Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau học từ vựng tiếng Anh lớp 9. Bài viết sẽ đưa ra các từ vựng cần thiết cho mỗi unit trong sách giáo khoa, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả. Hãy bắt đầu học từ vựng ngay!
Unit 1: A VISIT FROM A PEN PAL
Trong unit này, chúng ta sẽ học về các từ vựng liên quan đến một chuyến thăm từ người bạn qua thư. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:
- foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài -> foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài
- activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
- correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
- at least /ət – liːst/: ít nhất
- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
- ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
- impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng – impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng – impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
- beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp – beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp – beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
- friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện
- mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ
- mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo
- primary school /ˈpraɪməri – skuːl/: trường tiểu học
- secondary school /ˈsekəndri – skuːl /: trường trung học
- peace /piːs/(n): hòa bình, sự thanh bình – peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
- atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí
- pray /preɪ/(v): cầu nguyện
- abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
- keep in touch with: giữ liên lạc
- worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
- similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự
- region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền – regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
- comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm
- tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
- climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
- unit of currency /ˈjuːnɪt – əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
- consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có
- population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số
- Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo
- official /əˈfɪʃl/ (a): chính