Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách diễn đạt những lời cảm ơn trong tiếng Trung một cách phong phú và đa dạng. Ngoài từ “谢谢” (xièxiè) – tức “cảm ơn”, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm nhiều cách khác để thể hiện lòng biết ơn theo từng đối tượng và cấp độ khác nhau. Hãy cùng mình khám phá!
1. Cấu trúc câu cảm ơn với “谢谢” (xièxiè)
Để diễn đạt lời cảm ơn đơn giản, chúng ta chỉ cần nói “谢谢” (xièxiè) kết hợp với đối tượng chúng ta muốn cảm ơn.
Ví dụ:
- 感谢你为我做的一切 (Gǎnxiè nǐ wèi wǒ zuò de yīqiè): Cảm ơn vì tất cả những gì bạn đã làm cho tôi.
- 谢谢你的帮助 (Xièxiè nǐ de bāngzhù): Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
- 我为那个礼物感谢你 (Wǒ wèi nàgè lǐwù gǎnxiè nǐ): Tôi cảm ơn bạn vì món quà đó.
- 谢谢你让我知道 (Xièxiè nǐ ràng wǒ zhī dào): Cảm ơn vì đã cho tôi biết.
- 谢谢你的咖啡! (Xièxiè nǐ de kā fēi!): Cảm ơn vì ly cà phê.
- 感谢您今天的光临 (Gǎnxiè nín jīntiān de guānglín): Cảm ơn bạn đã đến hôm nay.
- 谢谢您的关心 (Xièxiè nín de guānxīn): Cảm ơn vì sự quan tâm của bạn.
- 谢谢您花时间和我们在一起 (Xièxiè nín huā shíjiān hé wǒmen zài yìqǐ): Cảm ơn bạn đã dành thời gian với chúng tôi.
- 谢谢大家的关注 (Xiè xiè dà jiā de guān zhù): Cảm ơn mọi người đã quan tâm.
- 谢谢大家的来临 (Xiè xiè dà jiā de lái lín): Cảm ơn tất cả các bạn đã đến đây.
2. Những cách cảm ơn tiếng Trung ngoài “谢谢” (xièxiè)
2.1. 感谢 (gǎn xiè)
Từ “感谢” (gǎn xiè) hoặc “非常感谢你” (fēi cháng gǎn xiè nǐ) có nghĩa là “cảm ơn bạn rất nhiều” và được sử dụng trong những tình huống đặc biệt khi chúng ta muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
Ví dụ, nếu một người bạn cùng lớp đã giúp đỡ bạn rất nhiều trong một dự án ở trường hoặc một đồng nghiệp bất ngờ giúp đỡ bạn trong công việc, thì “感谢” hoặc “非常感谢你” là những cụm từ thích hợp để sử dụng.
2.2 哪里哪里 (nǎli nǎli)
“哪里哪里” (nǎli nǎli) có nghĩa là “làm gì có”, “bạn tâng bốc tôi” hoặc “bạn tốt quá” và thường được sử dụng khi nhận được lời khen từ người khác.
Cho dù bạn nhận được một lời khen từ người mà bạn đang yêu hay gần đây bạn được sếp khen ngợi vì đã làm việc chăm chỉ, sử dụng “哪里哪里” sẽ thích hợp.
Trên thực tế, văn hóa Trung Quốc rất tôn trọng sự khiêm tốn. Từ chối một lời khen thay vì nói “cảm ơn” sẽ được đánh giá cao hơn rất nhiều.
2.3. 麻烦你了 (máfan nǐle)
“麻烦你了” (máfan nǐle) có nghĩa đen là “làm phiền bạn rồi”. Chúng ta sử dụng cụm từ này khi người khác đã cố gắng giúp đỡ hoặc làm việc cho chúng ta, không phải để xin lỗi.
Ngay cả khi ai đó đã giúp đỡ chúng ta mà chúng ta không yêu cầu hoặc nếu công việc họ làm cho chúng ta không gây bất tiện cho họ, thì “麻烦你了” là một cách thích hợp để diễn đạt lòng biết ơn vì đã nhận được sự giúp đỡ từ họ.
2.4. 你太好啦 (nǐ tài hǎola)
“你太好啦” (nǐ tài hǎola) là một cách diễn đạt được sử dụng giữa gia đình, bạn bè hoặc những người bạn thân trong môi trường làm việc hoặc trường học.
Tuy nhiên, “你太好啦” có lẽ không nên được sử dụng trong tình huống trang trọng với những người mà chúng ta không quen biết hoặc sếp của chúng ta.
Đó là những cách cảm ơn tiếng Trung mà chúng ta có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết đã mang đến cho các bạn những kiến thức hữu ích. Và đừng quên cùng tham gia vào trang web preptoeic.click để thử sức với các bài kiểm tra về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí trên testtoeic.com. Chúc các bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Anh!