại
- wooden stove: bếp củi
4. Nội Thất
- bed: giường
- chest: rương, hòm, tủ
- curtain: rèm, màn
- drawer: ngăn kéo
- stool: ghế đẩu
- bookcase: tủ sách
- shelf: kệ, ngăn, giá
- table: bàn
- desk: bàn viết; bàn làm việc
- chair: ghế
- carpet: tấm thảm
- wardrobe: tủ quần áo
- furniture: đồ đạc trong nhà
- lamp: đèn bàn
Hãy thử áp dụng những từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày của bạn để nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đồ Gia Dụng Trong Tiếng Trung
Đồ gia dụng trong tiếng Trung là “家居用品”[^2^]. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung khác về đồ gia dụng:
- 电视 [diàn shì]: ti vi
- 电风扇 [diàn fēng shàn]: quạt điện, quạt máy
- 衣柜 [yī guì]: tủ quần áo
- 洗衣机 [xǐyījī]: máy giặt
- 冰箱 [bīng xiāng]: tủ lạnh
- 冷气机 [lěng qìjī]: máy lạnh
- 锅 [guō]: nồi
- 平锅 [píng guō]: chảo
- 电饭锅 [diàn fàn guō]: nồi cơm điện
- 筷子 [kuài zi]: đũa
- 勺子 [sháo zi]: muỗng
- 扫把 [sào bǎ]: chổi quét
- 电磁炉 [diàn cílú]: bếp từ
- 熨烫板 [yùntàng bǎn]: bàn ủi
- 椅子 [yǐzi]: cái ghế
Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về đồ gia dụng trong tiếng Anh và tiếng Trung. Đừng quên truy cập vào trang web testtoeic.com của chúng tôi để kiểm tra kiến thức của bạn về tiếng Anh và luyện thi TOEIC miễn phí!