Bạn muốn một kiểu tóc mới khi đang ở nước ngoài? Hay bạn đang tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về tóc cho bài tập của mình? Đừng lo lắng nếu bạn chưa tìm được nguồn kiến thức đáng tin cậy. Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tóc hay nhất. Hãy cùng khám phá những thông tin hữu ích dưới đây!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc
Khi học từ vựng tiếng Anh về tóc, chúng ta cần phân loại từng loại tóc. Dưới đây là 3 loại từ vựng về tóc tiếng Anh, bạn hãy tham khảo nhé!
1.1. Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nữ
Kiểu tóc của phái nữ luôn đa dạng hơn so với phái nam, cũng như có nhiều từ vựng hơn. Dưới đây là một số từ vựng về kiểu tóc nữ mà bạn nên biết:
- Bangs /bæŋz/: Tóc mái
- Bob /bɑːb/: Tóc ngắn
- Braid /breɪd/: Tóc tết đuôi sam
- Braids /breɪdz/: Tóc tết 2 bên
- Bun /bʌn/: Tóc búi
- Curly /ˈkɝː.li/: Tóc xoăn
- Centre parting /ˈsentər ˈpɑːrtɪŋ/: Chẻ ngôi giữa
- Dreadlocks /ˈdredlɑːks/: Tóc uốn lọn dài
- Long hair /lɑːŋ her/: Tóc dài
- Middle part hairstyle /ˈmɪdl pɑːrt ˈherstaɪl/: Tóc chẻ hai mái
- Layered hair /ˈleɪ.ɚ her/: Tóc được tỉa thành nhiều tầng
- Long – wavy /lɑːŋ.ˈweɪ.vi/: Tóc gợn sóng dài
- Perm /pɝːm/: Tóc uốn xoăn
- Pigtails /ˈpɪɡ.teɪlz/: Tóc buộc 2 bên
- Ponytail /ˈpoʊ.ni.teɪl/: Tóc đuôi ngựa
- Straight hair /streɪt her/: Tóc thẳng
- Shoulder-length /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: Tóc dài ngang vai
- Short hair /ʃɔːrt her/: Tóc ngắn
- Side part hairstyle /saɪd pɑːrt ˈherstaɪl/: Tóc chẻ ba bảy
- Side parting /saɪd pɑːrtɪŋ/: Chẻ ngôi lệch
1.2. Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nam
Từ vựng về kiểu tóc nam trong tiếng Anh không nhiều nhưng lại khá phức tạp hơn so với phái nữ. Dưới đây là một số từ vựng bạn nên biết:
- Bald head /bɑːld.hed/: Đầu hói
- Beard /bɪrd/: Râu
- Clean-shaven /kliːn.ˈʃeɪ.vən/: Mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
- Cornrows /ˈkɔːrn.roʊ/: Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
- Crew cut /kruː. kʌt/: Tóc cắt gọn ghẽ
- Flattop /ˈflæt.tɑːp/: Tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc
- Goatee /ˈɡoʊ.tiː/: Râu cằm
- Long hair /lɑːŋ.her/: Tóc dài
- Mustache /ˈmʌs.tæʃ/: Ria mép
- Receding hairline /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: Đầu đinh
- Shaved head /ˈʃeɪ.vən:.hed/: Đầu cạo trọc
- Sideburns /ˈsaɪd.bɝːnz/: Tóc mai dài
- Spiky /ˈspaɪ.ki/: Tóc đầu đinh
- Stubble /ˈstʌb.əl/: Râu lởm chởm
1.3. Từ vựng tiếng Anh về tóc nhuộm
Khi nói đến từ vựng về tóc tiếng Anh, không thể bỏ qua một số từ vựng về tóc nhuộm. Ngoài những màu sắc cơ bản, tóc nhuộm tiếng Anh còn có một số từ vựng bạn nên biết:
- Blonde /blɒnd/: Màu vàng hoa
- Ginger /ˈdʒɪndʒə(r)/: Màu cam hơi nâu
- Jet black /ˌdʒet ˈblæk/: Màu đen nhánh
- Pepper-and-salt: Màu muối tiêu
- Red /red/: Màu đỏ
- Sandy /ˈsændi/: Màu cát
2. Mẫu câu giao tiếp về tóc
Đối với từ vựng tiếng Anh về tóc, không có quá nhiều từ vựng học thuật phức tạp. Vì đây là từ ngữ giao tiếp đời thường. Để trở nên thành thạo hơn trong giao tiếp, bạn cần luyện tập mỗi ngày. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống tương tự:
- “What can we do for you?” (Chúng tôi có thể giúp bạn gì không?)
- “How would you like your hairstyle?” (Bạn muốn kiểu tóc như thế nào?)
- “Do you want to have a bob?” (Bạn có muốn cắt tóc ngắn không?)
- “Which type of shampoo do you use?” (Bạn dùng loại dầu gội nào?)
- “Could you show her some samples of hairstyles?” (Bạn có thể cho cô ấy xem một số mẫu tóc không?)
- “What type of hairstyle does she recommend?” (Cô ấy gợi ý mẫu tóc nào?)
- “She would like to try a new hairstyle.” (Cô ấy muốn thử một kiểu tóc mới.)
- “What color should she dye her hair?” (Cô ấy nên nhuộm màu gì?)
- “He doesn’t like the shaved head hairstyle, it looks weird.” (Anh ấy không thích kiểu tóc đầu cạo trọc, nó trông kỳ lạ.)
- “Vietnamese women with black straight hair look very beautiful.” (Phụ nữ Việt Nam với mái tóc đen thẳng trông rất đẹp.)
- “My brother has a flattop. He looks very handsome now.” (Anh trai tôi để kiểu tóc dựng lên đỉnh đầu và 2 bên cạo trọc. Anh ấy giờ trông rất đẹp trai.)
- “Little girls used to have braids.” (Những cô gái nhỏ thường tết tóc đuôi sam.)
- “She would like her bangs just to cover her eyebrows.” (Cô ấy muốn cắt tóc mái để che mắt.)
- “Please make it curly.” (Làm ơn uốn xoăn cho tôi.)
- “She would like to get braids.” (Cô ấy muốn thắt tóc đuôi sam.)
- “She would like to get a gentle curl.” (Cô ấy muốn uốn tóc nhẹ nhàng.)
- “She would like dreadlocks.” (Cô ấy muốn uốn tóc lọn dài.)
- “She would like a strong curly.” (Cô ấy muốn uốn tóc xoăn tít.)
- “He would like some highlights of red in his hair.” (Anh ấy muốn nhuộm thêm một số màu đỏ vào tóc.)
3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành tóc
Bài tập: Dịch nghĩa và thêm phiên âm cho các từ sau:
- Centre parting: _____
- Middle part hairstyle: _____
- Receding hairline: _____
- Shoulder-length: _____
- Pepper-and-salt: _____
- Dreadlocks: _____
- Clean-shaven: _____
- Cornrows: _____
- Sideburns: _____
- Spiky: _____
- Side part hairstyle: _____
- Side parting: _____
Đáp án:
- Centre parting /ˈsentər ˈpɑːrtɪŋ/: Chẻ ngôi giữa
- Middle part hairstyle /ˈmɪdl pɑːrt ˈherstaɪl/: Tóc chẻ hai mái
- Receding hairline /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: Đầu đinh
- Shoulder-length /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: Tóc dài ngang vai
- Pepper-and-salt: Màu muối tiêu
- Dreadlocks /ˈdred.lɑːks/ : Tóc uốn lọn dài
- Clean-shaven /kliːn.ˈʃeɪ.vən/: Mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
- Cornrows /ˈkɔːrn.roʊ/: Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
- Sideburns /ˈsaɪd.bɝːnz/: Tóc mai dài
- Spiky /ˈspaɪ.ki/: Tóc đầu đinh
- Side part hairstyle /saɪd pɑːrt ˈherstaɪl/: Tóc chẻ ba bảy
- Side parting /saɪd pɑːrtɪŋ/: Chẻ ngôi lệch
Để học thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác, hãy tham gia vào trang web testtoeic.com – trang web miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Trang web này cung cấp nhiều bài test thực tế và các tài liệu hữu ích để bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Hãy đăng ký ngay để trải nghiệm miễn phí bài test trình độ tiếng Anh tại testtoeic.com ngay hôm nay!