Chuyển tới nội dung

Tiền Trung Quốc và Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung

tiền tiếng trung là gì

Trong quá trình học tiếng Trung, kiến thức về cách đọc số tiền trong tiếng Trung Quốc là rất quan trọng. Điều này giúp bạn giao tiếp, du học, làm việc và du lịch tại Trung Quốc một cách dễ dàng hơn. Trung tâm dạy tiếng Trung You Can sẽ chia sẻ với bạn các từ vựng, cách đọc và phiên âm chuẩn. Cùng tìm hiểu nhé!

Đơn vị tiền tệ Trung Quốc

tien te trung quoc

Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc là đồng nhân dân tệ 人民币 ( Rén Mín Bì), viết tắt là RMB. Trong giao dịch quốc tế, đồng tiền Trung Quốc được biểu diễn bằng ký hiệu ¥. Tuy nhiên, vì tên gọi “yuan” cũng là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản, nên thế giới công nhận đồng tiền của Trung Quốc là Nhân dân tệ China Yuan (CNY).

Đơn vị tiền tệ trong tiếng Trung cũng được sử dụng khác nhau trong văn nói và viết, bao gồm:

  • 1 元 = 10 角 = 100 分.
  • ¥1 ≈ 3,559.3416 VND.

Tiền của Trung Quốc được sản xuất từ năm 1999. Có các mệnh giá tiền như sau:

  • 50 元 và 100 元.
  • 1 tệ, 2 tệ (2 元), 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và 100 tệ.
  • 1 hào (1 角), 2 hào (2 角) và 5 hào (5 角).

Tiền của họ sẽ được quy đổi như sau: 1 tệ = 10 hào, 1 hào = 10 xu.

Cách đọc số đếm cơ bản tiếng Trung

tien trung quoc

Để đọc số tiền Trung Quốc, trước tiên bạn cần phải biết các từ vựng cơ bản về số đếm trong tiếng Trung, đơn giản như sau:

  • 零 / líng/ 0
  • 一 / yī/ 1
  • 二 / èr/ 2
  • Ba / sān/ 3
  • Bốn / sì/ 4
  • Năm / wǔ/ 5
  • Sáu / liù/ 6
  • Bảy / qī/ 7
  • Tám / bā/ 8
  • Chín / jiǔ/ 9
  • Mười / shí/ 10

Sau khi nắm vững các số cơ bản, bạn có thể xây dựng các số lớn hơn như sau:

  • 11 = shí yī
  • 12 = shí èr
  • 13 = shí sān
  • 14 = shí sì
  • 15 = shí wǔ
  • 16 = shí liù
  • 17 = shí qī
  • 18 = shí bā
  • 19 = shí jiǔ
  • 20 = èr shí
  • 21 = èrshíyī
  • 30 = sān shí
  • 40 = sì shí
  • 50 = wǔ shí
  • 60 = liù shí
  • 70 = qī shí
  • 80 = bā shí
  • 90 = jiǔ shí
  • 100 = yī băi
  • 200 = liǎng bǎi
  • 300 = sānbǎi
  • 1,000 = yī qiān
  • 10,000 = yī wàn

Lưu ý: Khi đọc số 1 trong cách đọc số điện thoại tiếng Trung, bạn cần đọc thành yāo.

Có một điểm khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Trung là tiền tệ. Trong tiếng Việt, đơn vị tiền tệ là nghìn và triệu, trong khi tiếng Trung sử dụng Vạn và Trăm Triệu. Vì vậy, chúng ta phải lấy 万 / wàn / (Vạn) và 亿 / yì / (Trăm Triệu) để làm cơ sở.

  • 10,000 = yī wàn
  • 100,000,000 = yī yì

Cách đọc số tiền trong tiếng Trung Quốc

cach doc so tien trong tieng trung quoc

Cách đọc số tiền trong tiếng Trung rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và kinh doanh. Để đọc số tiền chuẩn như người bản xứ, hãy sử dụng hướng dẫn dưới đây:

  • 38 = sānshíbā yuán liùjiǎo
  • 191.79 = yībǎi jiǔshíyī yuán qī jiǎo jiǔ fēn
  • 1,000 = yīqiān yuán
  • 205 = liǎng bǎi líng wǔ yuán
  • 108,768 = shí wàn bāqiān qībǎi liùshíbā yuán
  • 1,000,000 = shí wàn yuán
  • 20,000,000,000 = liǎng bǎi yì yuán
  • 100,000,000 = yī yì yuán

Lưu ý: Khi số kết thúc bằng số 0, bạn không cần phải đọc số 0 này.

Ví dụ:

  • 128 = shí èr wàn bāqiān kuài
  • 530 = wǔshísān wàn kuài
  • 530.27 = wǔshísān wàn líng èrshíqī kuài
  • 15,743.6 = yī wàn wǔ qiān qībǎi sìshísān kuài liù

Đối với số lẻ, đọc phần nguyên trước và sau đó mới đọc phần lẻ, ví dụ:

  • 6 xu = liù máo
  • 1.5 tệ = yī kuài wǔ
  • 27.5 tệ = èr shí qī kuài wǔ
  • 15,743.6 tệ = yī wàn wǔ qiān qībǎi sìshísān kuài liù

Có một sự khác biệt trong cách đọc số 2. Khi số 2 là một chữ số cố định đầu tiên, bạn sẽ đọc là liǎng. Ví dụ:

  • 245 = liǎng bǎi sì shí wǔ

Tuy nhiên, khi số 2 nằm ở vị trí thứ hai hoặc ba, bạn sẽ đọc là èr. Ví dụ:

  • 552 = wǔ bǎi wǔ shí èr
  • 826 = bā bǎi èr shí liù

Mẫu câu và từ vựng khi tính tiền trong tiếng Trung

mau cau tinh tien trung quoc

Khi mua sắm hoặc thanh toán tiền, bạn có thể sử dụng một số cụm từ thông dụng sau:

  • Zhège/Nàgè duōshǎo qián? (Cái này / cái kia bao nhiêu?)
  • Duōshǎo qián? (Bao nhiêu tiền?)
  • Píngguǒ duōshǎo qián yī jīn? (Táo bao nhiêu tiền một nửa cân?)
  • Kāfēi yībēi duōshǎo qián? (Bao nhiêu tiền một tách cà phê?)
  • Yīgòng duōshǎo qián? (Tổng giá là bao nhiêu tiền?)
  • Zhè jiàn máoyī duōshǎo qián? (Cái áo len này bao nhiêu tiền?)
  • Fùkuǎn (Tính tiền, thanh toán)
  • Zhǎoqián (Thối tiền)

Luyện tập đọc số tiền triệu trong tiếng Trung

Luyện tập đọc số tiền triệu trong tiếng Trung

Hãy cùng luyện tập đọc số tiền triệu trong tiếng Trung với các ví dụ sau:

  • 38,600,000 = sānshíbā yuán liùjiǎo
  • 191,790,000 = yībǎi jiǔshíyī yuán qī jiǎo jiǔ fēn
  • 1,000,000 = yīwàn yuán
  • 205,000,000 = liǎngbǎi líng wǔ yuán
  • 108,768,000 = shíwàn bāqiān qībǎi liùshíbā yuán
  • 10,000,000 = shíwàn yuán
  • 20,000,000,000 = liǎngbǎi yì yuán
  • 100,000,000 = yī yì yuán

Với kiến thức về cách đọc số tiền trong tiếng Trung Quốc, bạn có thể áp dụng vào giao tiếp hàng ngày và làm việc kinh doanh. Hãy cố gắng luyện tập và nhanh chóng nắm bắt thành thạo các số tiền trong tiếng Trung.