Cụm danh từ tiếng Anh là một thành ngữ ngữ pháp được sử dụng để tạo cho câu trở nên ngắn gọn và súc tích mà vẫn đảm bảo ý nghĩa đầy đủ. Tuy nhiên, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc nhận diện và sử dụng cụm danh từ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này.
Khái niệm cụm danh từ tiếng Anh
Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase) là một nhóm từ gồm một danh từ chính và các từ bổ nghĩa hoặc từ mở rộng khác đi kèm để mô tả hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ đó. Cụm danh từ thường được sử dụng để miêu tả chi tiết về một đối tượng, một sự việc hoặc một người.
Ví dụ về cụm danh từ:
- “Một con mèo đen lớn” – Trong đó, “một con mèo đen lớn” là cụm danh từ bao gồm danh từ chính “con mèo” và các từ bổ nghĩa “đen” và “lớn”.
- “Cái bàn gỗ cũ” – Cụm danh từ này bao gồm danh từ chính “bàn” và các từ bổ nghĩa “gỗ” và “cũ”.
Cụm danh từ giúp làm cho câu trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Đây là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.
Cấu trúc và ví dụ cụm danh từ tiếng Anh
Định ngữ (Determiner)
- Quantifier (Lượng từ): one of, all of, a half of, many of, some, a few, a little,…
- Ví dụ: One of the students, all of the apples,…
- Article (Mạo từ): A, An, The, hoặc không có mạo từ
- Ví dụ: A dog, the cat, books…
- Demonstrative (Từ chỉ định): This, That, These, Those
- Ví dụ: This car, that house, these flowers,…
- Possessive (Tính từ sở hữu): my, your, his, her, our, their, its, sở hữu cách
- Ví dụ: My house, your pen, his car, her bag, our team,…
- Numeral (Số từ): one, two, three,… (số đếm), the first/second/third,…(số thứ tự)
- Ví dụ: One cat, three brothers, the first place,…
Bổ ngữ phía trước (Pre-modifier)
- (Adv) + Adj + Noun: Adj (tính từ), phía trước tính từ còn có thể có Adv (trạng từ) để bổ nghĩa cho tính từ
- Ví dụ: beautiful flowers, big house, very beautiful flowers, quite big house, extremely friendly dog,…
- Noun + Noun: Noun (danh từ) có thể dùng một danh từ phụ đứng trước danh từ chính
- Ví dụ: coffee shop, movie theater, car park, bookstore, school bus,…
- V-ing/V-pp: V-pp đc coi như tính từ, V-ing dc coi như danh từ, cũng có thể đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ chính
- Ví dụ:
- The boy lying on the bed; a girl making the phone call…
- The injured cat; the written letter,…
- Ví dụ:
Bổ ngữ phía sau (Post-modifier)
- Prepositional phrase (Cụm giới từ): in, on, at, by, with,…
- Ví dụ:
- The keys are on the table. (Những chiếc chìa khóa thì ở trên bàn.)
- He went to the park with his friends. (Anh ta đến công viên cùng bạn bè.)
- Ví dụ:
- Relative clause (Mệnh đề quan hệ): who, which, that, whom, whose,…
- Ví dụ:
- The movie that we watched last night was fantastic. (Bộ phim mà chúng tôi đã xem vào tối qua rất thú vị.)
- The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc đầm đỏ là chị của tôi.)
- Ví dụ:
Vai trò của cụm danh từ trong câu
Cụm danh từ tiếng Anh đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu như:
- Chủ ngữ (Subject): Cụm danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu, làm rõ đối tượng thực hiện hành động.
- Ví dụ: “The cat is sleeping.” (Con mèo đang ngủ.) Trong câu này, “The cat” là cụm danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, là đối tượng đang thực hiện hành động “is sleeping” (đang ngủ).
- Tân ngữ (Object): Cụm danh từ cũng có thể là tân ngữ của câu, đại diện cho đối tượng nhận hành động.
- Ví dụ: “She bought a book.” (Cô ấy mua một quyển sách.) Trong câu này, “a book” là cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ, là đối tượng được mua.
- Bổ ngữ (Complement): Cụm danh từ có thể là bổ ngữ, làm rõ hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ, tính từ hoặc giới từ.
- Ví dụ: “I am a teacher.” (Tôi là một giáo viên.) Trong câu này, “a teacher” là cụm danh từ đóng vai trò là bổ ngữ của động từ “am,” làm rõ nghề nghiệp của người nói.
- Chủ từ của động từ trong mệnh đề quan hệ (Subject of a Relative Clause): Cụm danh từ thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ (Relative Clause) và là chủ từ của động từ trong mệnh đề đó.
- Ví dụ: “The book that I read yesterday was interesting.” (Cuốn sách mà tôi đã đọc ngày hôm qua thật thú vị.) Trong mệnh đề quan hệ “that I read yesterday,” “the book” là cụm danh từ đóng vai trò là chủ từ của động từ “was,” giúp mô tả cuốn sách đang được đề cập đến.
Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh
Tóm lại, cụm danh từ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và mở rộng ý nghĩa của danh từ. Nó đại diện cho đối tượng nhận hành động và thường xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu để giúp biểu đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chi tiết hơn.
Bài tập cụm danh từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Sắp xếp các từ/cụm từ theo trật tự để tạo thành một câu hoàn chỉnh
- The school students are quietly studying in the library.
- My best friend is always a kind person who supports me.
- Many new cars were parked in the parking lot.
- The old man sat contentedly and read his book on the comfortable chair.
- The chef is preparing delicious meals in the restaurant kitchen.
- I watched the movie last night and it was entertaining.
- The children watched the animals at the zoo.
- Several athletes competed in the sports event skillfully.
- The cat climbed a tree branch gracefully.
- The tourists fascinatedly explored the historical site.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm danh từ
- The boy is holding a colorful balloon. The balloon is floating in the air.
- The man is a doctor. He lives near my house.
- The girl is wearing a beautiful dress. She looks stunning.
- The team that won the championship celebrated all night.
- She is reading a book. The book is very interesting.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
- The students ___ in the library are studying for their exams.
A. sit
B. sat
C. who sit - The book ___ on the shelf is my favorite.
A. lay
B. laying
C. lying - The car ___ by my father is very fast.
A. drove
B. driven
C. driving - The girl ___ with a big smile is my sister.
A. who smiled
B. smiling
C. smiled - The house ___ on the corner is for sale.
A. on
B. at
C. which is - The flowers ___ in the garden are blooming beautifully.
A. grew
B. grown
C. growing - The woman ___ next to me is my mother.
A. sits
B. sat
C. sitting - The cake ___ by the chef was delicious.
A. baked
B. baking
C. which is baking
Đáp án:
- The students who sit in the library are studying for their exams.
- The book lying on the shelf is my favorite.
- The car driven by my father is very fast.
- The girl smiling with a big smile is my sister.
- The house on the corner is for sale.
- The flowers growing in the garden are blooming beautifully.
- The woman sitting next to me is my mother.
- The cake baked by the chef was delicious.
Phát triển kỹ năng tiếng Anh với preptoeic.click
Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc hoàn thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. preptoeic.click là website học tiếng Anh miễn phí cung cấp cho bạn tài liệu học tập và nguồn kiến thức phong phú về tiếng Anh.
preptoeic.click cung cấp các khóa học tiếng Anh dành cho mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn. Bạn sẽ được học tập trong môi trường giảng dạy và đào tạo tiếng Anh chất lượng, chuẩn quốc tế để nâng cao khả năng ngôn ngữ và phát triển kỹ năng toàn diện.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh miễn phí tại preptoeic.click:
- Khóa học Anh ngữ thiếu niên (11 – 15 tuổi) nhằm bồi dưỡng kỹ năng vững chắc và nâng cao động lực học tiếng Anh từ cấp tiểu học đến trung học cơ sở.
- Luyện thi chứng chỉ, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm nhanh chóng trên con đường thành công với khóa học IELTS Express và IELTS Expert.
- Tự tin giao tiếp tiếng Anh lưu loát, mang đến cơ hội mới trong quá trình chinh phục mục tiêu và tiếp bước thành công cùng khóa học iTalk.
- Tìm lại niềm đam mê học tiếng Anh, xây dựng lại nền tảng ngoại ngữ vững chắc nhằm đáp ứng tốt nhu cầu học tập và làm việc với khóa học English Hub.
preptoeic.click cam kết cung cấp tài liệu học tập đáng tin cậy và chất lượng. Bạn sẽ được học tập theo từng cấp độ và phát triển kỹ năng Anh ngữ một cách toàn diện.
Vững vàng kiến thức, bứt phá tiếng Anh cùng preptoeic.click
preptoeic.click là một hệ thống giáo dục hàng đầu trong lĩnh vực tiếng Anh tại Việt Nam, với hơn 30 năm kinh nghiệm xây dựng và phát triển. preptoeic.click luôn nỗ lực nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo để mang đến một môi trường học tập và quy trình giảng dạy đạt chuẩn quốc tế. Đến nay, hơn 2.700.000 gia đình Việt đã tin tưởng chọn preptoeic.click là nơi học tập và phát triển toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.
preptoeic.click có hơn 70 cơ sở trên toàn quốc, với mặt trên 18 tỉnh/thành phố lớn như Hồ Chí Minh, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng, Vũng Tàu, Long An, Tây Ninh, Cần Thơ, Bình Định, Gia Lai, Kon Tum,… Tất cả cơ sở đều đạt chứng nhận bởi NEAS và cam kết chất lượng giảng dạy.
preptoeic.click là đơn vị có số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc, với hơn 180.918 học sinh đạt chứng chỉ từ Starters, Movers, Flyers, KET, PET đến IELTS.
Đội ngũ giáo viên và trợ giảng tại preptoeic.click là những người chuyên môn giỏi, với hơn 2.700 giáo viên đã được chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc TEFL.
preptoeic.click là đối tác của các nhà xuất bản uy tín toàn cầu như British Council, National Geographic Learning, Oxford University Press, Macmillan Education,…
preptoeic.click đã được công nhận là đối tác chiến lược hạng mức PLATINUM của Hội đồng Anh (British Council).
Cụm danh từ tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp tăng khả năng sử dụng câu văn đa dạng, ngắn gọn và đầy đủ ý nghĩa. Hy vọng những kiến thức liên quan đến cụm danh từ mà preptoeic.click đã cung cấp sẽ giúp ích phần nào trong quá trình học và nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày.
Hãy truy cập testtoeic.com để tham gia kiểm tra tiếng Anh miễn phí và cải thiện ngôn ngữ của bạn ngay bây giờ!





