Chuyển tới nội dung

Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Nắm Vững Luật Điều Khiển Ngôn Ngữ

Bài viết này không chỉ giới thiệu về trạng từ trong tiếng Anh, mà còn chia sẻ các bài tập giúp bạn rèn luyện và nắm vững kiến thức này. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng những kiến thức này để nâng cao khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh của mình.

Khái niệm về trạng từ

Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác, hoặc cả một câu hoàn chỉnh. Trạng từ có thể đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Monica speaks English fluently.(Monica nói tiếng Anh lưu loát).
  • The Harry Potter movie was extremely entertaining (Bộ phim Harry Potter rất thú vị).
  • The chef cooked the meal perfectly (Đầu bếp nấu món ăn hoàn hảo).

Phân loại trạng từ

Trạng từ trong tiếng Anh được phân thành các loại sau:

STT Loại trạng từ Vai trò Ví dụ
1 Thời gian Liên quan đến thời gian yesterday, today, tomorrow
2 Mức độ Diễn tả mức độ, lượng hay tần suất very, extremely, quite
3 Địa điểm Liên quan đến địa điểm here, there, somewhere
4 Cách thức Diễn tả cách thực hiện một hành động slowly, quickly, carefully
5 Mục đích Diễn tả mục đích, mục tiêu for, to, in order to

Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Trong câu, ta có thể nhận biết trạng từ thông qua 3 dấu hiệu sau:

  1. Trạng từ có hậu tố “-ly”: Mostly, quickly, softly, rapidly…
  2. Những trạng từ không có hậu tố “-ly” như: Never, often, well,…
  3. Một số trạng từ có hình thức giống tính từ: Fast, early, hard,…

Cách thành lập các trạng từ

Cách thành lập các trạng từ trong tiếng Anh có thể thực hiện bằng cách thêm các hậu tố được thêm vào từ gốc. Dưới đây là mô tả về cách tạo thành các trạng từ:

Cách đổi tính từ thành trạng từ

  • Công thức chung: Adj + ly → Adv
  • Ví dụ: Quick (tính từ) → Quickly (trạng từ)
  • Ví dụ: Easy (tính từ) → Easily (trạng từ)

Khi tính từ kết thúc bằng “y,” để biến đổi thành dạng trạng từ, bạn cần thay “y” bằng “ily”

  • Ví dụ: Happy (tính từ) → Happily (trạng từ)
  • Ví dụ: Heavy (tính từ) → Heavily (trạng từ)

Tính từ kết thúc bằng “ic” thành dạng trạng từ, bạn cần thêm “ically” vào cuối

  • Ví dụ: Fantastic (tính từ) → Fantastically (trạng từ)
  • Ví dụ: Automatic (tính từ) → Automatically (trạng từ)

Tính từ kết thúc bằng “le” hoặc “ue,” để biến đổi thành dạng trạng từ, bạn cần thay “e” bằng “ly”

  • Ví dụ: Subtle (tính từ) → Subtly (trạng từ)
  • Ví dụ: Able (tính từ) → Ably (trạng từ)

Một số cách biến đổi danh từ thành trạng từ

  • Cách 1: N + wise → Adv

  • Ví dụ: Clock (danh từ) → Clockwise (trạng từ)

  • Ví dụ: Length (danh từ) → Lengthwise (trạng từ)

  • Cách 2: Trong tiếng Anh có một số trường hợp tính từ có đuôi “ly” và cũng là trạng từ. Mà cách thành lập tính từ là thêm đuôi “ly” vào sau danh từ. Vậy trường hợp đặc biệt này thì trạng từ cũng có thể được tạo thành như sau:

  • Ví dụ: Night (danh từ) → Nightly (vừa là trạng từ và cả tính từ)

  • Ví dụ: Month (danh từ) → Monthly (vừa là trạng từ và cả tính từ)

Lưu ý: Trường hợp biến đổi này chỉ đúng khi trạng từ đó có đuôi “ly” và vừa là tính từ lẫn trạng từ.

Tổng hợp các bài tập trạng từ

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn rèn luyện và củng cố kỹ năng sử dụng trạng từ một cách linh hoạt và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Đáp án cho mỗi bài tập cũng được cung cấp để giúp bạn tự kiểm tra và đánh giá năng lực của mình.

Bài tập 1: Tìm các trạng từ trong câu

  1. They usually go swimming at the beach on weekends.
  2. The athlete performed exceptionally well in the competition.
  3. The teacher explained the lesson clearly and patiently.
  4. He speaks softly to avoid waking the sleeping baby.
  5. She followed the instructions to assemble the furniture carefully.
  6. They will meet again tomorrow to discuss the project further.
  7. The magician performed his tricks skillfully in the magic show.
  8. The old man walks slowly with the support of a walking stick.
  9. The children are playing happily and noisily in the garden.
  10. The flowers bloomed beautifully after the rain.

Đáp án

Bài tập 2: Chuyển đổi tính từ thành trạng từ

  1. Quick → Quickly
  2. Beautiful → Beautifully
  3. Careful → Carefully
  4. Easy → Easily
  5. Quiet → Quietly
  6. Sudden → Suddenly
  7. Happy → Happily
  8. Perfect → Perfectly
  9. Gentle → Gently
  10. Serious → Seriously

Đáp án

Bài tập 3: Điền các trạng từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn chỉnh câu

Các trạng từ: knowledgeably, happily, promptly, skillfully, fluently, admiringly, quickly, swiftly, amazingly, expertly

  1. She speaks fluently and clearly, making it easy for everyone to understand her.
  2. The children played happily in the park, laughing and running around.
  3. The train arrived promptly at the station, and we boarded it just in time.
  4. He quickly finished his homework, so he has time to relax now.
  5. The musician played the guitar skillfully, captivating the audience with his skills.
  6. She looked admiringly at the stunning view from the mountaintop.
  7. The athlete ran swiftly in the race, setting a new record.
  8. The students answered the questions knowledgeably, demonstrating their knowledge of the subject.
  9. The magician performed his tricks amazingly, leaving the audience in awe.
  10. The chef cooked the meal expertly, ensuring it was delicious and perfectly seasoned.

Đáp án

Bài tập 4: Sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh

  1. They beautifully danced on the stage.
  2. The children played happily in the park.
  3. He quickly finished his homework.
  4. She looked admiringly at the stunning view.
  5. They enjoyed the show enthusiastically.
  6. She studied carefully for the test.
  7. Han drives the car carefully.
  8. The cat is playing playfully with the ball.
  9. They ran quickly to catch the bus.
  10. She plays beautifully on the piano.

Đáp án

Bài tập 5: Chuyển đổi tính từ thành trạng từ

  1. Patient → Patiently
  2. Quiet → Quietly
  3. Confident → Confidently
  4. Smooth → Smoothly
  5. Careless → Carelessly
  6. Clever → Cleverly
  7. Polite → Politely
  8. Accurate → Accurately
  9. Safe → Safely
  10. Bright → Brightly

Đáp án

Bài tập 6: Điền các trạng từ thích hợp vào chỗ trống

Các trạng từ: vividly, attentively, happily, fluently, diligently, happily, quickly, clearly, swiftly, beautifully

  1. She sings fluently in the school choir.
  2. The car drove quickly down the empty highway.
  3. The little boy played happily with his toys.
  4. The baby smiled happily when her mother picked her up.
  5. They listened attentively to the teacher’s instructions.
  6. The athletes ran swiftly around the track.
  7. The teacher spoke clearly during the class presentation.
  8. The students worked diligently to finish their assignments on time.
  9. He speaks English fluently.
  10. The flowers bloomed beautifully in the spring.

Đáp án

Bài tập 7: Hãy chọn đáp án đúng

  1. The magician performed his tricks amazingly, leaving the audience in awe.
  2. The students answered the questions knowledgeably, demonstrating their knowledge of the subject.
  3. The chef cooked the meal expertly, ensuring it was delicious and perfectly seasoned.
  4. The baby slept peacefully during the entire car ride.
  5. The rock band played fantastically at the concert, energizing the crowd.
  6. He solved the puzzle cleverly, impressing everyone around him.
  7. The artist painted the portrait realistically, capturing every detail of the subject’s face.
  8. The children played carefreely at the playground, enjoying their time outdoors.
  9. She greeted her guests warmly at the party.
    10.The marathon runner crossed the finish line exhaustedly, achieving a personal best time.

Đáp án

Bài tập 8: Với câu so sánh hơn, hãy điền các từ phù hợp vào chỗ trống

  1. Tom runs faster than his brother.
  2. The new smartphone is more expensive than the old one.
  3. Sarah sings more beautifully than anyone else in the choir.
  4. The weather is getting colder as winter approaches.
  5. He speaks English more fluently than his classmates.
  6. This marketing book is more interesting than the one I read last week.
  7. The movie ended more sadly than I expected.
  8. The car drives more smoothly after the recent repairs.
  9. The team performed worse in the second half of the game.
  10. The children are growing more quickly than I can keep up with.

Đáp án

VUS – Trung tâm giáo dục Anh ngữ uy tín với hơn 26 năm kinh nghiệm

Với gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, VUS đã trở thành hệ thống giáo dục, đào tạo Anh ngữ và ngoại khóa hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi tự hào mang đến cho học viên những khóa học chất lượng chuẩn quốc tế, xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, chắp cánh cho nhiều thế hệ trẻ Việt Nam vươn tới một tương lai tươi sáng hơn.

Chúng tôi cung cấp những khóa học đa dạng, đáp ứng nhu cầu Anh ngữ ở mọi độ tuổi. Từ khóa học tiếng Anh THCS Young Leaders (11-15 tuổi) dành cho các em trẻ, đến khóa IELTS Express và IELTS Expert giúp các bạn ôn luyện và tự tin với kỳ thi IELTS. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các khóa học tiếng Anh cho người mất gốc, giúp bạn lấy lại nền tảng Anh ngữ và trang bị kỹ năng quan trọng trong cuộc sống.

Trung tâm VUS tự hào là địa chỉ tin cậy của hơn 180.918 học viên và hơn 2.700.000 gia đình Việt. Với hơn 70 cơ sở trên toàn quốc và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chất lượng, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn môi trường học tập Anh ngữ chất lượng và năng động.

Hãy đến với VUS, nơi bạn sẽ trang bị vốn tiếng Anh vững chắc và bứt phá trong sự nghiệp của mình.

Kho tàng bài tập trạng từ tiếng Anh đầy đủ

Hy vọng rằng kho tàng bài tập trạng từ mà VUS chia sẻ đã giúp bạn nhận biết và hiểu rõ hơn về các loại trạng từ trong tiếng Anh, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho việc phát triển kiến thức và kỹ năng Anh ngữ trong tương lai. Hãy thường xuyên theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều tài liệu học tập hữu ích.

Từ giờ, bạn có thể thử sức với các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp Anh tại trang web testtoeic.com. Đây là nguồn tài liệu uy tín và chất lượng để bạn đánh giá trình độ và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy truy cập ngay và khám phá thêm nhé!