Chuyển tới nội dung

Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh: Các Bí Quyết Nhanh Chóng Nắm Bắt

tiền tố hậu tố trong tiếng anh

Đối với những người học tiếng Anh, phần cấu trúc từ ngữ, đặc biệt biến đổi từ ngữ do tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là một trở ngại khá lớn. Điểm ngữ pháp cơ bản này gây khó khăn cho nhiều người. Trong bài viết này, ACET sẽ chia sẻ các bí quyết giúp bạn nắm bắt tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.

1. Định Nghĩa

a. Tiền tố

Tiền tố, hay còn gọi là tiếp đầu ngữ, là một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào trước từ gốc để làm thay đổi nghĩa từ. Từ mới được tạo ra có nghĩa theo công thức “nghĩa của tiền tố + nghĩa từ gốc”.

Ví dụ:

Trong từ “unhealthy”:

  • Tiền tố: “un-” mang ý nghĩa phủ định (không).
  • Từ gốc: “healthy” có nghĩa là khỏe mạnh.
  • Khi thêm tiền tố “un-” vào trước từ gốc “healthy”, từ mới xuất hiện “unhealthy” có nghĩa trái ngược với từ gốc, tức là không khỏe mạnh.

b. Hậu tố

Hậu tố, hay còn gọi là tiếp vị ngữ, là một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào cuối một từ để thực hiện chức năng ngữ pháp. Hậu tố có thể thay đổi loại từ và thay đổi nghĩa của từ.

Ví dụ:

Trong từ “singer” (ca sĩ):

  • Từ gốc: “SING” là động từ, có nghĩa là “hát”.
  • Hậu tố “-er” dùng cho danh từ chỉ người.
  • Khi kết hợp từ gốc “SING” với hậu tố “-er”, ta có “singer” – ca sĩ.

2. Tiền tố trong tiếng Anh

a. Ý nghĩa của tiền tố

Việc nắm bắt và hiểu rõ về tiền tố sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn và tăng vốn từ vựng. Tiền tố trong tiếng Anh đóng góp phần quan trọng trong việc sáng tạo cách dùng từ mới. Bạn có thể thoải mái diễn đạt và trở nên linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng.

Khi thêm tiền tố vào trước từ gốc, chúng sẽ mang nghĩa trái ngược hoặc mang một nghĩa khác. Việc diễn đạt linh hoạt này sẽ rất hữu ích trong các bài thi IELTS, TOEFL và cả trong cuộc sống hàng ngày.

b. Các loại tiền tố thông dụng

Có nhiều tiền tố mang ý nghĩa phủ định và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ngoài những tiền tố này, còn rất nhiều tiền tố khác quan trọng mà bạn cần biết để chinh phục ngôn ngữ này.

Tiền tố Ý nghĩa Ví dụ
Un- Phủ định, trái nghĩa với từ gốc Unhappy – không vui, không hạnh phúc
In- Indirect – không trực tiếp = gián tiếp Indirect – không trực tiếp = gián tiếp
Im- Impolite – Bất lịch sự Impolite – Bất lịch sự
Il- Illegal – không hợp pháp Illegal – không hợp pháp
Ir- Irregular – không thường xuyên Irregular – không thường xuyên
Dis- Discomfort – không thoải mái Discomfort – không thoải mái
Non- Nonprofit – Phi lợi nhuận Nonprofit – Phi lợi nhuận
Over- Quá mức, vượt quá Overload – quá tải
Super- Siêu Supermarket – siêu thị
Re- Lặp lại Rewrite – viết lại
Mis- Làm sai Mistake – cầm nhầm/lỗi sai; misunderstand – hiểu sai
Pre- Trước Prehistory – tiền sử
Mono- Một (Chỉ số lượng) Monotone – một giọng điệu/đơn điệu
Bi- Hai (Chỉ số lượng) Bilingual – hai ngôn ngữ/ song ngữ; Bisexual – song tính/ lưỡng tính
Tri- Ba (Chỉ số lượng) Tricycle – xe ba bánh; Triangle – tam giác
Multi- Đa (nhiều) Multiculture: đa văn hóa; multitask: đa nhiệm

Người học cần chú ý phân biệt được từ gốc và từ được tạo bởi tiền tố. Ví dụ, trong từ “insight”, “in” không phải là tiền tố mà là phần vốn có của từ.

3. Hậu tố trong tiếng Anh

a. Ý nghĩa của hậu tố

Tương tự như tiền tố, khi nắm bắt tốt phần hậu tố trong tiếng Anh, bạn sẽ giảm bớt được khó khăn đáng kể trong việc học từ vựng. Bên cạnh đó, khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện linh hoạt hơn.

Hậu tố cũng đóng vai trò quan trọng từ mặt ngữ pháp. Khi bạn nắm bắt được một số dạng phổ biến của hậu tố, bạn có thể đoán được từ loại của từ để sử dụng phù hợp trong câu.

b. Các loại hậu tố phổ biến

Hậu tố Ý nghĩa Ví dụ
-acy Trạng thái Accuracy (từ gốc: accurate): sự chính xác
-ance; -ence Trạng thái/chất lượng Tolerance – sự bao dung
-ity; -ty Chất lượng của… Validity – hiệu lực
-al Hành động hay quá trình của… Criminal – tội phạm; Trial – thử
-dom Tình trạng Freedom – sự tự do
-ment Tình trạng Argument – sự tranh luận
-ness Trạng thái Sickness – ốm/ bệnh
-sion; -tion Trạng thái Position – vị trí
-er; -or, -ist Chỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đó Teacher – giáo viên; printer – máy in; scientist- nhà khoa học
-ism Học thuyết/niềm tin Buddhism – đạo Do Thái
-ship Vị trí nắm giữ Friendship – tình bạn
Hậu tố Ý nghĩa Ví dụ
-ate Trở thành Create – tạo ra
-en Trở thành Sharpen – làm sắc nhọn hơn/gọt giũa
-ify; -fy Trở thành Simplify – đơn giản hóa
-ise; -ize Trở thành Publicise – công bố
-able; -ible Có khả năng Edible – có thể chỉnh sửa được; understandable – có thể hiểu được
-al Tính chất của Thermal – thuộc về nóng/nhiệt
-esque Giống với… Picturesque – đẹp như tranh vẽ
-ive Có bản chất của Informative – giàu thông tin
-ic; -ical Có dạng thức/ tính chất của Historic – mang tính lịch sử
-ious; -ous Liên quan đến tính chất/tính cách Jealous – ghen tị
-ish Có chất lượng của Childish – tính trẻ con
-ful Nhiều Careful – cẩn thận
-less Ít Careless – thiếu cẩn thận
-ly Liên quan tới chất lượng Carefully – cẩn thận
-ward; -wards Phương hướng Towards – về hướng
-wise Có liên quan tới Likewise – tương tự

Có thể thấy, tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không quá khó như bạn nghĩ. Chỉ với vài quy tắc đơn giản, bạn sẽ có thể dễ dàng nắm bắt và vận dụng vào việc học, thi cử và cả cuộc sống hàng ngày. Cùng ACET phá đảo tiếng Anh nhé!

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Anh

Nếu bạn muốn biết trình độ tiếng Anh của bản thân để có thể tìm kiếm một lộ trình học IELTS phù hợp, biết được bản thân nên học IELTS ở đâu, hãy làm bài kiểm tra ngắn tại ACET. Đây là bài kiểm tra nhanh gọn với 25 câu, nhưng độ chính xác cao.

Hãy truy cập prepielts.click để thử sức ngay!