Bạn đã từng nghe về nồi chiên không dầu tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy cùng tôi khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến nồi chiên không dầu trong bài viết này nhé!
Nồi chiên không dầu tiếng Anh là gì?
Nồi chiên không dầu, hay còn được gọi là nồi chiên không khí, đã trở thành một thiết bị gia dụng quen thuộc trong mỗi gia đình hiện nay. Trong tiếng Anh, nồi chiên không dầu được gọi là “Air Fryer” và có phiên âm là “/eə fraɪ ər/”, theo từ điển Cambridge.
Ví dụ:
“Fried chicken made with the Hawonkoo air fryer is just as delicious as the fried chicken at the grocery store.”
Gà rán làm bằng nồi chiên không dầu Hawonkoo ngon không kém gì gà rán tại cửa hàng tạp hóa.
Lịch sử hình thành
Theo The New York Times, nồi chiên không dầu ra đời vào năm 2005 khi một nhà phát minh người Hà Lan, Fred van der Weij thử nghiệm một thiết bị mới có thể chiên khoai tây giòn ngon, đẹp mắt mà không cần chiên ngập dầu, đồng thời tốn ít công sức và thời gian hơn các phương pháp khác. Đến năm 2007, ông đã hoàn thiện mẫu và bán ý tưởng cho Philips, công ty đã cho ra mắt nồi chiên không dầu đầu tiên trên thế giới vào năm 2010, và cũng là công ty đầu tiên sử dụng thuật ngữ “air fryer” tức “nồi chiên không dầu”.
Nồi chiên không dầu vẫn tiếp tục tồn tại và ngày càng được nhiều gia đình ưa chuộng sử dụng. Nồi hoạt động dựa trên nguyên lý làm nóng không khí đối lưu để làm chín thực phẩm mà không cần sử dụng dầu mỡ, cho ra thành phẩm giòn rụm, vàng đều, thơm ngon, không hề ngấy mỡ và rất tốt cho sức khỏe.
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nồi chiên không dầu
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nồi chiên không dầu mà có thể bạn chưa biết.
1. Món ăn
- Broken rice /ˈbroʊ.kən raɪs/: cơm tấm
- Chicken fried with citronella /ˈʧɪkɪn fraɪd wɪð citronella/: gà xào sả ớt
- Crab rice noodles /kræb raɪs ˈnuːdlz/: bún cua, bánh canh cua
- Curry chicken on steamed-rice /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/: cơm cà-ri gà
- Clam rice /klæm raɪs/: cơm hến
- Five colored sweet gruel /faiv ˈkʌləd swiːt grʊəl/: chè ngũ sắc
- Fried egg /fraɪd eɡ/: trứng chiên
- Fried rice /fraɪd raɪs/: cơm chiên
- Grilled fish /grɪld fɪʃ/: chả cá/cá nướng
- Hot pot /hɒt pɒt/: lẩu
- Hue style beef noodles /hjuː staɪl biːf ˈnuːdlz/: bún bò huế
- Salted vegetables /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz/: dưa muối
- Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: chả lụa
- Stew fish /stjuː fɪʃ/: cá kho
- Stuffed pancake /stʌft ˈpænkeɪk/: bánh cuốn
- Mixed rice paper salad /mɪkst raɪs ˈpeɪpə ˈsæləd/: bánh tráng trộn
- Pia cake /pia keɪk/: bánh pía
- Toasted coconut cake /ˈtəʊstɪd ˈkəʊkənʌt keɪk/: bánh dừa nướng
- Stuffer pancake /ˈstʌf.ɚ ˈpæn.keɪk/: bánh cuốn
- Pancake /ˈpæn.keɪk /: bánh xèo
- Young rice cake /jʌŋ raɪs keɪk/: bánh cốm
- Round sticky rice cake /raʊnd stɪk.i raɪs keɪk/: bánh dày
- Girdle-cake /ˈɡɝː.dəl keɪk/: bánh tráng
- Shrimp in batter /ʃrɪmp in bæt̬.ɚ/: bánh tôm
- Stuffed sticky rice balls /stʌft stɪk.i raɪs bɔːlz/: bánh trôi
- Soya cake /ˈsɔɪ.ə keɪk/: bánh đậu
- Pho /ˈfɜː/: phở
- Snail rice noodles /sneɪl raɪs nuː.dəl/: bún ốc
- Kebab rice noodles /kəˈbɑːb raɪsˈnuː.dəl/: bún chả
- Eel soya noodles /iːl ˈsɔɪ.ənuː.dəl/: miến lươn
- Hot rice noodle soup /hɑːt raɪsˈnuː.dəl suːp/: bún thang
- Soya cheese /ˈsɔɪ.ə tʃiːz/: đậu phụ
- Bamboo sprout /bæmˈbuː spraʊt/: măng
- Roasted sesame seeds and salt /roʊst ses.ə.mi siːd ənd sɑːlt/: muối vừng
- Chip /tʃɪp/: khoai tây chiên
- Fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/: đồ ăn nhanh
- Ham /hæm/: giăm bông
- Hamburger /ˈhæmbɜːrɡə/: bánh kẹp
- Paté /ˈpæt.eɪ/: pa-tê
- Pizza /ˈpiːtsə/: bánh pizza
- Toast /təʊst/: bánh mì nướng
- Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/: xúc xích
- Salami /səˈlɑː.mi/: xúc xích Đức
- Bacon /ˈbeɪ.kən/: thịt ba chỉ xông khói
- Sandwich /ˈsænwɪdʒ/: bánh mì kẹp
- Baguette /bæɡˈet/: bánh mỳ baguette
- Biscuit /ˈbɪs.kɪt/: bánh
- Noodle /ˈnuː.dəl/: mì ăn liền
- Snacks /snæk/: món ăn vặt
- Smoked salmon /sməʊkt ˈsæm.ən/: cá hồi hun khói
- Curry /ˈkʌr.i/: cà ri
- Soup /suːp/: súp
- Seafood /ˈsiː.fuːd/: hải sản
- Steak /steɪk/: bít tết
- Grilled lamb chops /ɡrɪld læm tʃɒp/: sườn cừu nướng
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/: lẩu
- Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/: bánh sừng bò
- Macaron /ˌmæk.ərˈɒn/: bánh macaron
- Goose liver paste /ɡuːs lɪv.ər peɪst/: pa tê gan ngỗng
- Apple pie /ˌæp.əl ˈpaɪ/: bánh táo
2. Hành động
- Bake /beɪk/: nướng
- Barbecue /ˈbɑːr.bə.kjuː/: nướng (thịt) trên vỉ và than
- Boil /bɔɪl/: luộc (thịt) và đun sôi (nước)
- Carve /kɑːrv/: thái lát thịt
- Fry /fraɪ/: chiên, rán (dùng dầu mỡ)
- Grease /ɡriːs/: bôi dầu, mỡ hoặc bơ
- Grill /ɡrɪl/: nướng (thịt) trên vỉ
- Microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/: hâm (thức ăn) bằng lò vi sóng
- Pour /pɔːr/: rót, chan, đổ
- Roast /roʊst/: quay (thịt)
- Sauté /sɔːˈteɪ/: xào, áp chảo
- Add /æd/: thêm vào
- Break /breɪk/: bẻ, đập (nguyên liệu) thành từng phần nhỏ
- Combine /kəmˈbaɪn/: kết hợp, trộn chung
- Crush /krʌʃ/: giã, nghiền nhuyễn
- Chop /tʃɑːp/: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
- Defrost /ˌdiːˈfrɑːst/: rã đông
- Dice /daɪs/: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
- Grate /ɡreɪt/: xát, bào, mài
- Knead /niːd/: nhồi, nhào (bột)
- Marinate /ˈmer.ə.neɪt/: ướp
- Mash /mæʃ/: nghiền
- Mince /mɪns/: xay nhuyễn, băm (thịt)
- Peel /piːl/: lột vỏ, gọt vỏ (rau củ, trái cây)
- Preheat /ˌpriːˈhiːt/: làm nóng trước
- Slice /slaɪs/: cắt lát
- Soak /soʊk/: ngâm
- Spread /spred/: phủ, thoa
- Squeeze /skwiːz/: vắt
- Stuff /stʌf/: nhồi
- Strain /streɪn/: lọc bỏ (nước, dầu)
- Whisk or beat /wɪsk/or /biːt/: đánh (trứng), trộn nhanh và liên tục
3. Dụng cụ
- Apron /ˈeɪ.prən/: tạp dề
- Blender /ˈblen.dɚ/: máy xay sinh tố
- Coffee maker /ˈkɑː.fi ˌmeɪ.kɚ/: máy pha cà phê
- Colander /ˈkɑː.lən.dɚ/: cái rổ
- Chopping board /ˈtʃɑː.pɪŋ ˌbɔːrd/: thớt
- Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/: máy rửa bát
- Frying pan /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/: chảo rán
- Garlic press /ˈɡɑːr.lɪk ˌpres/: máy ép tỏi
- Grater /ˈɡreɪ.t̬ɚ/: cái nạo
- Grill /ɡrɪl/: vỉ nướng
- Jar /dʒɑːr/: lọ thủy tinh
- Juicer /ˈdʒuː.sɚ/: máy ép hoa quả
- Kettle /ˈket̬.əl/: ấm đun nước
- Microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/: lò vi sóng
- Oven /ˈʌv.ən/: lò nướng
- Pot /pɑːt/: nồi to
- Pressure cooker /ˈpreʃ.ɚ ˌkʊk.ɚ/: nồi áp suất
- Rice cooker /raɪs ˌkʊk.ɚ/: nồi cơm điện
- Rolling pin /ˈroʊ.lɪŋ ˌpɪn/: cái cán bột
- Saucepan /ˈsɑː.spən/: cái nồi
- Scouring pad /ˈskaʊ.ɚ.ɪŋ ˌpæd/: miếng rửa bát
- Sieve /sɪv/: cái rây
- Sink /sɪŋk/: bồn rửa
- Spatula /ˈspætʃ.ə.lə/: cái xẻng
- Steamer /ˈstiː.mɚ/: nồi hấp
- Stove /stoʊv/: bếp nấu
- Toaster /ˈtoʊ.stɚ/: máy nướng bánh mỳ
- Tongs /tɑːŋz/: cái kẹp
- Tray /treɪ/: cái khay, mâm
- Bowl /boʊl/: cái bát
- Broiler /ˈbrɔɪ.lɚ/: vỉ sắt để nướng thịt
- Carving knife /ˈkɑːr.vɪŋ ˌnaɪf/: dao thái thịt
- Chopsticks /ˈtʃɑːp.stɪk/: đũa
- Crockery /ˈkrɑː.kɚ.i/: bát đĩa sứ
- Cup /kʌp/: chén
- Fork /fɔːrk/: dĩa
- Glass /ɡlæs/: cốc thủy tinh
- Whisk /wɪsk/: cái đánh trứng
- Wooden spoon /ˌwʊd.ən ˈspuːn/: cái thìa gỗ
Xem thêm: Cách làm mít sấy bằng nồi chiên không dầu
Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì?
Nồi chiên không dầu trong tiếng Trung gọi là “空气炸锅” (kōngqìzháguō). Đây là một số từ vựng tiếng Trung khác liên quan đến các dụng cụ nhà bếp:
- 刀 (dāo) – cái dao
- 剪 (jiǎn) – cái kéo
- 碗 (wǎn) – cái chén
- 匙子 (chízi) – cái muỗng
- 筷子 (kuàizi) – đôi đũa
- 电饭锅 (diàn fàn guō) – nồi cơm điện
- 冰柜 (bīngguì) – tủ lạnh
- 烤箱 (kǎoxiāng) – lò nướng
- 超速水壶 (chāosùshuǐhú) – ấm đun siêu tốc
- 空气炸锅 (kōngqìzháguō) – nồi chiên không dầu
Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nồi chiên không dầu và nắm vững lịch sử hình thành cũng như từ vựng liên quan đến thiết bị này. Đừng quên ghé thăm trang web testtoeic.com để thực hiện các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh.