Chuyển tới nội dung

Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh: Bí Quyết Để Viết Một Câu Hoàn Chỉnh

Cấu trúc câu trong tiếng Anh

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách sắp xếp các thành phần để tạo nên ý nghĩa của một câu. Chẳng hạn, nếu bạn nói “love I you”, sẽ không phải là một câu có nghĩa; trong khi nếu nói “I love you” thì chắc chắn người nghe sẽ hiểu thông điệp của bạn. Vậy để viết một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, ta cần những thành phần nào? Làm sao để đảm bảo các thành phần đó đứng đúng thứ tự và có ngữ pháp chính xác? FLYER sẽ giới thiệu với bạn về cấu trúc câu trong tiếng Anh – một điểm ngữ pháp căn bản mà bạn không thể bỏ lỡ. Nào, cùng bắt đầu nhé!

1. Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, việc thông thạo cấu trúc câu sẽ giúp bạn viết được các câu tiếng Anh dễ dàng, đúng ngữ pháp và diễn tả được đúng nội dung cần truyền đạt.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì?

2. Các thành phần trong câu và cách xác định

2.1. Các thành phần trong câu

Dù là đơn giản hay phức tạp, mỗi câu đều được cấu tạo từ các thành phần sau:

  • Chủ ngữ
  • Động từ
  • Tân ngữ
  • Thông tin nền

Các thành phần trong câu

2.1.1. Chủ ngữ và động từ

Chúng ta có thể thấy rằng chủ ngữ và động từ là các thành phần rất quan trọng, không thể thiếu trong câu. Nếu không có chúng, câu sẽ trở nên vô nghĩa.

Ví dụ:

  • Taylor plays badminton. Taylor chơi cầu lông.
    => Trong câu này, chủ ngữ là “Taylor”, động từ là “plays”. Nếu ta bỏ 2 thành phần này, câu chỉ còn “badminton”, và cũng không được xem là 1 câu hoàn chỉnh.

  • I make a card. Tôi làm 1 tấm thiệp.
    => Trong câu này, chủ ngữ là “I”, động từ là “make”. Nếu ta bỏ 2 thành phần này, câu chỉ còn “a card”, và cũng không được xem là 1 câu hoàn chỉnh.

Lưu ý: Ở các câu mang tính ra lệnh sẽ không có chủ ngữ. Thay vào đó, động từ có thể đứng riêng lẻ.

Ví dụ:

  • Watch out! There is a hole in front of you! Coi chừng! Có 1 cái hố trước mặt cậu kìa!
  • Look! That cat is so adorable! Nhìn kìa! Con mèo đó thật đáng yêu.

Tìm hiểu thêm về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

2.1.2. Tân ngữ

Có nhiều người cho rằng, tân ngữ cũng có vai trò quan trọng không kém so với chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng cần kèm theo tân ngữ.

Ví dụ:

  • He goes to school. Anh ấy đi đến trường học.
    => Trong câu trên, “to school” là tân ngữ. Khi bỏ “to school” đi, câu sẽ trở thành “He goes” (Anh ấy đi). Cho thấy, câu trở nên cụt ngủn vì người đọc không biết anh ấy đi đâu.

  • My brother swims. Anh của tôi bơi lội.
    => Ở ví dụ trên, mặc dù không có tân ngữ đi kèm nhưng người đọc vẫn có thể hiểu được nghĩa của câu dễ dàng. Vì vậy, có thể nói tân ngữ có xuất hiện trong câu hay không phụ thuộc vào động từ của câu đó.

2.1.3. Thông tin nền

Các thành phần còn lại được xem là “thông tin nền”, có nhiệm vụ làm rõ ý nghĩa của câu hơn nhưng không bắt buộc phải có trong câu.

Ví dụ:

  • My grandmother boiled some water in the kitchen. Bà của tôi đun 1 ít nước trong bếp.
    => Ở ví dụ trên, nếu bỏ đi “in the kitchen” thì câu vẫn có sự trọn vẹn về nghĩa. Vậy “in the kitchen” trong câu này đóng vai trò là 1 thông tin nền, làm rõ ý của câu hơn, giúp người nghe biết được nơi chốn mà hành động “boiled some water” diễn ra. Tuy nhiên, “in the kitchen” không nhất thiết phải có trong câu.

  • Mandy is listening to music at the moment. Mandy đang nghe nhạc lúc này.
    => Tương tự, nếu bỏ đi “at the moment” thì câu vẫn có sự trọn vẹn về nghĩa. Vậy “at the moment” trong câu này đóng vai trò là 1 thông tin nền, làm rõ ý của câu hơn, giúp người nghe biết được thời gian mà hành động “listening to music” diễn ra. Tuy nhiên, “at the moment” không nhất thiết phải có trong câu.

  • The teacher explains the lesson slowly. Giáo viên giải thích bài học 1 cách chậm rãi.
    => Ở ví dụ trên, nếu bỏ đi “slowly” thì câu vẫn có sự trọn vẹn về nghĩa. Vậy “slowly” trong câu này đóng vai trò là 1 thông tin nền, làm rõ ý của câu hơn, giúp người nghe biết được cách thức mà hành động “explains the lesson” diễn ra. Tuy nhiên, “slowly” không nhất thiết phải có trong câu.

2.2. Cách xác định các thành phần trong câu

Trước tiên, FLYER sẽ giới thiệu với bạn về động từ chính. Hiểu một cách đơn giản, động từ chính trong câu là động từ được chia thì. Thông thường, trong tiếng Anh, mỗi động từ bình thường sẽ có 6 dạng.

6 dạng của động từ "Go"

Tuy nhiên, chỉ có động từ ở dạng nguyên mẫu, có -s/es, và quá khứ (V2) mới được xem là động từ được chia thì.

Các động từ được chia thì

Những trường hợp còn lại không biểu hiện rõ thì của động từ nên không được xem là chia thì.

Để xác định các thành phần trong câu, trước tiên, bạn cần phải biết đâu là động từ chính, sau đó hãy tìm chủ ngữ (thường đứng trước động từ chính), rồi tìm tân ngữ (thường đứng sau động từ chính). Cuối cùng, các thành phần còn lại sẽ là thông tin nền xung quanh động từ chính.

Có một nguyên tắc mà bạn cần phải nhớ trước khi bắt đầu xác định các thành phần trong câu, đó là: Mỗi câu đơn chỉ có 1 động từ chính.

Lưu ý: Nếu một câu có nhiều động từ chính thì đó là một câu ghép từ nhiều câu đơn lại với nhau.

Hãy theo dõi các ví dụ sau để hiểu thêm về cách xác định các thành phần trong câu nhé!

2.2.1. Các câu có 1 động từ

Ví dụ:

  • Mary often writes a letter to her grandfather. Mary thường viết 1 lá thư cho ông của cô ấy.
    => Trong câu có “writes” là động từ, được chia theo thì hiện tại đơn. Vậy “writes” là động từ chính trong câu.

  • Yesterday, it rained heavily. Ngày hôm qua, trời mưa rất to.
    => Trong câu có “rained” là động từ, được chia theo thì quá khứ đơn. Vậy “rained” là động từ chính trong câu.

2.2.2. Các câu có 2 động từ

Khác với những ví dụ trước, ở dạng câu này, chỉ có 1 trong 2 động từ được chia thì.

Ví dụ:

  • My sister is singing in the shower. Chị của tôi đang hát trong nhà tắm.
    => Trong câu có “is” (trợ động từ to be được chia thì) và “singing” (động từ “sing” được thêm -ing) là 2 động từ. Tuy nhiên, “is” là động từ chính trong câu, còn “singing” là động từ được thêm -ing để tạo ra cụm “is singing”, diễn tả thì hiện tại tiếp diễn.

  • That employee has worked for our company for 10 years. Nhân viên đó đã làm việc cho công ty chúng ta được 10 năm.
    => Trong câu có “has” (trợ động từ “have” được chia thì) và “worked” (động từ “work” được chia ở dạng V3) là 2 động từ. Tuy nhiên, “has” là động từ chính trong câu, còn “worked” là động từ dạng V3 để tạo ra cụm “has worked”, diễn tả thì hiện tại hoàn thành.

2.2.3. Các câu mệnh đề

Ở trường hợp này, các câu mệnh đề đều được cấu tạo từ 2 câu đơn trở lên.

Ví dụ:

  • The woman that you saw yesterday was Kim’s aunt. Người phụ nữ hôm qua bạn thấy là dì của Kim.
    => Có thể thấy trong câu có 2 động từ là “saw” và “was” đều đã được chia thì. Tuy nhiên, “that you saw yesterday” là mệnh đề quan hệ (1 loại câu đơn) bổ nghĩa cho danh từ “woman”. Như vậy, cả cụm “the woman that you saw yesterday” là 1 cụm danh từ đóng vai trò chủ ngữ. Vậy nên “was” là động từ chính.

  • He said that he liked beef. Anh ấy nói rằng anh ấy thích thịt bò.
    => Có thể thấy trong câu có 2 động từ là “said” và “liked” đều đã được chia thì. Tuy nhiên, “he liked beef” là 1 câu đơn nhỏ nằm trong 1 câu đơn lớn. Về bản chất, “he liked beef” là tân ngữ cho động từ “said”. Vậy nên “said” là động từ chính.

3. Các cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản

Từ các thông tin trên, ta có thể rút ra được cấu trúc câu cơ bản như sau:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Thông tin nền

Trong đó:

  • Chủ ngữ và Động từ là 2 thành phần bắt buộc.
  • Tân ngữ có thể có hoặc không, tùy vào động từ trong câu.
  • Thông tin nền: có thể có hoặc không.

Ngoài ra, dưới đây là một số cấu trúc câu đơn giản bạn có thể tham khảo:

Một số cấu trúc câu tiếng Anh đơn giản

4. Bài tập về cấu trúc câu trong tiếng Anh

5. Tổng kết

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc câu trong tiếng Anh, cụ thể hơn là các thành phần của câu, cách xác định động từ chính của câu. Bạn cũng đừng quên thực hành với các bài tập ở cuối bài nhé!

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương thức học tập thú vị và hiệu quả, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, các tài liệu và bài kiểm tra đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Không chỉ ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng, và nhiều hơn nữa. Với đồ họa sinh động và vui mắt, việc học tiếng Anh trở nên thật thú vị.

testtoeic.com là website cung cấp các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Hãy thử sức với các bài kiểm tra và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!