Chuyển tới nội dung

Những Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Cơ Bản

Bên cạnh tiếng Anh, tiếng Trung cũng đang ngày càng trở nên phổ biến và thông dụng. Nhiều bạn trẻ đã lựa chọn tiếng Trung làm ngôn ngữ thứ hai để bổ sung kiến thức cho bản thân. Nếu bạn cũng đang làm quen với ngôn ngữ này, hãy lưu lại ngay những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản dưới đây. Tiếng Trung Kim Oanh sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật những mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng nhất dành cho người mới bắt đầu.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi chào hỏi

Mẫu câu chào hỏi trong tiếng Trung là gì? Đây chắc chắn là câu hỏi phổ biến khi mới làm quen với tiếng Trung. Suy cho cùng, việc học tiếng Trung là để thành thạo trong giao tiếp hàng ngày. Chính vì thế, những câu tiếng Trung thông dụng như chào hỏi là nền tảng kiến thức cơ bản đầu tiên mà ai cũng cần nắm rõ khi học.

## Xem thêm video dạy cách chào hỏi trong tiếng Trung:

Các câu tiếng Trung thông dụng khi chào hỏi

Các câu tiếng Trung thông dụng khi chào hỏi:

  • 你好! (Nǐ hǎo!): Xin chào!
  • 早上好! (Zǎo shàng hǎo!): Chào buổi sáng!
  • 中午好! (Zhōngwǔ hǎo!): Chào buổi trưa!
  • 下午好! (Xiàwǔ hǎo!): Chào buổi chiều!
  • 晚上好! (Wǎn shàng hǎo!): Chào buổi tối!
  • 大家好! (Dàjiā hǎo!): Chào cả nhà!
  • 你好吗? (Nǐ hǎo ma?): Bạn khỏe không?
  • 我很好! (Wǒ hěn hǎo!): Tôi rất khỏe!
  • 很高兴见到你! (Hěn gāo xìng jiàn dào nǐ!): Rất vui được gặp bạn!
  • 好久不见! (Hǎojiǔ bù jiàn!): Lâu rồi không gặp!
  • 你(最近)怎么样? (Nǐ (zuìjìn) zěnme yàng?): Bạn (dạo này) thế nào?
  • 请坐! (Qǐng zuò!): Mời ngồi!
  • 你吃了吗? (Nǐ chī le ma?): Bạn ăn cơm chưa?

Mẫu câu tiếng Trung thông dụng khi chào tạm biệt

Có thể thấy, việc chào hỏi là điều cần thiết để thể hiện sự thân thiện và lịch sự trong giao tiếp. Dù là ngôn ngữ nào đi chăng nữa, những mẫu câu chào hỏi cũng rất đa dạng.

Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản khi chào tạm biệt

Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản khi chào tạm biệt:

  • 再见! (Zài jiàn!): Tạm biệt!
  • 慢走! (Màn zǒu!): Đi cẩn thận!
  • 回头见! (Huí tóu jiàn!): Hẹn gặp lại!
  • 没问题! (Méi wèntí!): Không vấn đề!
  • 别客气! (Bié kèqì!): Đừng khách sáo!
  • 祝您有个美好的一天! (Zhù nín yǒu gè měi hǎo de yī tiān!): Chúc cậu một ngày tốt lành!
  • 保持联系! (Bǎo chí lián xì!): Giữ liên lạc nhé!
  • 打扰你了! (Dǎrǎo nǐle!): Làm phiền bạn rồi!
  • 周末愉快! (Zhōu mò yú kuài!): Cuối tuần vui vẻ!
  • 一路顺风! (Yí lù shùn fēng!): Thuận buồm xuôi gió!

Mẫu câu tiếng Trung dùng để hỏi tên

Trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, khi muốn hỏi tên người đối diện, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu thông dụng sau đây:

Một số mẫu câu để hỏi tên:

  • 您贵姓? (Nín guì xìng?): Bạn họ gì?
  • 请问, 您贵姓? (Qǐngwèn, nín guì xìng?): Xin hỏi, bạn họ gì?
  • 我姓阮! (Wǒ xìng ruǎn!): Tôi họ Nguyễn!
  • 怎么称呼? (Zěn me chēng hū?): Xưng hô với bạn thế nào?
  • 你姓什么? (Nǐ xìng shénme?): Họ của bạn là gì?
  • 你叫什么名字? (Nǐ jiào shén me míng zì?): Bạn tên gì?
  • 你呢? (Nǐ ne?): Còn bạn thì sao?

Mẫu câu tiếng Trung thông dụng giúp hiểu rõ hơn về người đối diện

Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản dễ dàng và đơn giản hơn với một số mẫu câu thông dụng sau đây:

Mẫu câu tiếng Trung thông dụng:

  • 我不会说中文. (Wǒ bù huì shuō zhōng wén): Tôi không biết nói tiếng Trung.
  • 我会说一点中文. (Wǒ huì shuō yī diǎn zhōng wén.): Tôi biết nói tiếng Trung một chút.
  • 你会说英语吗? (Nǐ huì shuō yīng yǔ ma?): Bạn biết nói tiếng Anh không?
  • 帮个忙,好吗? (Bāng gè máng, hǎo ma?): Phiền bạn giúp tôi việc này được không?
  • 请你再说一遍好吗? (Qǐng nǐ zài shuō yī biàn hǎo ma?): Bạn có thể nói thêm lần nữa được không?
  • 请说慢一点. (Qǐng shuō màn yī diǎn.): Xin bạn nói chậm một chút.
  • 请写下来! (Qǐng xiě xià lái!): Mời bạn viết ra đây!
  • 什么意思? (Shén me yì si?): Có nghĩa là gì?
  • 我不知道! (Wǒ bù zhī dào!): Tôi không biết!
  • 我明白! (Wǒ míng bái!): Tôi đã hiểu rồi!

Một số mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản khác

những mẫu câu giao tiếp thông dụng

Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản:

  • 等一等 (Děng yī děng.): Đợi một chút.
  • 不行! (Bùxíng!): Không được!
  • 对! (Đuì!): Đúng!
  • 不! (Bù!): Không!
  • 多少钱? (Duōshǎo qián?): Bao nhiêu tiền?
  • 太贵了! (Tài guì le!): Đắt quá!
  • 便宜点! (Pián yi diǎn!): Rẻ chút đi!
  • 我饱了! (Wǒ bǎole!): Tôi no rồi!
  • 我迷路了! (Wǒ mílùle!): Tôi lạc đường rồi!
  • 我也这么想! (Wǒ yě zhème xiǎng!): Tôi cũng nghĩ vậy!
  • 你是本地人吗? (Nǐ shì běn dì rén ma ?): Bạn là người bản địa, đúng chứ?
  • 我爱你 (Wǒ ài nǐ): Tôi yêu bạn!
  • 我会想念你的 (Wǒ huì xiǎng niàn nǐ de): Tôi sẽ nhớ bạn!
  • 祝福你! (Zhùfú nǐ!): Chúc bạn hạnh phúc!
  • 祝好运! (Zhù hǎo yùn!): Chúc may mắn!
  • 恭喜 (Gōng xǐ): Chúc mừng!
  • 保重 (Bǎozhòng): Bảo trọng!
  • 对不起 (Duìbùqǐ): Xin lỗi!
  • 生日快乐 (Shēng rì kuài lè): Sinh nhật vui vẻ!

Tổng hợp từ vựng hơn 100 chủ đề 20.000 từ vựng (có hình minh họa) Trung-Việt-Anh

Tiếng Trung Kim Oanh tổng hợp hơn 100 chủ đề chi tiết về nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau, giúp bạn học tiếng Trung dễ dàng hơn. Tài liệu bao gồm hình minh họa thực tế dễ hiểu, có thể lưu file về điện thoại di động để học mọi lúc mọi nơi.

Tải tài liệu

Tiếng Trung Kim Oanh cam kết mang lại chất lượng khóa học tốt nhất, hiệu quả lâu dài. Hãy tham gia khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Tiếng Trung Kim Oanh ngay hôm nay để đạt được ưu đãi hấp dẫn về học phí. Đồng hành cùng chúng tôi để hiện thực hóa ước mơ chinh phục tiếng Trung của bạn!

Giới thiệu website miễn phí ôn luyện TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh: testtoeic.com