Chuyển tới nội dung

Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7

ngữ pháp tiếng anh lớp 7

Để giúp học sinh tiết kiệm thời gian và không bỏ sót các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 trọng tâm, trong bài viết này, tôi sẽ tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất theo chương trình SGK mới (Giáo trình “Global Success”) và cung cấp các bài luyện tập giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức hiệu quả hơn.

1. Tóm tắt chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success

Chương trình tiếng Anh lớp 7 bao gồm 12 unit, với 12 chủ đề khác nhau, được phân bố đều trong 2 học kỳ. Trong mỗi học kỳ, bạn sẽ được học những chủ đề từ vựng và ngữ pháp sau đây:

Học kỳ 1:

  • Unit 1: My hobbies
  • Unit 2: Healthy living
  • Unit 3: Community service
  • Unit 4: Music and Arts
  • Unit 5: Food and drink

Học kỳ 2:

  • Unit 6: A visit to a school
  • Unit 7: Traffic
  • Unit 8: Traffic
  • Unit 9: Festivals around the world
  • Unit 10: Energy source
  • Unit 11: Traveling in the future
  • Unit 12: English-speaking countries

2. Toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

2.1. Unit 1: My hobbies

Chủ điểm ngữ pháp đầu tiên mà bạn được học trong unit 1 của chương trình tiếng Anh lớp 7 là thì hiện tại đơn (Simple Present Tense). Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra thường xuyên hoặc để diễn tả những sự thật, thông tin chung.

Cấu trúc thì hiện tại đơn:

  • Động từ thường: S + V(s/es) + O
  • Động từ “to be”:
    • S + am/ are/ is + N/ Adj
    • S + am/ are/ is + not + N/ Adj

Chú thích:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V (Verb): Động từ
  • O (Object): Tân ngữ

2.2. Unit 2: Healthy living

Chủ điểm ngữ pháp tiếp theo mà bạn sẽ được học trong unit 2 là câu đơn (Simple Sentence). Câu đơn là loại câu chỉ chứa một mệnh đề đơn giản, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ (động từ, tân ngữ, tính từ, trạng từ). Câu đơn thường diễn tả một ý đơn giản, rõ ràng và dễ hiểu.

Cấu trúc câu đơn:

  • S + V
  • S + V + O
  • S + V + O1 + O2
  • S + V + adv
  • S + to be + adj

2.3. Unit 3: Community service

Một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh là thì quá khứ đơn (Simple Past Tense), dùng để diễn tả những hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại.

Cách dùng thì quá khứ đơn:

  • Ví dụ: He visited his grandparents last weekend.

Cấu trúc thì quá khứ đơn:

  • Động từ thường: S + V-ed/PI + O
  • Động từ “to be”:
    • S + was/ were + N/ Adj
    • S + did not (didn’t) + V + O
    • S + was/ were + not + N/ Adj
    • Did + S + V + O?

2.4. Unit 4: Music and Arts

Trong tiếng Anh có nhiều cấu trúc so sánh mà bạn có thể dùng để mô tả sự khác nhau hoặc tương đồng giữa hai hay nhiều vật, người, ý tưởng nào đó. Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, bạn sẽ được học cấu trúc câu so sánh với “like”, “(not) as…as”, “different from” được tóm tắt qua bảng sau:

Các cấu trúc câu so sánh:

  • Like
  • (Not) as… as
  • Different from

2.5. Unit 5: Food and drink

Lượng từ là từ loại dùng để mô tả ước lượng hoặc số lượng chính xác của một nhóm đối tượng nào đó. Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, bạn sẽ được học hai lượng từ là “some” và “a lot of/ lots of”.

Cách dùng của lượng từ:

  • Some
  • A lot of/ Lots of

2.6. Unit 6: A visit to a school

Giới từ (preposition) là một từ loại khác mà bạn sẽ học trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7. Giới từ được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Có nhiều loại giới từ trong tiếng Anh, tuy nhiên ở khối lớp 7, bạn sẽ chỉ học về 2 loại là giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ địa điểm.

Cách dùng của giới từ:

  • Giới từ chỉ thời gian
  • Giới từ chỉ địa điểm

2.7. Unit 7: Traffic

Giới từ chỉ khoảng cách là một cấu trúc đặc biệt, với chủ ngữ giả “It”, để nói về khoảng cách từ nơi này sang nơi khác.

Cấu trúc giới từ chỉ khoảng cách:

  • It is (It’s) + (about) + con số khoảng cách + đơn vị khoảng cách + from + địa điểm 1 + to + địa điểm 2.

Các cách dùng khác của “Should/ Shouldn’t”:

  • Cấu trúc: S + should/ shouldn’t + V(infinitive)

2.8. Unit 8: Traffic

2.8.1. Although/ Though

Cấu trúc:

  • Although/ Though + S1 + V1, S2 + V2
  • S1 + V1 + although/ though + S2 + V2

2.8.2. However

Cấu trúc:

  • S1 + V1. However, S + V
  • S1 + V1; however, S2 + V2
  • S + V, however

2.9. Unit 9: Festivals around the world

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 9, bạn sẽ được ôn tập về câu nghi vấn trong tiếng Anh. Có hai loại câu hỏi phổ biến là câu hỏi “yes/ no” và câu hỏi “Wh-question”.

Cấu trúc câu hỏi “yes/ no”:

  • Câu hỏi “yes/ no” + ‘?’

Cấu trúc câu hỏi “Wh-question”:

  • Từ để hỏi + do/ does/ did + S + V?

2.10. Unit 10: Energy source

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, bạn sẽ tiếp xúc với thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense). Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra ở hiện tại, nhưng không nhất thiết ngay tại thời điểm nói.

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:

  • S + am studying
  • S + is not working
  • Are you watching

2.11. Unit 11: Traveling in the future

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, bạn sẽ được học về thì tương lai đơn (simple future tense). Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói, yêu cầu, đề nghị hoặc dự đoán mà không có căn cứ chắc chắn.

Cấu trúc thì tương lai đơn:

  • Will + V(infinitive)

2.12. Unit 12: English-speaking countries

2.12.1. Mạo từ “a/ an”

Mạo từ “a/ an” là hai mạo từ không xác định trong tiếng Anh. Cả hai mạo từ này được dùng với danh từ đếm được số ít, trong đó “a” được dùng với danh từ bắt đầu bằng một phụ âm và “an” được dùng với danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.

2.12.2. Mạo từ “the”

“the” là một mạo từ xác định, có thể dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được, nhưng những danh từ này cần thể hiện rõ một đối tượng/ một nhóm đối tượng cụ thể.

3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Để ôn luyện và kiểm tra kiến thức, dưới đây là một số bài tập trong chương trình tiếng Anh lớp 7:

Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác

  1. I usually ___ to school by bus.
    a. go
    b. goes
    c. am going
    d. going

  2. We __ lunch at the cafeteria every day.
    a. have
    b. has
    c. am having
    d. having

  3. She ___ in the garden right now.
    a. work
    b. works
    c. is working
    d. working

  4. They ___ football every weekend.
    a. play
    b. plays
    c. am playing
    d. playing

  5. He ___ for the English test tomorrow.
    a. studying
    b. study
    c. studies
    d. is studying

Bài tập 2: Các câu sau đúng hay sai?

  1. [T] The weather is nice today.
  2. [T] She studies English every day.
  3. [F] I not like coffee.
  4. [F] They are playing football yesterday.
  5. [F] He isn’t go to the party tonight.

Bài tập 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

  1. She ___ English every morning. (study)
  2. It’s time ___ lunch. (have)
  3. They ___ in the garden now. (play)

Bài tập 4: Luyện đề KET trên Phòng thi ảo

Tổng kết

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn ôn tập và nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc nắm vững kiến thức này.