I. Bà và Ông nội/ngoại
-
Trang trọng:
- Ông nội/ngoại: grandfather
- Bà nội/ngoại: grandmother
-
Thân mật:
- Ông nội/ngoại: grandpa, grandad
- Bà nội/ngoại: grandma, granny, gran
II. Cấu trúc bài văn miêu tả bà/ông
1. Mở bài:
- Giới thiệu tên bà/ông, mối quan hệ với bạn
- Tuổi tác, tình trạng sức khỏe
2. Thân bài:
- Mô tả ngoại hình: vóc dáng, khuôn mặt, mái tóc
- Tính cách: hiền lành, nghiêm khắc, vui vẻ
- Sở thích: đọc sách, nấu ăn, làm vườn
- Nghề nghiệp: đã hoặc đang làm công việc gì
- Hoạt động thường làm cùng bạn
3. Kết bài:
- Nêu cảm nhận về bà/ông: yêu thương, kính trọng
- Mong muốn được ở bên bà/ông lâu nhất có thể
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về bà/ông
- This is a photo of my grandmother. (Đây là ảnh bà tôi.)
- I love my grandmother very much. (Tôi rất yêu bà tôi.)
- My grandfather is a kind and gentle man. (Ông tôi là người tốt bụng và hiền lành.)
- We often go for walks together. (Chúng tôi thường đi dạo cùng nhau.)
IV. Bài tập thực hành
Hãy dùng các từ vựng và mẫu câu trên để viết một đoạn văn ngắn miêu tả về bà của bạn.
My grandmother is a kind and loving woman. She is 80 years old and has white hair and brown eyes. She is always smiling and has a gentle voice. She loves to cook and bake, and her food is always delicious. We often go shopping together and she always buys me little gifts. I love my grandmother very much.
Thử sức TOEIC và luyện ngữ pháp tiếng Anh miễn phí ngay hôm nay tại testtoeic.com