Chuyển tới nội dung

600 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung: Chìa Khoá Trong Việc Nâng Cao Kỹ Năng Nói Tiếng Trung

600 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Ảnh minh họa: 600 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Tổng hợp 100 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Trung, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp bạn nói tiếng Trung trôi chảy như người bản địa. Đó chính là lý do tại sao Tiếng Trung Ánh Dương đã tổng hợp 100 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản để giúp bạn trau dồi vốn ngữ pháp tiếng Trung của mình trong quá trình học tập. Chúc bạn thành công.

Nếu bạn đang theo học tiếng Trung theo giáo trình hán ngữ quyển 1 và giáo trình hán ngữ quyển 2, bạn có thể tham khảo thêm bài viết tổng kết những cấu trúc ngữ pháp hay dùng nhất trong hai giáo trình này tại các bài viết:

Cấu trúc 1: Chỉ có… mới có thể…

Cấu trúc: 只有…才能…

Ví dụ:

  • 只有你的话,我才能相信。 (Chỉ có lời của bạn, tôi mới có thể tin.)
  • 只有经过努力学习,你才能考上大学。 (Chỉ có qua việc học tập chăm chỉ, bạn mới có thể đỗ đại học.)

Cấu trúc 2: Nếu… thì…

Cấu trúc: 如果…就…

Ví dụ:

  • 如果你猜对了,我就告诉你。 (Nếu bạn đoán đúng, tôi sẽ nói cho bạn biết.)
  • 如果你来的话,我们就一起去看电影吧! (Nếu bạn đến, chúng ta cùng đi xem phim nhé!)

Cấu trúc 3: Không những… mà còn…

Cấu trúc: 不但…而且…

Ví dụ:

  • 我不但去过下龙湾,而且去过胡志明市。 (Tôi không những đi qua Vịnh Hạ Long mà còn đi qua thành phố Hồ Chí Minh.)
  • 他不但唱歌好听,而且跳舞也很棒。 (Anh ta không những hát hay mà còn nhảy múa rất giỏi.)

Cấu trúc 4: Chỉ cần… là…

Cấu trúc: 一…就…

Ví dụ:

  • 一听情歌就哭。 (Nghe một tiếng ca trữ tình là khóc.)
  • 一听到他的声音,她就笑了。 (Chỉ cần nghe thấy giọng anh ta, cô ấy đã cười.)

Cấu trúc 5: Bởi vì… nên…

Cấu trúc: 因为…所以…

Ví dụ:

  • 因为妈妈喜欢吃水果,所以阿强经常买水果回家。 (Bởi vì mẹ thích ăn hoa quả, nên Anh Cường thường mua hoa quả về nhà.)
  • 因为下雨了,所以我们决定改计划。 (Bởi vì trời mưa, nên chúng ta quyết định thay đổi kế hoạch.)

Cấu trúc 6: Dù… nhưng…

Cấu trúc: 虽然…但是…

Ví dụ:

  • 虽然今天天气很冷,但是阿霞还是穿着短裙。 (Dù hôm nay thời tiết rất lạnh nhưng Á Hà vẫn mặc váy ngắn.)
  • 虽然他有很多钱,但是他不快乐。 (Dù anh ấy có nhiều tiền nhưng anh ấy không hạnh phúc.)

Cấu trúc 7: Thà… còn hơn…

Cấu trúc: 宁可 … 也不…

Ví dụ:

  • 我宁可饿也不接受施舍。 (Thà đói còn hơn nhận bố thí.)
  • 你宁可努力也不要放弃。 (Thà cố gắng còn hơn từ bỏ.)

Cấu trúc 8: Vừa… vừa…

Cấu trúc: 既…又…

Ví dụ:

  • 弟弟既不会抽烟,又不会喝酒。 (Em trai vừa không biết hút thuốc lá, vừa không biết uống rượu.)
  • 他既聪明又勤奋。 (Anh ấy vừa thông minh vừa siêng năng.)

Cấu trúc 9: Dù… cũng…

Cấu trúc: 无论 … 都 …

Ví dụ:

  • 无论生活的路有多坎坷,我们都应该好好的走下去。 (Dù đường đời gập ghềnh thế nào, chúng ta đều nên tiếp tục đi vững vàng.)
  • 无论你有多忙,都要记得好好休息。 (Dù bạn bận rộn đến mấy, cũng hãy nhớ nghỉ ngơi đầy đủ.)

Cấu trúc 10: Ngay cả… cũng…

Cấu trúc: 连….都…..

Ví dụ:

  • 今天太忙了,连饭都没有吃。 (Hôm nay quá bận, ngay cả cơm cũng chưa ăn.)
  • 这位老师连汉语都讲得很好。 (Thầy giáo này ngay cả tiếng Trung cũng nói rất tốt.)

Cấu trúc 11: Đã… thì…

Cấu trúc: 既然 … 就 …

Ví dụ:

  • 既然已经决定了,再说什么也没有用了。 (Đã quyết định rồi, nói gì cũng vô ích.)
  • 既然没时间,我们就改天再聚吧! (Đã không có thời gian, chúng ta hẹn ngày khác nhé!)

Cấu trúc 12: Dù… cũng…

Cấu trúc: 即使 …也 …

Ví dụ:

  • 即使我富有了,也不会忘记贫穷的日子。 (Dù tôi giàu có, tôi cũng sẽ không quên những ngày khó khăn.)
  • 即使过去了,我们也要记得历史。 (Dù đã trôi qua, chúng ta vẫn phải nhớ lịch sử.)

Cấu trúc 13: Thế… thì…

Cấu trúc: 如此 … 何况 …

Ví dụ:

  • 夏天的夜晚,是那么宁静,那么美丽。 (Đêm hè thật là yên tĩnh thế, tươi đẹp thế.)
  • 这地方太偏僻,如此宁静,何况风景如画。 (Nơi này quá hẻo lánh, thế cảnh thật yên tĩnh, thế cảnh còn đẹp như tranh.)

Cấu trúc 14: Vừa… vừa…

Cấu trúc: 一边 … 一边 …

Ví dụ:

  • 我一边听音乐,一边做作业。 (Vừa nghe nhạc, vừa làm bài tập.)
  • 他一边教书,一边学习。 (Anh ấy vừa dạy học, vừa học tập.)

Cấu trúc 15: Không chỉ… mà còn…

Cấu trúc: 不是…而是…

Ví dụ:

  • 这不是你一个人的功劳,而是集体努力的结果。 (Đây không phải là công lao riêng của bạn, mà là kết quả của sự nỗ lực tập thể.)
  • 这不是他的错,而是我的责任。 (Đây không phải lỗi của anh ta, mà là trách nhiệm của tôi.)

Cấu trúc 16: Dù… nhưng…

Cấu trúc: 即使… 也…

Ví dụ:

  • 即使时光倒流,我便改头换面,重新做人。 (Dù thời gian quay ngược, tôi sẽ thay đổi hình dạng, làm lại cuộc đời.)
  • 即使我们的梦想遥不可及,也要勇往直前。 (Dù giấc mơ của chúng ta xa xôi, cũng hãy tiến về phía trước.)

Cấu trúc 17: Một mặt… mặt khác…

Cấu trúc: 一方面… 另一方面…

Ví dụ:

  • 他从不吃海鲜,一方面是不喜欢吃,另一方面是怕过敏。 (Anh ta không bao giờ ăn hải sản, một mặt là không thích ăn, mặt khác là sợ bị dị ứng.)
  • 他一方面是我的同学,另一方面是我的朋友。 (Anh ta một mặt là bạn cùng lớp, mặt khác là bạn của tôi.)

Cấu trúc 18: Cho dù… thì…

Cấu trúc: 既然…就…

Ví dụ:

  • 既然已经决定了,就不要再犹豫。 (Cho dù đã quyết định rồi, thì đừng do dự nữa.)
  • 既然天气晴朗,就出去呼吸新鲜空气吧! (Cho dù trời nắng, thì đi ra ngoài hít thở không khí trong lành thôi!)

Cấu trúc 19: Đều… :v

Cấu trúc: …然而…

Ví dụ:

  • 很多夫妻可以共患难,然而却不能共享福。 (Nhiều cặp vợ chồng có thể chung số phận khó khăn, nhưng không thể chung số phận hạnh phúc.)
  • 他努力了很多,然而并没有成功。 (Anh ta đã cố gắng rất nhiều, nhưng không thành công.)

Cấu trúc 20: Chỉ cần… là…

Cấu trúc: 只要…就…

Ví dụ:

  • 只要功夫深,铁杵就能磨成针。 (Chỉ cần có công mài sắt, có ngày nên kim.)
  • 只要你努力,就能实现梦想。 (Chỉ cần bạn cố gắng, bạn sẽ thực hiện được giấc mơ.)

Cấu trúc 21: Trước tiên… sau đó…

Cấu trúc: 首先… 其次…

Ví dụ:

  • 挑选衣服首先看质量,其次关注价格。 (Trước tiên, chọn quần áo cần xem chất lượng, sau đó quan tâm đến giá cả.)
  • 学习汉语首先要学音标,其次是学习词汇。 (Trước tiên, học tiếng Hán cần học bảng phiên âm, sau đó là học từ vựng.)

Cấu trúc 22: Dù… nhưng…

Cấu trúc: 不管… 也…

Ví dụ:

  • 不管希望有多渺茫,我也愿意为此一搏。 (Dù hy vọng nhỏ nhoi thế nào, tôi cũng sẵn sàng phấn đấu.)
  • 不管你有多忙,也要记得好好休息。 (Dù bạn bận rộn đến mấy, cũng hãy nhớ nghỉ ngơi đầy đủ.)

Cấu trúc 23: Lý do… là vì…

Cấu trúc: 之所以… 是因为…

Ví dụ:

  • 之所以不跟你争论,是因为我不想刺激和伤害你。 (Lý do tôi không tranh luận với bạn là vì tôi không muốn kích động và tổn thương bạn.)
  • 之所以早起锻炼身体,是因为我想保持健康。 (Lý do tôi tập thể dục sớm là vì tôi muốn duy trì sức khỏe.)

Cấu trúc 24: Nếu… thì…

Cấu trúc: 要是… 那么 …

Ví dụ:

  • 要是赶不上看奥运会现场直播,那么看重播也不错。 (Nếu không kịp xem phát trực tiếp tại hiện trường Đại hội Thể thao Olympic, thì xem lại phát cũng hay.)
  • 要是你来的话,那么我们就一起去吃火锅吧! (Nếu bạn đến, chúng ta cùng đi ăn lẩu nhé!)

Cấu trúc 25: Dù… thì…

Cấu trúc: … 甚 至 …

Ví dụ:

  • 今年冬天一点也不冷,甚至都不用穿棉袄。 (Mùa đông năm nay không hề lạnh chút nào, thậm chí không cần mặc áo bông.)
  • 这地方太偏僻,不只没有网络支付了,甚至刷卡都不行。 (Nơi này quá hẻo lánh, không chỉ không có thanh toán trực tuyến mà thậm chí cả thanh toán bằng thẻ cũng không được.)

(Vẫn đang được cập nhật…)

Các bài viết khác tại preptoeic.click

Tiếng Anh Free Learn là website học tiếng Anh trực tuyến hoàn toàn miễn phí, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ Anh của mình. Trang web cung cấp nhiều bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy truy cập testtoeic.com để trải nghiệm các bài kiểm tra và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí ngay hôm nay!