Tiếng Trung không khó khi bạn biết cách đọc các số từ 0 đến 9,999. Tuy nhiên, khi đến các số lớn hơn như 10,000 trở lên, việc đọc trở nên phức tạp hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đọc các số lớn trong Tiếng Trung một cách dễ dàng và rõ ràng.
Giới thiệu
Khi mới bắt đầu học Tiếng Trung, chúng ta thường chỉ được học cách đọc các số “nhỏ” như chục, trăm, ngàn. Tuy nhiên, khi trình độ Tiếng Trung của chúng ta cải thiện và nhu cầu sử dụng tiếng trung cao hơn, chúng ta cần phải làm quen với các số lớn hơn. Tuy nhiên, cách đọc các số lớn trong Tiếng Trung lại khác với Tiếng Việt và Tiếng Anh một chút.
Đọc các số lớn
Để đọc các số lớn trong Tiếng Trung, trước tiên chúng ta cần nhớ hai đơn vị quan trọng là “万” (vạn, tương đương với 10,000) và “亿” (trăm triệu, tương đương với 100,000,000). Hầu hết các số “tương đối lớn” đều phải sử dụng hai đơn vị này để đọc.
Một mẹo để dễ dàng đọc các số lớn trong Tiếng Trung là nhóm các chữ số lại thành nhóm 4 chữ số. Đầu tiên, chúng ta nhóm bốn chữ số đầu tiên từ phải sang trái và chắc chắn rằng bốn chữ số đầu tiên sẽ hình thành “vạn”. Sau đó, chúng ta tiếp tục nhóm bốn chữ số tiếp theo sẽ hình thành “trăm triệu”. Thay vì sử dụng dấu chấm để phân cách như trong Tiếng Việt và Tiếng Anh, trong Tiếng Trung chúng ta sử dụng dấu chấm để phân cách mỗi bốn chữ số.
Ví dụ, số 12,000 sẽ được nhóm thành 1.2000, trong đó chúng ta đặt dấu chấm trước số 2 để đọc là “1 vạn 2 ngàn” (一万两千). Tương tự, số 11,000 sẽ được đọc là “1 vạn 1 ngàn” (一万一千). Hoặc với các số lớn hơn trong phạm vi dưới 99.999.999.
Đối với số 58,697, chúng ta nhóm lại thành 5.8697. Vậy số 5 sẽ là “5 vạn”, còn các số sau đó sẽ được đọc bình thường. Do đó, số 58,697 sẽ được đọc là “năm vạn tám nghìn sáu trăm chín mươi bảy” (五万八千六百九十七).
Số 950,370 sẽ được nhóm lại thành 95,0370, trong đó 95 sẽ là “95 vạn”, và phần sau đọc bình thường là “chín lăm vạn ba trăm bảy mươi” (九十五万三百七十).
Với số 1,025,658, chúng ta nhóm lại thành 102,5658. Phần 102 sẽ là “102 vạn”, và phần sau đọc bình thường là “một trăm linh hai vạn năm ngàn sáu trăm năm tám” (一百零二万五千六百五十八).
Đối với số 21,652,300, chúng ta nhóm lại thành 2165,2300. Vậy 2165 sẽ được đọc là “2165 vạn”, và phần sau đọc bình thường là “hai ngàn một trăm sáu lăm vạn, hai ngàn ba trăm” (两千一百六五万两千三百).
Với số 97,000,000, ta nhóm lại thành 9700,0000. Vậy 9700 sẽ được đọc là “9700 vạn” (chín ngàn bảy trăm vạn), và phần sau đọc bình thường là “chín ngàn bảy trăm vạn” (九千七百萬).
Đối với các số lớn hơn 99.999.999, chúng ta phải sử dụng đơn vị “亿” (trăm triệu). Với những số chỉ có thể nhóm một lần 4 chữ số, chúng ta sẽ sử dụng đơn vị “vạn” (万). Tuy nhiên, với những số sau khi nhóm 4 chữ số cuối cùng và tiếp tục nhóm thêm 4 chữ số nữa và trước nó vẫn còn số, chúng ta sẽ sử dụng đơn vị “亿” (trăm triệu). Với đơn vị này, ta có tổng cộng 8 chữ số, tức là 2 dấu chấm.
Ví dụ, số 100.000.000 sẽ được nhóm lại thành 1.0000.0000 và đọc là “một trăm triệu” (一亿). Số 250.555.999 sẽ được nhóm lại thành 2.5055.5999 và đọc là “hai tỷ năm nghìn không trăm năm mươi lăm triệu, năm nghìn chín trăm chín mươi chín” (二亿五千五百五十五万九千九百九十九).
Đối với các số lớn hơn 250.555.999.000, chúng ta nhóm lại thành 2505.5599.9000 và đọc là “hai tỷ năm nghìn không trăm năm mươi lăm triệu, năm nghìn chín trăm chín mươi chín tỷ, chín trăm triệu” (二千五百零五亿五千五百九十九万九千).
Đến đây bạn đã biết cách đọc các số lớn trong Tiếng Trung một cách dễ dàng và chi tiết. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu thêm về Tiếng Trung và trở nên thành thạo hơn. Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ Tiếng Anh của mình, hãy tham khảo website thử TOEIC và ngữ pháp Tiếng Anh miễn phí tại testtoeic.com.
Trang web kiểm tra Tiếng Anh TOEIC và ngữ pháp miễn phí: testtoeic.com