Chuyển tới nội dung

Sở Thích Tiếng Anh Là Gì?

Sở thích bản thân là điều đơn giản và gần gũi nhất mỗi khi ta chuẩn bị giới thiệu bản thân hay nói chuyện cùng những người xung quanh. Tuy nhiên không ít người gặp khó khăn trong việc sử dụng cấu trúc hay thiếu vốn từ vựng để thể hiện suy nghĩ của mình. Language Link Academic sẽ giúp bạn tìm hiểu cách viết và nói về sở thích bằng tiếng Anh vừa hay vừa mới lạ nhất nhé.

I. Cách nói về sở thích bằng tiếng Anh

Để nói và viết về sở thích bằng tiếng Anh thật thú vị, bạn sẽ cần một hệ thống cấu trúc và từ vựng phong phú, đa dạng. Language Link Academic giúp bạn tổng hợp loạt cấu trúc cũng như từ vựng cực hay giúp bạn dễ dàng giao tiếp hay viết bài luận về chủ đề sở thích:

1. Những câu hỏi về sở thích

  • What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
  • What do you like doing? (Bạn thích làm việc gì?)
  • What sort of hobbies do you have? (Bạn có sở thích gì?)
  • What do you get up to in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
  • Why did you start your hobby? (Vì sao bạn bắt đầu có sở thích này?)
  • How many hours a week do you spend on your hobby? (Bạn dành bao nhiêu tiếng mỗi tuần vào sở thích của mình?)
  • Why do people need hobbies? (Vì sao chúng ta cần có sở thích?)

2. Cách trả lời về sở thích

Các cụm từ giúp bạn mở đầu câu trả lời về sở thích thật tự nhiên:

  • In my free time, I… (Vào thời gian rảnh rỗi, mình…)
  • When I have some spare time, I… (Khi mình có thời gian rảnh, mình…)
  • When I get the time, I… (Khi mình có thời gian, mình…)
  • If I’m not working, I… (Khi không làm việc,…)

Có nhiều cách mà bạn có thể vận dụng khi nói về sở thích bằng tiếng Anh ngoài “I like…”:

  • I’m keen on (+ noun / gerund)
  • I’m interested in (+ noun / gerund)
  • I’m into (+ noun / gerund)
  • I enjoy (+ noun / gerund)
  • I relax by… (Tôi giải trí bằng cách…)
  • My hobbies are…

Để nhấn mạnh, bạn có thể thêm các trạng từ chỉ mức độ, như “really”, “quite”, “very much”…

  • “I’m really keen on football.”
  • “I’m quite into Math.”
  • “I enjoy reading books very much”

Chỉ đơn giản nói rằng “Tôi thích cái này”, “Tôi thích cái kia” quả là nhàm chán đúng không nào? Để khiến câu trả lời của mình chi tiết và thú vị hơn, bạn có thể thêm một số thông tin vào câu nói của mình:

  • Chi tiết về sở thích và mối quan tâm:

    • I like arts and crafts. I’m a creative/practical person, and like doing things with my hands. (Tôi thích nghệ thuật và đồ thủ công mỹ nghệ. Tôi là một người sáng tạo/có khả năng chế tạo đồ vật và thích làm việc bằng đôi tay của mình.)
    • I’m an outgoing person, and like socialising/hanging out with friends. (Tôi là một người hướng ngoại và thích giao thiệp ngoài xã hội/đi chơi với bạn bè.)
    • I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing sports. (Tôi thích vận động và dành nhiều thời gian chơi thể thao.)
  • Giải thích lý do tại sao bạn lựa chọn sở thích của mình và dành thời gian cho nó:

Ví dụ:

  • I quite enjoy meditating because… (Tôi khá thích ngồi thiền bởi vì…)
  • …it helps me keep calm. (…nó giúp tôi bình tĩnh.)
  • …it helps me feel peaceful. (…nó giúp tôi cảm thấy yên bình.)
  • …it helps me improve physical and mental wellness. (…nó giúp tôi cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.)
  • …it helps me reduce stress. (…nó giúp tôi giảm căng thẳng trong cuộc sống.)
  • …it’s free. Everyone can do it. (…nó hoàn toàn miễn phí và ai cũng có thể tập.)
  • …it’s free. I can meet many people at the park. (…nó hoàn toàn tự do. Tôi có thể gặp nhiều người ở công viên.)

Phân biệt LIKE DOINGLIKE TO DO.

  • Chúng ta sử dụng LIKE + V-ING để nói về sở thích, mang tính lâu dài. Ví dụ: I like fishing. (Tôi thích câu cá.)
  • Chúng ta sử dụng LIKE + TO V để nói về một sở thích bộc phát, tạm thời: LIKE + TO V = WOULD LIKE + TO V. Ví dụ: I like to go fishing at the weekend. (Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.)

3. Từ vựng về sở thích

Một số sở thích tiêu biểu:

  1. watching television: xem ti vi
  2. visiting friends: thăm bạn bè
  3. entertaining friends (when friends come to your house for dinner, etc.): chiêu đãi bạn bè (khi bạn bè đến nhà bạn ăn tối, etc.)
  4. listening to music: nghe nhạc
  5. reading books: đọc sách
  6. going to the pub: ăn ở quán bia (nhỏ)
  7. going to a restaurant: đi nhà hàng
  8. gardening: làm vườn
  9. going for a drive: lái xe
  10. going for a walk: đi bộ
  11. DIY (doing DIY = doing home-improvement activities): hoạt động sửa chữa hoặc trang trí nhà cửa
  12. photography/taking photographs: nhiếp ảnh/chụp ảnh
  13. surfing the net: lướt mạng

testtoeic.com là một trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập testtoeic.com ngay để nhận được đánh giá và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích.

Nguồn: Language Link Academic