Chuyển tới nội dung

Ngọc Trong Tiếng Trung: Tìm Hiểu Về Những Viên Ngọc Quý Trong Tiếng Trung

ngọc trong tiếng trung

Chữ Hán luôn là một trở ngại lớn đối với những người mới bắt đầu học tiếng Trung, thậm chí cả đối với người Trung Quốc vì độ khó của việc viết chữ cũng như 214 bộ thủ. Tuy nhiên, nếu bạn có thể học và nhớ chữ Hán, thì các khó khăn khác sẽ không còn là vấn đề lớn với việc học tiếng Trung.

Giới Thiệu Về Bộ Ngọc Trong Tiếng Trung

Bộ Ngọc Là Gì?

Bộ ngọc trong tiếng Trung nằm ở bộ thủ thứ 96 trong 214 bộ thủ tiếng Trung. Bộ ngọc trong tiếng Trung mang ý nghĩa chỉ đá quý, viên ngọc. Bộ ngọc gồm có 5 nét và rất phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Cách Viết Bộ Ngọc Trong Tiếng Trung

  • Bộ ngọc gồm có 5 nét.
  • Phiên âm: yù

Người mới bắt đầu học tiếng Trung thường nhầm lẫn bộ ngọc với bộ vương. Thực chất, không có bộ thủ nào là bộ vương, chỉ có bộ ngọc. Khi bộ ngọc nằm trong các chữ Hán phức tạp, nó có hình dạng của chữ vương. Hiện nay, người Trung Quốc đã thêm một dấu chấm nhỏ vào bộ ngọc 玉 để phân biệt với chữ vương 王.

Ý Nghĩa Chi Tiết Bộ Ngọc Trong Tiếng Trung

Từ Điển Trích Dẫn

  • (Danh) Ngọc, thứ đá quý, đẹp. Lễ Kí 禮記: “Ngọc bất trác, bất thành khí” 玉不琢, 不成器 (Học kí 學記) Ngọc không mài dũa thì không thành khí cụ.
  • (Tính) Đẹp, ngon. Như: “ngọc diện” 玉面 mặt đẹp như ngọc, “ngọc dịch” 玉液 rượu ngon.
  • (Tính) Tôn quý. Như: “ngọc thể” 玉體 mình ngọc, “ngọc chỉ” 玉趾 gót ngọc.
  • (Động) Thương yêu, giúp đỡ. Thi Kinh 詩經: “Vương dục ngọc nhữ” 王欲玉女 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Nhà vua muốn gây dựng cho người thành tài (thương yêu người như ngọc).
  • Một âm là “túc”. (Danh) Người thợ ngọc.
  • (Danh) Họ “Túc”.

Từ Điển Thiền Chửu

  • Ngọc, đá báu.
  • Đẹp, như ngọc diện 玉面 mặt đẹp như ngọc.
  • Dùng để nói các bậc tôn quý, như ngọc thể 玉體 mình ngọc, ngọc chỉ 玉趾 gót ngọc, v.v.
  • Vo thành, như vương dục ngọc nhữ 王欲玉女 (Thi Kinh 詩經) vua muốn gây dựng cho mày thành tài.
  • Một âm là túc. Người thợ ngọc.
  • Họ Túc.

Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào preptoeic.click, trang web học tiếng Anh và luyện thi TOEIC miễn phí hàng đầu.

Quy Tắc Viết Chữ Hán – Những Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung

Để viết chữ Hán đẹp và đúng phương pháp, ta cần phải biết quy tắc viết chữ Hán như thế nào và có bao nhiêu nét cơ bản. Chữ Hán được kết hợp từ một hoặc nhiều bộ thủ khác nhau. Số lượng nét trong một chữ tương đối nhiều, tuy nhiên theo quy ước, chữ Hán được chia thành 8 nét cơ bản. Chỉ cần biết những quy tắc này, bạn sẽ viết được tiếng Trung một cách dễ dàng.

  • Quy tắc 1: Ngang trước sổ sau.
  • Quy tắc 2: Phẩy trước mác sau.
  • Quy tắc 3: Trên trước dưới sau.
  • Quy tắc 4: Trái trước phải sau.
  • Quy tắc 5: Ngoài trước trông sau.
  • Quy tắc 6: Vào trước đóng sau.
  • Quy tắc 7: Giữa trước hai bên sau.
  • Quy tắc khác: Viết nét bao quanh ở đáy sau cùng.

cách viết tiếng Hán

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ngọc, Đá Quý

Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của bạn, dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề ngọc và đá quý:

Hãy thử kiểm tra trình độ tiếng Anh và kiến thức ngữ pháp của bạn với các bài kiểm tra miễn phí tại testtoeic.com. Đây là trang web tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của bạn và chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC. Hãy truy cập ngay testtoeic.com để khám phá thêm!