Bạn đã bao giờ tự hỏi “và” được diễn đạt như thế nào trong tiếng Trung và có bao nhiêu cách để diễn đạt từ “và” này? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về chủ đề ngữ pháp cơ bản này trong tiếng Trung!
Tất cả các cách để nói “Và” bằng tiếng Trung
Tại sao bạn nên biết điều này? Khi giao tiếp, người Trung Quốc không chỉ sử dụng một cách diễn đạt “và” mà còn sử dụng nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh… Nếu bạn chỉ biết một cách thì rất có thể sẽ không hiểu hoặc hiểu nhầm ý của người nói. Biết thêm một cách sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp đấy! Hãy cùng THANHMAIHSK giới thiệu với bạn những cách mà người bản xứ thường dùng nhé!
和 (hé) để nối danh từ
Ví dụ:
- 我和他只是朋友。 wǒ hé tā zhǐshì péngyǒu. Anh ấy và tôi chỉ là bạn.
- 她喜欢四川和湖南菜。 tā xǐhuān sìchuān hé húnán cài. Cô ấy thích các món ăn Tứ Xuyên và Hồ Nam.
跟 (gēn) khi chủ thể và đối tượng cùng thực hiện một hành động
Ví dụ:
- 昨天我和男朋友看电影。 zuótiān wǒ hénán péngyǒu kàn diànyǐng. Tôi và bạn trai đã xem một bộ phim ngày hôm qua.
- 昨天我跟男朋友(一起)看电影。 zuótiān wǒ gēn nán péngyǒu [yīqǐ] kàn diànyǐng. Tôi đã xem phim với bạn trai hôm qua.
Lưu ý: “一起” (yīqǐ) có nghĩa là cùng nhau. “一起” là hoàn toàn không bắt buộc nhưng rất được khuyến khích dùng để nâng cao trình độ giao tiếp của bạn.
也 (yě) để kết nối các cụm từ bằng lời nói tương tự
Ví dụ:
- 她去过英国,我也去过英国。 tā qùguò yīngguó, wǒ yě qùguò yīngguó. Cô ấy đã đến Anh, và tôi cũng đã đến Anh.
- 我的朋友想学中文,我也想学中文。 wǒ de péngyǒu xiǎng xué zhōngwén, wǒ yě xiǎng xué zhōngwén. Bạn của tôi muốn học tiếng Trung, và tôi cũng muốn học tiếng Trung.
- 我去过英格兰,也去过苏格兰。 wǒ qùguò yīnggélán, yě qùguò sūgélán. Tôi đã đến Anh và cả Scotland.
- 她不喜欢抱子甘蓝,也不喜欢西兰花。 tā bù xǐhuān bào zǐ gānlán, yě bù xǐhuān xī lánhuā. Cô không thích cải thảo và cũng không thích bông cải xanh.
又 (yòu) để kết nối các tính từ
Nếu bạn đang tìm cách sử dụng nhiều tính từ để mô tả một danh từ, trong tình huống này sẽ là “又”. Lưu ý rằng cả hai tính từ phải cùng loại.
Cấu trúc: 又 + tính từ 1 + 又 + tính từ 2
Ví dụ:
- 姐姐的头发又长又卷。 jiějiě de tóufǎ yòu zhǎng yòu juǎn. Tóc chị gái tôi vừa dài vừa xoăn.
- 那块蛋糕又浓奶油又多。 nà kuài dàngāo yòu nóng nǎiyóu yòu duō. Bánh đó vừa béo vừa ngậy.
Bạn có thể thay chữ “又” đầu tiên với “既” (jì). Cách diễn đạt này cũng có nghĩa là “cả… và…” Sự khác biệt duy nhất giữa cách diễn đạt này là “既… 又…” có thể được sử dụng để kết nối các tính từ và trạng từ, trong khi “又” chỉ kết nối các tính từ.
Cấu trúc: 既 + tính từ / trạng từ 1 + 又 + tính từ / trạng từ 2
- 演讲既混乱又无聊。 yǎnjiǎng jì hùnluàn yòu wúliáo. Bài giảng vừa vô tổ chức vừa nhàm chán.
- 他工作既迅速又安静。 tā gōngzuò jì xùnsù yòu ānjìng. Anh ấy làm việc vừa nhanh vừa lặng lẽ.
还 (hái) để kết nối các hành động khác nhau
Ví dụ:
- 我丈夫洗衣服,还做晚饭。 wǒ zhàngfū xǐ yīfú, hái zuò wǎnfàn. Chồng tôi giặt giũ và cũng nấu bữa tối.
- 他们喝了酒,还吃了奶酪。 tāmen hēle jiǔ, hái chīle nǎilào. Họ uống rượu vang và có cả phô mai.
Một số cách khác để diễn đạt “và” tiếng Trung
- 以及 (yǐjí) – cũng như
Ví dụ:
-
您要牛奶以及糖吗?(nín yào niúnǎi yǐjí táng ma?) — Bạn có muốn sữa cũng như đường không?
-
还有 (hái yǒu) – và cả
Ví dụ:
-
有洋葱,胡萝卜,还有芹菜。(yǒu yángcōng, húluóbo, hái yǒu qíncài.) — Có hành tây, cà rốt và cả cần tây.
-
之后 (zhī hòu) – và sau đó
Ví dụ:
-
她的儿子做了作业,之后玩电子游戏。(tā de érzi zuòle zuòyè, zhī hòu wán diànzǐ yóuxì.) — Con trai cô ấy làm bài tập về nhà, và sau đó chơi trò chơi điện tử.
-
然后 (ránhòu) – sau đó
Ví dụ:
-
他们想去西班牙,然后去意大利。(tāmen xiǎng qù xībānyá, ránhòu qù yìdàlì.) — Họ muốn đến Tây Ban Nha, rồi Ý.
-
不但 …而且 (bùdàn…érqiě) – không những…mà còn
Ví dụ:
- 她不但会唱歌,而且会跳舞。(tā bùdàn huì chànggē, érqiě hái tiàowǔ.) — Cô ấy không chỉ có thể hát mà còn có thể khiêu vũ.
Hoặc không cần sử dụng từ “và”
Người Trung Quốc hoặc người xu hướng bỏ những từ có thể được suy ra từ cuộc trò chuyện hoặc ngữ cảnh. Một trong số đó là từ “và”.
Trong văn nói tiếng Trung, bạn có thể không cần “và” để kết nối các danh từ, trạng từ.
Ví dụ:
- 爸爸妈妈到了吗? bàba māmā dàole ma? Bố mẹ về chưa?
- 她跑步游泳。 tā pǎobù yóuyǒng. Cô ấy chạy và bơi.
- 他说话大声清晰。 tā shuōhuà dàshēng qīngxī. Anh ấy nói to và rõ ràng.
- 您的说明必须清晰确定。 nín de shuōmíng bìxū qīngxī quèdìng. Hướng dẫn của bạn cần rõ ràng và cụ thể.
Tuy nhiên, bạn không nên lạm dụng việc này vì có nhiều từ đồng âm, sẽ khiến hiểu lầm.
Hi vọng với những chia sẻ trên, bạn đã biết thêm nhiều cách để nói “và” trong tiếng Trung, mở rộng vốn từ và nâng cao trình độ giao tiếp của mình nhé!
testtoeic.com là trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh MIỄN PHÍ. Hãy truy cập ngay để trải nghiệm và đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn!
