Chuyển tới nội dung

Bảng Chữ Cái Tiếng Trung: Khám Phá Văn Hóa Và Lịch Sử Phong Phú Của Trung Quốc

Tiếng Trung không chỉ là một ngôn ngữ quan trọng trên thế giới mà còn là cánh cửa mở ra văn hóa và lịch sử phong phú của Trung Quốc với các nước bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Trung và phiên âm Pinyin, để bạn có thể bắt đầu hành trình học tiếng Trung của mình.

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin là gì?

Pinyin, hay còn được gọi là Hanyu Pinyin (Hán ngữ bính âm) là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung sử dụng bảng chữ cái La-tinh được sử dụng để biểu thị cách phát âm của các chữ Hán. Nó được thiết kế để giúp người học cũng như những người không biết Hán tự có thể dễ dàng học cách phát âm tiếng Trung mà không cần phải đối mặt ngay với hệ thống chữ viết phức tạp của tiếng này. Pinyin không chỉ là công cụ cơ bản trong việc giảng dạy tiếng Trung tại Trung Quốc mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong giáo dục và tham khảo. Pinyin được phát triển từ nhiều hệ thống phiên âm trước đây, bao gồm:

  • Chú âm phù hiệu: Hệ thống phiên âm được phát triển vào đầu thế kỷ XX, sử dụng các ký hiệu đặc biệt để biểu thị âm tiết tiếng Trung.
  • Wade-Giles: Hệ thống phiên âm được phát triển vào thế kỷ XIX, sử dụng các ký tự La tinh để biểu thị âm tiết tiếng Trung.
  • Hệ thống phiên âm Bưu điện: Hệ thống phiên âm được sử dụng bởi bưu điện Trung Quốc vào đầu thế kỷ XX.

Năm 1958, chính phủ Trung Quốc thành lập Ủy ban cải cách chữ viết và giao nhiệm vụ phát triển một hệ thống phiên âm mới dựa trên các hệ thống trước đây. Hệ thống mới này được gọi là Bính âm Hán ngữ (Hán ngữ bính âm) hay Pinyin. Pinyin được chính thức phê duyệt vào năm 1958 và được áp dụng rộng rãi từ năm 1979.

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin là gì?

Pinyin đã đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy việc học tiếng Trung Quốc trên toàn thế giới. Hệ thống này giúp người học dễ dàng phát âm và ghi nhớ các chữ Hán, đồng thời tạo điều kiện cho việc giao tiếp hiệu quả giữa người bản ngữ và người học tiếng Trung.

Bảng chữ cái tiếng Trung cơ bản – Pinyin (bảng phiên âm)

Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Trung cơ bản theo hệ thống Pinyin, bao gồm vận mẫu (nguyên âm), thanh mẫu (phụ âm), và thanh điệu (dấu). Hệ thống này giúp người học tiếng Trung có thể dễ dàng nhận biết và phát âm các từ tiếng Trung một cách chính xác.

Vận mẫu (nguyên âm)

Nguyên âm trong Pinyin là các âm tiết cốt lõi mà không có phần đầu (phụ âm đầu), hoặc kết hợp với phụ âm đầu để tạo thành âm tiết hoàn chỉnh.

Vận mẫu đơn:

  • a, o, e, i, u, ü

Vận mẫu kép:

  • ai, ei, ao, ou, ia, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei

Vận mẫu âm mũi:

  • an, en, in, ün, uan, üan, uen, ang, eng, ing, ong, iong, uang, ueng

Vận mẫu âm uốn lưỡi:

  • er

Vận mẫu (nguyên âm)

Thanh mẫu (phụ âm)

Phụ âm đầu (hay thanh mẫu) là những âm đặt ở đầu âm tiết, giúp tạo nên sự đa dạng trong cách tạo âm tiết của tiếng Trung. Dưới đây là danh sách các phụ âm đầu trong Pinyin:

  1. Âm môi môi (双唇音): b, p, m, f
  • Đặc điểm: Hai môi chạm nhau khi phát âm.
  • Ví dụ: ba (ba), pa (ba), ma (mẹ), fa (hoa).
  1. Âm đầu lưỡi giữa (舌尖中音): d, t, n, l
  • Đặc điểm: Đầu lưỡi đặt giữa hai hàm răng khi phát âm.
  • Ví dụ: da (đá), ta (ta), na (này), la (lạ).
  1. Âm gốc lưỡi (舌根音): g, k, h
  • Đặc điểm: Gốc lưỡi uốn cong và áp sát vào vòm họng khi phát âm.
  • Ví dụ: ga (gà), ka (ca), ha (ha).
  1. Âm mặt lưỡi (舌面音): j, q, x
  • Đặc điểm: Mặt lưỡi cong lên và áp sát vào vòm họng khi phát âm.
  • Ví dụ: ja (gia), qa (kha), xa (xa).
  1. Âm đầu lưỡi trước (舌尖前音): z, c, s, r
  • Đặc điểm: Đầu lưỡi đặt trước hai hàm răng khi phát âm.
  • Ví dụ: za (za), ca (tsa), sa (sa), ra (ra).
  1. Âm phụ kép (复辅音): zh, ch, sh, r
  • Đặc điểm: Kết hợp hai phụ âm để tạo thành âm tiết.
  • Ví dụ: zhi (chỉ), chi (chi), shi (sư), ri (ri).

Thanh mẫu (phụ âm)

Thanh điệu (dấu)

Tiếng Trung là một ngôn ngữ thanh điệu, nghĩa là thanh điệu (hoặc dấu trên nguyên âm) thay đổi có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Có bốn thanh điệu chính trong tiếng Trung, được biểu diễn bằng các dấu trên nguyên âm:

  • Thanh điệu thứ nhất (mặt phẳng): cao và đều, không dấu hoặc dấu ngang (¯).
  • Thanh điệu thứ hai (tăng): bắt đầu từ thấp lên cao, dấu huyền (`).
  • Thanh điệu thứ ba (trầm bổng): xuống thấp rồi lên cao, dấu hỏi (?).
  • Thanh điệu thứ tư (giảm): từ cao xuống thấp, dấu sắc (´).

Có một “thanh điệu thứ năm” không chính thức, thường được gọi là thanh nhẹ, không có dấu, và âm tiết được phát âm một cách nhẹ nhàng và ngắn gọn hơn.

Thanh điệu (dấu)

Các nét cơ bản trong tiếng Hán

Trong tiếng Hán (Hán tự), việc viết chữ không chỉ là một quá trình ghi chép ngôn ngữ mà còn là một nghệ thuật, với mỗi ký tự được tạo nên từ các nét cơ bản theo một trật tự nhất định. Có tám nét cơ bản trong việc viết Hán tự, thường được gọi là “Bát quái” (八卦). Dưới đây là mô tả của các nét cơ bản này:

  • Ngang (一): Nét thẳng, ngang từ trái sang phải. Ví dụ: chữ 大 (đa).
  • Sổ (丨): Nét thẳng, dọc từ trên xuống dưới. Ví dụ: chữ 木 (mộc).
  • Chấm (丶): Nét ngắn, chấm từ trên xuống dưới. Ví dụ: chữ 六 (lục).
  • Hất (丿): Nét cong, đi lên từ trái sang phải. Ví dụ: chữ 汁 (chất).
  • Phẩy (丶): Nét cong, kéo xuống từ phải qua trái. Ví dụ: chữ 八 (bát).
  • Mác (乀): Nét cong, đi xuống từ trái sang phải. Ví dụ: chữ 八 (bát).
  • Gập (乛): Nét cong, gập xuống. Ví dụ: chữ 欠 (khiếm).
  • Móc (亅): Nét cong, móc lên. Ví dụ: chữ 小 (tiểu).

Quy tắc viết bảng chữ cái tiếng Trung:

  • Viết từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.
  • Nét ngang và nét sổ viết trước, nét phẩy và nét mác viết sau.
  • Nét hất và nét móc viết một lần, không nhấc bút.
  • Nét gập viết hai lần, nhấc bút ở điểm gập.

Các nét cơ bản trong tiếng Hán

Ngoài 8 nét cơ bản, còn có một số nét biến thể:

  • Nét ngang cong (横折)
  • Nét sổ cong (竖折)
  • Nét phẩy cong (撇折)
  • Nét mác cong (捺折)
  • Nét hất cong (挑)
  • Nét móc cong (钩)

Mỗi nét trong số này có thể biến thể để tạo ra các nét phức tạp hơn, và sự kết hợp của chúng tạo nên hàng nghìn Hán tự khác nhau. Học cách nhận biết và viết đúng các nét cơ bản là bước đầu tiên quan trọng trong việc học viết Hán tự, vì nó giúp người học hiểu cách cấu trúc và tạo ra các ký tự một cách chính xác. Trật tự viết nét cũng rất quan trọng, vì nó không chỉ giúp việc viết trở nên dễ dàng hơn mà còn làm cho ký tự cuối cùng trông cân đối và đẹp mắt.

Những chú ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung

Làm quen với các bộ thủ

Chữ Hán được cấu tạo từ các bộ thủ. Học các bộ thủ cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và ghi nhớ chữ Hán. Có thể tham khảo các sách học tiếng Trung hoặc website để học các bộ thủ. Luyện tập viết các bộ thủ thường xuyên để tăng cường khả năng ghi nhớ.

Học bính âm (Pinyin)

Bính âm là hệ thống phiên âm tiếng Trung bằng chữ Latinh. Học bính âm giúp bạn phát âm và ghi nhớ chữ Hán dễ dàng hơn. Có thể tham khảo các sách học tiếng Trung hoặc website để học bính âm. Luyện tập phát âm bính âm thường xuyên để tăng cường khả năng phát âm tiếng Trung.

Những chú ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung

Bí quyết học tốt bảng chữ cái tiếng Trung

Phát âm chuẩn xác

  • Luyện tập phát âm từng thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu một cách cẩn thận.
  • Nghe audio của người bản ngữ để bắt chước cách phát âm chuẩn xác.
  • Ghi âm giọng nói của bản thân và so sánh với audio để sửa lỗi.

Ghi nhớ bảng chữ cái

  • Sử dụng flashcard hoặc app học tiếng Trung để ghi nhớ bảng chữ cái.
  • Viết đi viết lại các chữ cái để tăng cường khả năng ghi nhớ.
  • Học theo chủ đề hoặc theo vần điệu để dễ nhớ hơn.

Luyện tập thường xuyên

  • Dành thời gian mỗi ngày để luyện tập bảng chữ cái.
  • Đọc to các chữ cái và âm tiết để tăng cường khả năng ghi nhớ và phát âm.
  • Sử dụng bảng chữ cái trong các hoạt động học tập khác như viết, đọc, nghe.
  • Học theo chủ đề giúp bạn liên kết các từ vựng và ngữ pháp với nhau, dễ dàng ghi nhớ và sử dụng hơn.
  • Tham gia các lớp học tiếng Trung, câu lạc bộ tiếng Trung hoặc tìm kiếm bạn bè cùng học sẽ giúp bạn duy trì hứng thú và động lực học tập.

Một số lưu ý khác

  • Chú ý đến sự khác biệt giữa âm tiết tiếng Trung và tiếng Việt.
  • Học cách viết chữ Hán cơ bản để có thể tra cứu từ điển.
  • Tìm kiếm môi trường học tập tiếng Trung thường xuyên để duy trì hứng thú và động lực.

Cách gõ bảng chữ cái tiếng Trung trên bàn phím Pinyin

Hướng dẫn cài đặt và sử dụng bộ gõ Pinyin trên máy tính:

  1. Truy cập Control Panel > Clock, Language, Region > Language.
  2. Chọn Add Input Language, chọn Chinese Simplified – Microsoft Pinyin New Experience Input (tiếng Trung giản thể) > OK.
  3. Bấm vào biểu tượng ngôn ngữ nhập ở góc phải thanh Taskbar > chọn Chinese > Chinese Simplified – Microsoft Pinyin New Experience Input Style.
  4. Gõ pinyin, đợi danh sách chữ Hán hiện ra và lựa chọn theo nhu cầu.

Học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin qua bài hát vui nhộn

Học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin có thể trở nên thú vị và dễ dàng hơn với bài hát vui nhộn. Bài hát sẽ giúp bạn ghi nhớ cách phát âm và hình ảnh của các chữ cái một cách tự nhiên và hiệu quả. Dưới đây là ví dụ bài hát vui nhộn giúp bạn học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin:

Tên bài hát: Bảng chữ cái Pinyin (BPMF歌)

  • Bài hát này có giai điệu đơn giản, dễ nhớ và lặp lại các âm tiết Pinyin một cách nhịp nhàng. Video bài hát có hình ảnh minh họa sinh động cho từng chữ cái, giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
  • Link bài hát

Lời kết

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu rất chi tiết về bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có những khởi đầu thật thú vị với ngôn ngữ này. Chúc bạn thành công!

Xem thêm:

  • Bí quyết học bảng chữ cái tiếng Nhật một cách hiệu quả cho người mới bắt đầu
  • Bảng chữ cái tiếng Nga: Cách đọc và các phương pháp học tiếng Nga hiệu quả nhất

Một cách học ngôn ngữ rất hiệu quả đó là thay đổi ngôn ngữ trên điện thoại để tiếp xúc và làm quen mỗi ngày. Hiện nay trên tất cả các dòng máy tại FPT Shop kinh doanh đều có sẵn các ngôn ngữ để bạn trải nghiệm. Thử ngay hôm nay!

The content introducing the free TOEIC and English grammar test website: testtoeic.com with link