Khi bắt đầu học các kỹ thuật trong môn bóng bàn, không thể tránh khỏi việc gặp phải nhiều thuật ngữ chuyên môn. Để giúp bạn nắm bắt nhanh các thuật ngữ cơ bản trong bóng bàn, tôi sẽ tổng hợp 80 thuật ngữ mà bạn cần biết.
1. Các kiểu cú đánh (Strokes):
- Block: Chặn
- Brush: Đẩy
- Chop: Cắt
- Counter: Đánh chặn
- Drop Shot: Bắt ngắn, Thả ngắn
- Flick: Vụt nhẹ, Hất bóng trên mặt bàn
- Flip: Hất bóng
- Lob: Câu bóng bổng
- Loop: Líp, Giật, Moi
- Loop Kill: Giật sát thủ
- Push: Đẩy
- Reverse Penhold Backhand (RPB): Đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc
- Smash: Đập bóng
2. Chiến thuật và các cách thực hiện (Strategy and Tactics):
- Cho: “Cho” (tiếng hô)
- Chopper: Rơ cắt
- Closed Angle: Khép góc, Khép vợt
- Dead Ball: Bóng chết, Bóng xịt
- Double Bounce: Nảy đúp, Nảy 2 lần
- Extreme Angles: Các góc xa, Các góc rộng
- Falkenberg Drill: Bài tập Fan-ken-ber
- Footwork: Động tác chân, Bộ chân
- Junk Player: Rơ “quái”
- Medium Long: Giao bóng cự ly dài trung bình
- Mid-Long Serve: Giao bóng cự ly dài trung bình
- Open Angle: Mở góc, Mở vợt
- Playing Elbow: Khuỷu tay đang chơi
- Short Game: Chơi bóng ngắn
- Step Around: Bước gần, Né người đánh bóng
- Third-Ball Attack: Tấn công trái thứ ba
- Twiddle: Xoay vợt
- Two-Winged Looper: Giật 2 càng, Giật 2 phía
3. Các kiểu mặt vợt (Equipment):
- Anti-Spin: Mặt phản xoáy
- Blade: Phông, Cốt vợt
- Inverted Rubber: Mút gai ngược (mút láng)
- Long Pips: Gai dài (Mặt sần)
- Medium Pips: Gai trung (Mặt sần)
- Pad: Miếng lót, Miếng đệm
- Pips, Pimpled Rubber: Mặt gai, Mặt sần
- Robot: Rô Bốt (Máy bắn bóng bàn)
- Rubber: Mặt vợt (Mặt cao su)
- Short Pips: Gai ngắn (Mặt sần)
- Speed Glue: Keo tăng lực, Keo tốc độ
- Sponge: Lớp lót, Lớp đệm
- Sponge Hardness: Độ cứng của lớp lót (lớp đệm)
- Sponge Thickness: Độ dày của lớp lót (lớp đệm)
- Stiffness: Độ cứng (của cốt, phông)
- Tackiness, Tacky: Độ dính, Tính chất bám dính
- Topsheet: Mặt trên cùng (mặt mút)
- VOCs (Volatile Organic Compounds): VOCs (Hợp chất hữu cơ bay hơi)
4. Các kiểu cán hoặc tay cầm của vợt (Racket Handles or Grips):
- Anatomic Handle: Cán cầm kiểu AN (bầu ở giữa)
- Chinese Penhold Handle (CPEN): Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc
- Flared Handle: Cán cầm kiểu FL (Loe ở đuôi)
- Japanese Penhold Handle (JPEN): Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản
- Penhold Grip: Cầm kiểu Vợt dọc
- Seemiller Grip: Cầm kiểu Seemiller
- Shakehand Grip: Cầm kiểu Vợt ngang
- Straight Handle: Cán cầm kiểu ST (cán thẳng)
5. Các kiểu kỹ thuật khi chơi bóng (Physics):
- No-Spin: Không xoáy
- Sidespin: Xoáy ngang, Xoáy bên
- Spin: Xoáy
- Spin Reversal: Đảo xoáy
- Throw Angle: Góc đánh, góc bắn
- Topspin: Xoáy lên
- Underspin, Bottomspin, Backspin: Xoáy xuống, Xoáy đáy, Xoáy lùi
6. Những thuật ngữ khác (Other):
- Adham Sharara: Adham Sharara (tên người)
- Basement Player: Người chơi hạng dưới, Đấu thủ “tầng hầm”, Rơ “phủi”
- Default: Bị loại, Mất quyền thi đấu
- Fault: Lỗi
- Free Hand: Tay tự do
- ITTF: Liên đoàn Bóng bàn Thế giới
- Let: Dừng bóng
- Playing Hand: Tay đang chơi bóng
- Rating: Xếp hạng
- USATT: Hiệp hội Bóng bàn Hoa Kỳ
Nguồn: Tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau.
preptoeic.click là một trang web miễn phí cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình hoặc cải thiện kỹ năng ngữ pháp, hãy truy cập testtoeic.com để trải nghiệm ngay!
