Chào các bạn độc giả yêu thích việc học tiếng Trung! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về việc viết đơn xin việc bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp. Đặc biệt, chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một mẫu đơn xin việc tiếng Trung hiệu quả.
1. Hướng dẫn viết đơn xin việc bằng tiếng Trung
Đơn xin việc tiếng Trung chất lượng là một mẫu đơn ngắn gọn nhưng vẫn nổi bật, giúp công ty nhìn thấy những ưu điểm của bạn mà họ nên tuyển dụng. Dưới đây là một số tiêu chí cơ bản để tạo nên một bản hồ sơ xin việc bằng tiếng Trung hiệu quả.
1.1 Thông tin cá nhân (个人信息)
Khi viết đơn xin việc tiếng Trung, điều quan trọng nhất là cung cấp những thông tin cơ bản nhất và cách liên lạc như số điện thoại, email hay địa chỉ để công ty tuyển dụng xác định bạn là ai. Đồng thời, nắm vững từ vựng tiếng Trung để gây ấn tượng chuyên nghiệp. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản khi viết thông tin cá nhân trong đơn xin việc tiếng Trung:
- 头像 (Tóuxiàng): Đính kèm ảnh đại diện nghiêm túc, rõ ngữ quan.
- 姓名 (Xìngmíng): Họ tên ứng viên.
- 出生年月 (Chūshēng niányue): Ngày tháng năm sinh cụ thể.
- 性别 (Xìngbié): Giới tính.
- 年龄 (Niánlíng): Tuổi (Dùng trong ngữ cảnh này thể hiện sự nghiêm túc).
- 通信地址 (Tōngxìn dìzhǐ): Địa chỉ liên hệ.
- 电子邮件 (Diànzǐ yóujiàn): Email điện tử.
- 联系电话 (Liánxì diànhuà): Số điện thoại liên lạc.
- 国籍 (Guójí): Quốc tịch.
- 民族 (Mínzú): Dân tộc (Kinh, Thái, Tày,…)
- 护照号码/身份证号码 (Hùzhào hàomǎ/Shēnfèn zhèng hàomǎ): Số hộ chiếu/ Số chứng minh nhân dân.
Lưu ý: Nếu bạn ứng tuyển vào vị trí có yêu cầu về ngoại hình, có thể cung cấp thông tin chiều cao – 身高 (Shēngāo), cân nặng – 体重 (Tǐzhòng),…
1.2 Mục tiêu nghề nghiệp (职业目标)
Tại phần này, bạn nên đưa ra mong muốn ứng tuyển vào môi trường làm việc như thế nào và mục tiêu phát triển nghề nghiệp tương lai một cách rõ ràng, ngắn gọn. Bạn cần thể hiện sự quan tâm thực sự tới vị trí dự định ứng tuyển, sự kiên trì, sự gắn bó cũng như định hướng nghề nghiệp lâu dài với công ty.
Ví dụ:
- 能够在活泼、专业环境和良好的晋升机会中学习和工作。
(Mong muốn học tập, làm việc trong môi trường năng động, chuyên nghiệp và có cơ hội thăng tiến tốt.) - 希望将积累的经验和知识推广到工作中去,实现2年内成为部门主管的目标。
(Mong muốn phát huy kinh nghiệm, kiến thức tích lũy được để phát triển công việc, đạt mục tiêu trở thành trưởng phòng trong 2 năm.)
1.3 Học vấn (教育背景)
Trình bày ngắn gọn quá trình học tập như thời gian học trường tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và chuyên ngành Cao Đẳng, Đại Học theo thứ tự từ thông tin gần nhất đến cũ hơn.
Ví dụ:
- 2022年6月: 在外商大学毕业,专门是法律。
(Tháng 6/2022: Tốt nghiệp Đại học Ngoại Thương, chuyên ngành Luật.) - 2018年7月:胡志明市阮氏明开高中毕业。
(Tháng 7/2018: Tốt nghiệp Trường trung học phổ thông Nguyễn Thị Minh Khai)
2. Bảng từ vựng tiếng Trung khi viết đơn xin việc
| STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
|---|---|---|---|
| 1 | 个人简历 | Hồ sơ lý lịch | Gèrén jiǎnlì |
| 2 | 性别 | Giới tính | xìngbié |
| 3 | 姓名 | Họ và tên | xìngmíng |
| 4 | 出生日期 | Ngày tháng năm sinh | chūshēng rìqí |
| 5 | 省市/城市/县/ 郡 | Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận | Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn |
| 6 | 民族 | Dân tộc | mínzú |
| 7 | 身高 | Chiều cao | shēngāo |
| 8 | 年龄 | Tuổi | niánlíng |
| 9 | 身份证号码 | Số Chứng minh thư | shēnfèn zhèng hàomǎ |
| 10 | 体重 | Cân nặng | tǐzhòng |
| 11 | 政治面貌 | Diện mạo chính trị | zhèngzhì miànmào |
| 12 | 国籍 | Quốc tịch | guójí |
| 13 | 学历 | Quá trình học | xuélì |
| 14 | 专业 | Chuyên ngành | zhuānyè |
| 15 | 计算机水平 | Trình độ máy tính | jìsuànjī shuǐpíng |
| 16 | 经历 | Kinh nghiệm | jīnglì |
| 17 | 技能 | Kỹ năng | jìnéng |
| 18 | 外语等级 | Trình độ ngoại ngữ | wàiyǔ děngjí |
| 19 | 特长 | Sở trường | tècháng |
| 20 | 通讯地址 | Địa chỉ liên hệ | tōngxùn dìzhǐ |
| 21 | 联系电话 | Điện thoại liên lạc | liánxì diànhuà |
| 22 | 联系方式 | Phương thức liên hệ | liánxì fāngshì |
| 23 | 时间 | Thời gian | shíjiān |
| 24 | 单位 | Đơn vị | dānwèi |
| 25 | 健康状况 | Thể trạng sức khỏe | jiànkāng zhuàngkuàng |
| 26 | 申请人 | Người viết đơn | shēnqǐng rén |
| 27 | 贵公司 | Công ty | guì gōngsī |
| 28 | 希望待遇 | Mong muốn đãi ngộ | xīwàng dàiyù |
| 29 | 个人爱好 | Sở thích cá nhân | gèrén àihào |
| 30 | 履历 | Lý lịch | lǚlì |
| 31 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | |
| 32 | 自我评价 | Tự đánh giá bản thân | zìwǒ píngjià |
| 33 | 联系地址 | Địa chỉ liên lạc | liánxì dìzhǐ |
| 34 | 本人要求 | Yêu cầu của bản thân | běnrén yāoqiú |
| 35 | 由 … 省/市公安局发证 | Do … cơ quan công an cấp | yóu… shěng/shì gōng’ān jú fā zhèng |
| 36 | 工作时间 | Thời gian công tác | gōngzuò shíjiān |
| 37 | 文化程度 | Trình độ văn hóa | wénhuà chéngdù |
| 38 | 技术职称 | Tên chức vị kỹ thuật | jìshù zhíchēng |
| 39 | 婚姻状况 | Tình trạng hôn nhân | hūnyīn zhuàngkuàng |
| 40 | 毕业学校 | Trường học tốt nghiệp | bìyè xuéxiào |
| 41 | 个人能力 | Năng lực cá nhân | gèrén nénglì |
| 42 | 毕业时间 | Thời gian tốt nghiệp | bìyè shíjiān |
| 43 | 主修专业 | Chuyên ngành chính | zhǔ xiū zhuānyè |
| 44 | 汉语水平 | Trình độ Tiếng Trung | hànyǔ shuǐpíng |
| 45 | 薪水要求 | Yêu cầu mức lương | xīnshuǐ yāoqiú |
| 46 | 英语水平 | Trình độ Tiếng Anh | yīngyǔ shuǐpíng |
| 47 | 现从事工作 | Công việc hiện tại đang làm | xiàn cóngshì gōngzuò |
| 48 | 应聘职位 | Chức vụ ứng tuyển | yìngpìn zhíwèi |
| 49 | 社会实践 | Thực tế công tác xã hội | shèhuì shíjiàn |
| 50 | 证书 | Bằng cấp, giấy chứng nhận | zhèngshū |
1.4 Kinh nghiệm làm việc (经验)
Điền vào đơn xin việc tiếng Trung kinh nghiệm làm việc bao gồm khoảng thời gian, tên doanh nghiệp hoặc tổ chức, vị trí, chức vụ và nội dung công việc một cách chi tiết, ngắn gọn. Trình bày công việc gần đây nhất lên đầu và theo thứ tự từ mới đến cũ, vì nhà tuyển dụng quan tâm hơn đến kinh nghiệm làm việc mới nhất.
Ví dụ:
- 2017年07月 – 2019年05月: 在ABC担任助理经理,主要任务是安排会议、合作伙伴会面,此外还有出差和文件翻译。
(Tháng 07/2017 – 05/2019: Làm Trợ lý Giám đốc tại ABC, công việc chính là sắp xếp các cuộc họp, gặp gỡ đối tác của giám đốc, ngoài ra còn đi công tác và dịch thuật tài liệu.)
1.5 Kỹ năng (技能)
Tại mục này, hãy trình bày những kỹ năng mà bạn cảm thấy phù hợp với công việc, vị trí đang ứng tuyển. Tìm hiểu kỹ về vị trí ứng tuyển và lĩnh vực công ty để chọn lọc những nội dung giúp đơn xin việc tiếng Trung của bạn nổi bật trong số các đơn xin việc khác.
Ví dụ:
- 能够沟通和说服客户、团队合作、解决问题等能力。
(Khả năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề,…) - 熟练使用电脑如 Word, Excel, PowerPoint 等软件。
(Sử dụng thành thạo các phần mềm tin học như Word, Excel, PowerPoint.)
1.6 Chứng chỉ (证书)
Chứng chỉ cũng là một tiêu chí quan trọng trong đơn xin việc tiếng Trung. Hãy trình bày tên và ngày cấp chứng chỉ hoặc giải thưởng (nếu có) một cách rõ ràng. Chỉ nên điền các chứng chỉ, bằng cấp hay giải thưởng có liên quan đến vị trí ứng tuyển.
Ví dụ:
- 汉语水平考试(五级)证书: Chứng chỉ HSK cấp 5.
- 注册会计师证: Chứng chỉ kế toán CPA.
1.7 Sở thích (爱好)
Bạn không nên liệt kê các sở thích của mình một cách bừa bãi mà phải chọn những sở thích có thể đem đến lợi thế trước các đối thủ cạnh tranh và phù hợp với văn hóa doanh nghiệp. Ví dụ đọc sách, nghe nhạc, du lịch,…
1.8 Tham vấn (参考)
Đây là mục không bắt buộc trong đơn xin việc tiếng Trung, nhưng sẽ là lợi thế nếu có người nổi tiếng, có tiếng nói trong ngành đề bạt, tiến cử bạn vào công việc này. Ngoài ra, phần này sẽ giúp CV trở nên ấn tượng và thu hút nhà tuyển dụng tin tưởng vào năng lực của bạn nhiều hơn.
Ví dụ:
- 阮金英姐 – BIDV 民事主管,联系电话: 0385254073
(Bà Nguyễn Kim Anh – Trưởng phòng nhân sự BIDV, số điện thoại: 0385254073)
2. Cơ hội việc làm sử dụng tiếng Trung tại VietnamWorks
Hiện nay, việc hợp tác giao thương, văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp ở mọi lĩnh vực. Vì vậy, hãy tham khảo các việc làm sử dụng tiếng Trung tại VietnamWorks để không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào:
- Biên, phiên dịch viên: Đây là một công việc có mức thu nhập rất cao khi bạn có thể phiên dịch tài liệu, phim ảnh, video trên các kênh mạng xã hội. Đồng thời, khi làm phiên dịch viên, bạn sẽ có cơ hội gặp gỡ và giao lưu kiến thức, văn hóa Việt Trung.
- Xuất nhập khẩu Trung Quốc: Người tiêu dùng rất thích các sản phẩm Trung Quốc bởi giá thành hợp lý và chất lượng tốt. Do vậy, công việc xuất nhập khẩu là vị trí tốt, đồng thời nếu sở hữu khả năng tiếng Trung thành thạo, bạn có thể làm việc tại các tập đoàn có vốn nước ngoài như Trung Quốc, Đài Loan, và có thể thương lượng với đối tác mức giá tốt nhất cho công ty.
- Đảm nhận vị trí tại các công ty ở Việt Nam: Hiện nay, thị trường lao động có nhiều cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn, công ty Trung Quốc ở Việt Nam với đa dạng các vị trí và mức thu nhập hấp dẫn từ 25 triệu đồng như trợ lý giám đốc, thư ký, kế toán,…
Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn viết mẫu đơn xin việc tiếng Trung một cách chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm quy trình tuyển dụng vị trí sử dụng tiếng Trung, hãy tham khảo các thông tin việc làm tại VietnamWorks – nền tảng phát triển nghề nghiệp hàng đầu Việt Nam.
Hãy truy cập testtoeic.com để kiểm tra kiến thức TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí!
Translated by preptoeic.click
