Màu sắc luôn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Chúng có thể thể hiện cảm xúc và ý nghĩa sâu xa của người nói. Trong tiếng Anh, cũng có một số cụm từ thú vị liên quan đến màu sắc mà bạn nên biết. Đó là những từ được sử dụng hàng ngày trong cuộc sống và có thể khiến bạn trở nên gợi tình hơn. Hãy cùng khám phá 8 cụm từ này!
1. Nhìn đỏ
“See red” được dùng để miêu tả cảm giác tức giận. Cụm từ này bắt nguồn từ những trận đấu bò, nơi mà những đấu sĩ sẽ vẫy chiếc áo choàng đỏ để khiến một con bò đực tức giận. Ví dụ: He sees red every time someone mentions his ex girlfriend (Anh ấy rất tức giận mỗi khi ai đó nhắc đến bạn gái cũ).
2. Thả hồn mình
“Paint the town red” là cách diễn đạt việc đi ra ngoài và tận hưởng cuộc sống, thường thông qua việc uống rượu, khiêu vũ và giao lưu với bạn bè. Cụm từ này được lấy cảm hứng từ thế kỷ 19, khi Hầu tước Waterford của Anh và một nhóm bạn sơn đỏ nhiều tòa nhà khi ra ngoài ăn chơi. Ví dụ: The girls are on their way to paint the town red (Các cô gái đang lên đường đi chơi xả láng).
3. Tay xanh
“Green fingers” là cách người Anh diễn đạt việc có khả năng trồng cây. Tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cụm từ “green thumb” với nghĩa tương tự. Ví dụ: My aunt really has some green fingers. Her yard is full of plants and flowers (Dì của tôi thực sự có tài làm vườn. Sân nhà dì trồng đầy cây và hoa).
4. Xanh mặt vì ghen tị
“Green with envy” được ám chỉ sự ghen tị đến mức phát ốm. Cụm từ này truyền tải một cảm xúc mạnh mẽ của người đang ghen tị. Ví dụ: When I heard she was promoted, I was green with envy (Khi nghe tin cô ấy được thăng chức, tôi xanh mặt vì ghen tị).
5. Bất ngờ
“Out of the blue” có nghĩa là bất ngờ, không đoán trước. Cụm từ này có nguồn gốc từ hình ảnh một tia sét đột ngột từ trên trời xuống. Ví dụ: They decided to get married out of the blue (Họ quyết định kết hôn đột ngột).
6. Hiếm khi
“Once in a blue moon” được sử dụng để diễn tả sự hiếm khi, chỉ xảy ra một lần trong một khoảng thời gian dài. Cụm từ này bắt nguồn từ hiện tượng “trăng xanh” – khi trăng tròn xuất hiện lần thứ hai trong cùng một tháng dương lịch, xảy ra 32 tháng một lần. Ví dụ: The two friends live across the country. They only call once in a blue moon (Hai người bạn sống ở múi giờ khác nhau và cả hai đều bận rộn với công việc. Lâu lắm họ mới gọi cho nhau một lần).
7. Rơi vào tình trạng khó chịu
“In someone’s black books” gợi nhớ đến cuốn sách đóng bìa đen, ghi lại những vụ bê bối trong tu viện do các ủy viên của Vua Henry VIII ghi lại. Ngày nay, nếu tên bạn ở trong “cuốn sách đen” của một người khác, tức là họ tức giận với bạn. Ví dụ: She didn’t invite some of her relatives to her wedding. Now she’s in their black books (Cô ấy không mời một số người thân đến dự đám cưới của mình. Bây giờ họ đang khó chịu với cô ấy).
8. Nhìn cuộc sống qua lăng kính màu hồng
“Rose-colored glasses” là cụm từ được hiểu đơn giản là “lăng kính màu hồng”. Đây là cách người ta diễn đạt việc nhìn cuộc sống một cách rất lạc quan và tươi đẹp. Ví dụ: The young girl always looked at life through rose-colored glasses (Cô gái trẻ luôn nhìn cuộc đời qua lăng kính màu hồng).
Các cụm từ trên không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn mang lại sự gợi cảm và thú vị trong giao tiếp. Đừng ngần ngại áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày của bạn!
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, EnglishFreeTest.com là trang web dành cho bạn. Tại đây, bạn có thể thử sức với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí. Hãy truy cập testtoeic.com ngay để khám phá thêm!