Chuyển tới nội dung

Học Tiếng Anh Qua Ẩm Thực: Những Từ Vựng Cần Biết

bún tiếng anh là gì

Hãy học ngay một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ẩm thực để bạn có thể giới thiệu những món ngon của Việt Nam cho bạn bè quốc tế!

1. Rice

  • Rice: Hạt gạo
  • Rice: Hạt thóc
  • Rice plant: Cây lúa
  • Sticky rice: Xôi
  • Green rice: Cốm

2. Flour

  • Khi “Rice” được xay thành bột, ta gọi là “Flour”.
  • Ở các nước phương Tây, bột mì là nguyên liệu chính, nên “Flour” có nghĩa là “Bột mì” hoặc “Wheat flour”.
  • Rice flour: Bột gạo
  • (Sticky) rice flour: Bột nếp
  • “Flour” không được sử dụng cho các loại bột khác như bột ớt, mà thay vào đó, ta dùng “Chili powder” là “Bột ớt” và “Spice powder” là “Bột gia vị”.

3. Noodles

  • Khi bột gạo được chế biến thành sợi dài, ta có bún, phở…
  • Trong tiếng Anh, “noodles” chỉ chung cho tất cả các loại mì sợi.
  • Ví dụ:
    • Rice noodles: Bún, bánh phở
    • Flat rice noodle: Bánh phở
    • Wheat noodle: Mì sợi từ bột mì
    • Clear noodle, glass noodle, bean thread noodle: Miến

4. Fry

  • Fry: Rang
  • Stir fry: Xào
  • Fry: Chiên (ít dầu)
  • Deep fry: Chiên ngập dầu

5. Boil

  • Boil: Luộc, đun, sôi
  • Thường thêm “ed” hoặc “ing” vào sau từ “Boil”.
  • Ví dụ:
    • Boiled egg: Trứng luộc

6. Braise, Stew

  • Hai từ này chỉ cách chế biến đun lửa nhỏ trong một thời gian dài, thường dùng cho các món om, kho, hầm.

7. Pickle

  • Dưa muối là một trong những món đặc trưng và phổ biến tại Việt Nam.
  • Pickled onion: Hành muối
  • Pickled mustard green: Dưa cải muối

8. Ripe

  • Thường dùng để nói về các loại quả chín.
  • Quả chín thì dùng “ripe fruit”, còn quả xanh thì dùng “green” hoặc “unripe”.

9. Lime và Lemon

  • Lime: Chanh xanh, có vị chua gắt và dễ bị đắng.
  • Lemon: Chanh vàng, có vị ngọt hơn chanh xanh.

10. Một số tên món ăn thông dụng:

  • Chè: Sweet gruel
  • Chè đậu xanh: Sweet green bean gruel
  • Bánh cuốn: Stuffed pancake
  • Bánh dầy: Round sticky rice cake
  • Bánh đậu: Soya cake
  • Bánh bao: Steamed wheat flour cake
  • Bánh xèo: Pancake
  • Bánh chưng: Stuffed sticky rice cake
  • Bánh tráng: Girdle-cake
  • Bánh tôm: Shrimp in batter
  • Bánh cốm: Young rice cake
  • Bánh trôi: Stuffed sticky rice balls
  • Bào ngư: Abalone
  • Bún: Rice noodles
  • Bún ốc: Snail rice noodles
  • Bún bò: Beef rice noodles
  • Bún chả: Kebab rice noodles
  • Cá kho: Fish cooked with sauce
  • Đậu phụ: Soya cheese
  • Gỏi: Raw fish and vegetables
  • Lạp xưởng: Chinese sausage
  • Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp
  • Miến gà: Soya noodles with chicken
  • Chả: Pork-pie
  • Chả cá: Grilled fish
  • Bún cua: Crab rice noodles
  • Canh chua: Sweet and sour fish broth

Bài viết đã giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Anh cơ bản trong lĩnh vực ẩm thực. Bạn có thể sử dụng chúng để trò chuyện với bạn bè quốc tế như một chuyên gia về ẩm thực!

Ngoài ra, bạn còn có thể thử sức với các bài kiểm tra tiếng Anh miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tại testtoeic.com. Hãy truy cập ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!

Chúc bạn học tốt!