Chuyển tới nội dung

Chửi Thề Tiếng Anh

Giới thiệu

Mỗi ngôn ngữ đều có những từ được coi là nguy hiểm, thiêng, ma thuật hoặc chướng tai và chỉ được sử dụng trong những tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, có ba nhóm từ và ngữ kiêng kỵ chính. Một số từ liên quan đến Thiên Chúa giáo được xem là thiêng liêng và chỉ được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và tôn kính. Các từ nhất định liên quan đến các hoạt động tình dục và các bộ phận trên cơ thể được xem là chướng tai. Ngoài ra, có một số từ đề cập đến sự bài tiết của cơ thể và các bộ phận khác cũng được coi là bẩn hoặc chướng tai. Trong trường hợp này, các từ kiêng kỵ thường được dùng khi người ta muốn bày tỏ sự xúc động mạnh mẽ bằng những ngôn ngữ mạnh. Điều này được gọi là “chửi thề”.

Các từ kiêng kỵ dùng trong các nước nói tiếng Anh giờ không còn mạnh như trước. Hầu hết các từ kiêng kỵ và chửi thề nghe ít chướng tai hơn cách đây hai mươi năm. Tuy nhiên, học sinh cần phải cẩn thận khi sử dụng các từ kiêng kỵ và những từ chửi thề. Vì không phải dễ dàng để biết chính xác độ mạnh của những từ này trong các ngoại ngữ hay để biết những người nào sẽ bị “sốc” bởi những từ này và trong những trường hợp nào. Hơn nữa, dùng những kiểu ngôn ngữ này thường cho thấy mình là thành viên trong một nhóm.

Các từ kiêng kỵ

Các từ sau đây là những từ kiêng kỵ thông dụng trong tiếng Anh, có giải thích nghĩa đen của chúng khi cần thiết. ‘Độ mạnh’ của chúng được thể hiện bằng các dấu sao: các từ một sao như “hell”, “damn” hoặc “blast” sẽ không làm nhiều người bực mình. Trong khi những từ ba hoặc bốn sao có thể gây sốc mạnh nếu dùng không đúng chỗ. Tuy nhiên, phản ứng cá nhân đối với những từ đặc biệt rất đa dạng, và thái độ đó thay đổi nhanh chóng. Vì vậy, những người ở độ tuổi và địa vị khác nhau có thể không đồng ý về độ mạnh của các từ được liệt kê.

Tôn giáo:

  • Damn: Quỷ tha ma bắt (hiếm có nghĩa đen, chủ yếu được dùng như từ chửi thề)
  • Blast: Trời đánh thánh vật (hiếm có nghĩa đen, chủ yếu được dùng như từ chửi thề)
  • Hell: Quái quỷ (đã dần mất đi độ mạnh và đối với một số người nói tiếng Anh hiện đại nó hầu như không được coi là một từ chửi thề.)
  • God: Trời ơi!
  • Jesus: Chúa ơi!
  • Christ: Chúa ơi!

Các bộ phận trên cơ thể:

  • Arse: Mông, hậu môn
  • Ass: Hậu môn
  • Arsehole: Hậu môn
  • Balls: Tinh hoàn
  • Cock: Dương vật
  • Dick: Dương vật
  • Prick: Dương vật
  • Tits: Vú
  • Cunt: Âm vật

Hoạt động tình dục:

  • Fuck: Giao hợp
  • Wank: Thủ dâm
  • Bugger: Quan hệ hậu môn với người hoặc động vật
  • Come: Lên đỉnh
  • Sod: Đồng tính luyến ái (viết tắt của sodomite, hiếm trong nghĩa đen)
  • Bitch: Chó cái
  • Whore: Gái điếm
  • Bastard: Những đứa con hoang

Phòng vệ sinh:

  • Piss: Tiểu tiện
  • Shit: Phân
  • Crap: Phân
  • Fart: Đánh rắm

Từ chửi thề

Tất cả các từ được liệt kê ở trên và một vài từ khác được dùng để chửi thề. Ý nghĩa của những từ chửi thề luôn khác nhau theo nghĩa đen (từ kiêng kỵ). Ví dụ:

  • Damn it!: Chết tiệt!
  • Christ!: Chúa ơi!
  • Fuck off!: Cút đi!
  • Bitch: Đồ đàn bà
  • Asshole: Đạo diễn kiêm diễn viên đàn ông
  • Cock up: Sắp xếp cẩu thả, lỗi tổ chức

Từ chửi thề có thể có nghĩa thay đổi theo hình thức ngữ pháp của nó. Ví dụ, “piss off” là cách nói công kích với nghĩa “go away” (cút đi). “Pissed” là tiếng lóng của người Anh với nghĩa “drunk” (say rượu), “pissed off” là tiếng lóng của người Anh với nghĩa “fed up” (chán ngấy).

Nhiều từ chửi thề rất linh hoạt về mặt ngữ pháp. Ví dụ, “fucking” có thể vừa làm tính từ (“fucking idiot”) vừa là trạng từ tăng cấp (“fucking good, fucking soon, it’s fucking raining, fucking well shut up”). Các từ chửi thề là những từ duy nhất trong ngôn ngữ có phạm vi ngữ pháp này.

Tìm hiểu thêm tiếng Anh miễn phí

Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, tại sao không thử trang web kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí của chúng tôi tại testtoeic.com. Trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC online miễn phí, giúp bạn nắm vững kiến thức và rèn kỹ năng. Hãy truy cập ngay để trải nghiệm!