Những Nguyên Tắc Cần Nhớ Khi Đặt Tên Tiếng Trung Cho Bé Trai
Để đặt tên tiếng Trung cho bé trai đẹp và ý nghĩa, bố mẹ cần nhớ những nguyên tắc sau đây:
- Tìm Hiểu Ý Nghĩa Tên: Bố mẹ cần tìm hiểu ý nghĩa của tên tiếng Trung để chọn được cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp.
- Giản Đơn Và Dễ Ghi Nhớ: Nên chọn tên tiếng Trung cho con được ghép bởi những bộ thủ dễ viết, đơn giản và dễ hiểu.
- Dễ Đọc Và Phát Âm: Chọn những cái tên dễ đọc, dễ phát âm, chữ viết cân đối và gắn với ý nghĩa, mong muốn hoặc sự kiện nào đó của gia đình.
Gợi Ý Tên Tiếng Trung Cho Bé Trai Hay Và Ý Nghĩa
Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Trung cho bé trai hay và ý nghĩa. Mời bố mẹ tham khảo:
Tên Tiếng Trung Cao Quý Và Thông Thái
- Thiên Kỳ – 天琦: Con là viên ngọc quý trời ban.
- Vĩ Tịnh – 玮靖: Vĩ là tên một loại ngọc quý còn Tịnh chỉ sự bình yên.
- Vĩ Trí – 玮智: Vĩ chỉ món ngọc quý còn Trí chỉ sự thông minh, tài trí.
- Thiên Tỷ – 千玺: Con là viên ngọc quý được trời ban cho bố mẹ.
- Tử Kỳ – 子琪: Con là món quà vô giá của bố mẹ.
- Bảo Đăng – 宝灯: Con là bảo vật, ánh đèn soi sáng.
- Dương Kì – 洋琪: Viên ngọc đẹp giữa đại dương bao la.
- Quân Hạo – 君昊: Vị vua khoan dung, rộng lượng.
- Quân Thuỵ – 君瑞: Người dẫn đầu có đức tính cao quý.
- Tử Sâm – 子 琛: Đứa con quý báu của bố mẹ.
- Chí Bảo – 赤宝: Con là người kiên cường, có chí lớn, là bảo vật quý giá của bố mẹ.
- Đại Bảo – 戴宝: Nói lên sự cao sang, quyền quý, uy nghiêm.
- Chấn Bảo – 震惊: Mong con luôn được mọi người xung quanh yêu mến.
- Đăng Bảo – 登 宝: Con là ngọn đèn quý giá, soi sáng cho bố mẹ.
- Duy Bảo – 度宝: Người con thông minh, là bảo vật vô giá của gia đình.
- Gia Bảo – 诸 宝: Con là bảo vật quý giá của gia đình mình.
- Bảo Đức – 宝德: Người con có đức tính tốt, báu vật vô giá.
- Bảo Long – 宝龙: Con là con rồng cháu tiên và vô cùng quý giá đối với bố mẹ.
- Bảo Nhật – 保一: Đứa con thông minh, món quà vô giá được ban tặng cho bố mẹ.
- Ngọc Duy – 玉维: Con là người có tấm lòng thanh cao.
- Thịnh Phúc – 盛 福: Con là người mang phước lành đến với gia đình.
- Ngọc Phúc – 玉福: Con yêu chính là món quà quý giá mà bố mẹ được ban tặng.
- Hồng Phúc – 洪 福: Bố mẹ rất hạnh phúc khi có con.
- Gia Ý – 嘉懿: Con sẽ mang lại vận may, những điều tốt đẹp cho gia đình.
- Thiên Ân – 天 恩: Con là món quà mà trời đất ban tặng.
Tên Tiếng Trung Theo Vẻ Bề Ngoài
- Hi Hoa – 熙华: Đứa bé sáng sủa và sở hữu ngoại hình đẹp.
- Tuấn Lãng – 俊朗: Đứa trẻ khôi ngô, tuấn tú và sáng sủa.
- Anh Kiệt – 英杰: Con là người kiệt xuất và anh tuấn.
- Anh Tuấn – 英俊: Đứa trẻ khôi ngô, tuấn tú và thông minh.
- Ngọc Tuấn – 玉 俊: Con tuấn tú, đẹp trai như viên ngọc sáng.
- Quang Dao – 光刀: Con sở hữu vẻ đẹp tựa như ánh sáng của những viên ngọc.
- Việt Bân – 越彬: Cậu bé nho nhã và nhã nhặn.
- Cảnh Nghi – 场景: Con giống như mặt trời.
- Khôi Nguyên – 魁 原: Con rất sáng sủa, đẹp trai và cương nghị.
- Minh Khôi – 明 魁: Cậu bé khôi ngô, sáng sủa.
- Tuấn Nhật – 俊 日: Con giỏi giang và sáng sủa.
- Thái Khôi – 泰 魁: Con là người tuấn tú, khôi ngô, giỏi giang và thành công trong cuộc sống.
- Tú Anh – 宿 英: Người con ấm áp, nhanh nhẹn và tỏa sáng rực rỡ.
- Hữu Khôi – 友 魁: Con rất khôi ngô và tuấn tú.
- Tuấn Chương – 俊 章: Cậu bé đẹp trai, ưa nhìn, tài năng.
Tên Tiếng Trung Mạnh Mẽ Và Dũng Cảm
- Nhiên – 然: Con là ánh sáng.
- Thạch – 石: Mong con luôn cứng cỏi như tảng đá.
- Hải – 海: Con là biển cả bao la.
- Hồng, Hoằng – 宏: Con có hoài bão to lớn.
- Giang – 江: Con là sông lớn mênh mông.
- Trường – 长: Đứa trẻ sở hữu tấm lòng rộng mở.
- Cường – 强: Con sẽ luôn mạnh mẽ, kiên cường trong cuộc sống.
- Quang – 光: Con là ánh sáng của bố mẹ.
- Thiết – 铁: Mong con luôn kiên cường và vững chắc như thép.
- Thiên – 天: Con là bầu trời bao la.
- Kiên – 坚: Đứa trẻ luôn kiên định và vững vàng.
- Cương – 刚: Đứa trẻ kiên cường, trung kiên.
- Lực – 力: Con luôn cường tráng, khỏe mạnh.
- Sơn – 山: Con là núi cao giữa trời.
- Quân – 钧: Con sẽ là vị lãnh đạo anh minh.
- Trụ – 柱: Hãy là trụ cột gia đình con nhé!
- Kình – 劲: Luôn cứng cáp, mạnh mẽ và kiên cường nhé con.
- Châu – 舟: Con là thuyền lớn vượt ngàn sóng gió.
- Phong – 峰: Con luôn mạnh mẽ như gió.
- Hạo – 浩: To lớn và mạnh mẽ.
Tên Tiếng Trung May Mắn, Hạnh Phúc, Thịnh Vượng
- Tiến Hỉ – 进喜: Con mang niềm vui đến.
- Đức Vinh – 德荣: Con luôn gần gũi, yêu thương, hướng đến sự hoàn thiện.
- Tường – 祥: Chúc con luôn gặp những điều tốt lành.
- Hoa – 华: Con luôn rực rỡ và lộng lẫy.
- Lộc – 禄: Đứa trẻ mang phước lộc trời ban.
- Khang – 康: Con sẽ luôn khỏe mạnh và giàu có.
- Cát – 吉: Con luôn gặp may mắn, phúc lộc trong cuộc sống.
- Thuận – 顺: Cuộc sống luôn thuận buồm xuôi gió.
- Đạt – 达: Người thành đạt trong cuộc sống.
- Bỉnh Quý – 秉贵: Người nắm giữ phú quý.
- Hậu Phúc – 厚福: Con luôn sở hữu phúc lộc đầy đủ.
- Khai Phú – 开富: Người tạo nên vinh hoa phú quý.
- Thái – 泰: Luôn có cuộc sống bình yên nhé con.
- Siêu – 超: Cậu bé vượt trội.
- Thắng – 胜: Luôn thắng lợi trong cuộc sống.
- Tài – 才: Người có tài năng.
- An ca – 安歌: Người có cuộc sống bình an, nhẹ nhàng như một khúc nhạc.
- An Tường – 安翔: An lạc, bình an và yên ổn.
- Bách An – 柏安: Con luôn mạnh mẽ và bình an.
- Cảnh Bình – 景平: Cuộc sống bình yên.
- Cát Tinh – 吉星: Ngôi sao mang đến những điều may mắn.
- Duệ Khải – 睿凯: Thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng.
- Gia Vận – 嘉运: Mang đến những điều tốt đẹp cho gia đình.
- Gia Tường -嘉祥: Luôn mang lại những điều tốt đẹp.
- Hi Thành -熙诚: Chân thành, thật thà, vui vẻ.
Tên Tiếng Trung Gắn Liền Với Thiên Nhiên
- Việt Trạch – 越 泽: Nguồn nước to lớn cho mọi người.
- Hạ Vũ – 贺 武: Chàng trai mạnh mẽ, nhiệt huyết.
- Đông Giang – 东 江: Người đàn ông dũng cảm như dòng sông
- Khánh Giang – 庆 江: Một dòng sông đẹp.
- Minh Giang – 明 江: Dòng chảy dưới ánh sáng tạo nên cảnh tượng đẹp.
- Trường Giang – 长 江: Kiên trì, mạnh mẽ như con sông dài.
- Xuân Giang – 春 江: Dòng sông tươi mới, đẹp đẽ vào mùa xuân.
- Xuân Thủy – 春 水:Mong con có cuộc sống tươi đẹp như dòng suối.
Tên Tiếng Trung Gắn Liền Với Tính Cách Tốt Đẹp
- Tuấn Hào – 英勇: Cậu bé tài năng và trí tuệ.
- Minh Thành – 明清: Người biết thấu hiểu và chân thành.
- Hạo Hiên – 皓轩: Người luôn quang minh, lỗi lạc.
- Tuấn Triết – 端披: Cậu bé sáng suốt và tài trí hơn người.
- Vĩ Kỳ – 伟祺: Người vĩ đại và luôn mang may mắn đến.
- Bác Văn – 博文: Người giỏi giang, học rộng, tài cao.
- Vĩ Thành – 伟诚: Cậu bé vĩ đại và chân thành.
- Tu Kiệt – 修杰: Đứa trẻ hào kiệt, xuất chúng.
- Cao Tuấn – 高俊: Người cao siêu và phi phàm.
- Thiệu Huy – 绍辉: Kế thừa những điều tốt đẹp nhất.
- Minh Triết – 明哲: Con là người biết nhìn xa, trông rộng.
- Ý Hiên – 懿轩: Cậu bé sở hữu những điều tốt đẹp, ý chí hiên ngang.
- Minh Viễn – 明远: Người thấu đáo và sáng suốt trong suy nghĩ.
- Kiến Công – 建功: Con sẽ lập được nghiệp lớn sau này.
- Lãng Nghệ – 朗诣: Con là người độ lượng và hiểu biết.
- Minh Quang – 明 光: Sở hữu tiền đồ sáng lạn, rực rỡ.
- Trạch Dương – 泽 羊: Con là biển rộng.
- Hải Bình – 海 平: Sở hữu tính cách tự do, phóng khoáng, tiền đồ rộng mở.
- Hải Giang – 海 江: Tương lai con sẽ tươi đẹp và rộng mở như biển lớn.
- Hải Dương – 海 羊: Cậu bé sở hữu khác vọng to lớn.
- Đại Dương – 大 羊: Con là biển cả bao la.
- Hải Lưu – 海 刘: Con là dòng nước biển ấm áp.
- Hải Nam – 海 南: Tính cách mạnh mẽ và khát khao làm việc lớn.
- Hải Thiều – 海 韶: Con luôn tự do và cởi mở.
- Vĩnh Hải – 永 海: Mạnh mẽ như biển lớn bao la.
- Uy Hải – 威 海: Tấm lòng rộng mở, tự do và khoáng đạt.
- Trường Hải – 长 海: Con là biển lớn.
- Mạnh Hải – 孟 海: Mong con trở thành người mạnh mẽ vào bao dung.
- Thanh Hải – 青 海: Hãy luôn nhẹ nhàng và xanh mát như biển khơi.
- Hải Triều – 海 朝: Mong con dũng cảm và mạnh mẽ như thủy triều.
Nếu bạn đang tìm kiếm tên tiếng Trung cho bé trai hay và ý nghĩa, hy vọng những gợi ý trên đây sẽ giúp bạn lựa chọn được cái tên phù hợp. Đừng quên theo dõi chủ đề Đặt tên cho bé của preptoeic.click để có thêm nhiều ý tưởng đặt tên cho bé.