Chào các bạn đến với preptoeic.click, trang web dành cho những người muốn học tiếng Anh miễn phí. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau học về cách chào hỏi trong tiếng Trung.
Mẫu câu chào hỏi
Chúng ta sẽ bắt đầu với một số mẫu câu chào hỏi cơ bản:
- 你好!(Nǐ hǎo!) – Xin chào!
- 南哥好!(Nán gē hǎo!) – Xin chào anh Nam!
- 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Anh(chị) khỏe không?
- 你身体好吗?(Nǐ shēntǐ hǎo ma?) – Anh(chị) khỏe không?
- 我很好,谢谢。(Wǒ hěn hǎo, xièxiè.) – Tôi rất khỏe. Cảm ơn.
- 我也很好。(Wǒ yě hěn hǎo.) – Tôi cũng rất khỏe.
- 我不太好。(Wǒ bù tài hǎo.) – Tôi không khỏe lắm.
- 请问,你叫什么名字?(Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzì?) – Xin hỏi, anh (chị…) tên là gì?
- 我叫中南。(Wǒ jiào zhōngnán.) – Tên tôi là Trung Nam.
- 您贵姓。(Nín guìxìng.) – Ông họ gì?
- 我姓阮。(Wǒ xìng ruǎn.) – Tôi họ Nguyễn.
- 认识你很高兴。(Rènshì nǐ hěn gāoxìng.) – Rất vui được quen anh (chị).
Từ mới
Dưới đây là một số từ mới mà chúng ta sẽ gặp trong bài học này:
- 我 (Wǒ) – Tôi, ta..
- 你 (Nǐ) – Anh, bạn, chị…
- 我们 (Wǒmen) – Chúng tôi
- 他(她,它)(tā) – Anh ấy( cô ấy, nó )
- 好 (Hǎo) – Tốt, đẹp
- 问 (Wèn) – Hỏi
- 身体 (Shēntǐ) – Sức khỏe, cơ thể
- 不 (Bù) – Không
- 太 (Tài) – Quá, lắm
- 也 (Yě) – Cũng
- 还 (Hái) – Vẫn, vẫn còn, mà còn
- 谢谢 (Xièxiè) – Cám ơn
- 工作 (Gōngzuò) – Công việc
- 很 (Hěn) – Rất, lắm, quá, hết sức…
- 姓 (Xìng) – Họ
- 叫 (Jiào) – Gọi, tên
- 名字 (Míngzì) – Tên
- 是 (Shì) – Là
- 谁 (Shéi) – Ai
- 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt
- 高兴 (Gāoxìng) – Vui mừng
- 认识 (Rènshì) – Quen, quen biết
Hội thoại
Dưới đây là một vài hội thoại tiếng Trung trong văn phòng:
Hội thoại 1:
A: 你好。(Nǐ hǎo!) – Xin chào!
B: 你好。(Nǐ hǎo!) – Xin chào!
A: 你身体好吗?(Nǐ shēn tǐ hǎo ma?) – Anh khỏe không?
B: 我很好,谢谢,你呢?(Wǒ hěn hǎo, xièxiè, nǐ ne?) – Tôi cũng khỏe, cám ơn, còn bạn thì sao?
A: 我也很好,谢谢你。最近你的工作怎么样?(Wǒ yě hěn hǎo, xièxiè nǐ. Zuìjìn nǐ de gōngzuò zěnme yàng?) – Tôi cũng rất khỏe, cám ơn anh. Công việc của anh dạo này thế nào?
B: 哦,还好,谢谢你的关心。(Ó, hái hǎo, xièxie nǐ de guānxīn.) – ồ, vẫn tốt, cảm ơn sự quan tâm của cô.
A: 不用谢。(Bù yòng xiè.) – Không có gì.
Hội thoại 2:
A: 请问,你贵姓?(Qǐng wèn, nǐ guì xìng?) – Xin hỏi, quý danh ông là?
B: 我姓王。(Wǒ xìng wáng.) – Tôi họ Vương.
A: 你叫什么名字?(Nǐ jiào shén me míng zì?) – Ông tên là gì?
B: 我叫姐强。(Wǒ jiào jiě qiáng.) – Tôi tên là Kiệt Cường.
A: 王先生,很高新认识您。(Wáng xiān shēng, hěn gāo xīn rèn shì nín.) – Ông Vương, rất vui được gặp ông.
B: 我也是,再见。(Wǒ yě shì, zài jiàn.) – Tôi cũng vậy, tạm biệt.
A: 再见。(Zàijiàn.) – Tạm biệt.
Các bạn có thể tham khảo bài viết tiếp theo để học thêm nhiều từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung văn phòng. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Hãy truy cập testtoeic.com để thực hiện các bài kiểm tra Tiếng Anh và ngữ pháp miễn phí.
