Anh và Việt là hai văn hoá khác nhau, hai vùng đất khác nhau nên đôi khi câu hỏi “Tên các loại quả trong tiếng Anh là gì?” khá khó trả lời. Có những loại quả chỉ quen thuộc với văn hoá Anh mà xa lạ với người Việt ta. Ngược lại, có những loại quả rất đỗi thân quen với chúng ta lại khó tìm ra tên trong tiếng Anh.
Có những nhầm lẫn mà người học tiếng Anh hay mắc phải trong khi học từ vựng tiếng Anh về tên các loại quả có thể kể đến như bưởi là grapefruit, chanh là lemon. Điều này không hẳn là sai, nhưng cũng không hoàn toàn đúng.
Để biết tên gọi tiếng Anh của các loại quả một cách chính xác và đầy đủ nhất, hãy cùng Toomva khám phá danh sách dưới đây nhé:
Từ vựng tiếng Anh về những loại quả chưa chắc bạn đã biết
- Apple: táo / bom
- Apricot: mơ
- Banana: chuối
- Bastard oleaster: nhót
- Bell pepper: ớt chuông
- Bitter melon: mướp đắng
- Blackberry: mâm xôi đen / dâu ta
- Blueberry: việt quất
- Cantaloupe: dưa vàng
- Carambola: khế
- Chayote: su su
- Cherry: anh đào / sơ ri
- Chili pepper: ớt
- Citron: thanh yên
- Coconut: dừa
- Cranberry: nam việt quất
- Cucumber: dưa chuột / dưa leo
- Date palm: chà là
- Diospyros decandra: thị
- Durian: sầu riêng
- Eggplant: cà tím
- Gac: gấc
- Grabe: nho
- Grapefruit: bưởi chùm / bưởi lai cam
- Guava: ổi
- Indian jujube: táo ta
- Jackfruit: mít
- Jujube: táo tàu
- Kiwifruit: kiwi / dương đào
- Kumquat: quất / tắc
- Lemon: chanh vàng
- Lime: chanh xanh / chanh ta
- Longan: nhãn
- Lucuma: trứng gà / lêkima
- Lychee: vải
- Mango: xoài
- Mangosteen: măng cụt
- Melon: dưa (nói chung)
- Muntingia: trứng cá
- Muskmelon: dưa lưới
- Orange: cam
- Papaya: đu đủ
- Passion fruit: chanh leo / chanh dây
- Peach: đào
- Pear: lê
- Persimmon: hồng
- Pineapple: dứa / thơm
- Pitaya: thanh long
- Plum: mận
- Pomegranate: lựu
- Pomelo: bưởi
- Pumpkin: bí đỏ
- Rambutan: chôm chôm
- Raspberry: mâm xôi đỏ
- Sapodilla: hồng xiêm / xapôchê
- Soursop: na xiêm / mãng cầu xiêm
- Sponge gourd: mướp
- Star apple: vú sữa
- Strawberry: dâu tây
- Sugar-apple: na ta / mãng cầu ta
- Tamarind: me
- Tomato: cà chua
- Vietnamese eggplant: cà pháo
- Wampi: hồng bì
- Watermelon: dưa hấu
- Wax gourd: bí đao
Trên đây là bài viết “Từ vựng tiếng Anh về những loại quả chưa chắc bạn đã biết” của Toomva – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ.
Chúc các bạn học tốt! Đừng quên ghé thăm Toomva.com thường xuyên để cập nhật những kiến thức bổ ích nhưng cũng không kém phần thú vị nhé!
Đối với các bạn quan tâm đến việc học tiếng Anh, tôi muốn giới thiệu một trang web miễn phí để luyện TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh: testtoeic.com. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy hàng trăm bài tập chất lượng cao, giúp nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy truy cập ngay và trải nghiệm!
