Xin chào các bạn thân mến! Các từ vựng về phòng ngủ trong tiếng Anh rất quan trọng khi chúng ta học tiếng Anh, đặc biệt là giao tiếp. Hãy cùng EnglishFreeLearn khám phá thế giới của một căn phòng ngủ bằng tiếng Anh nào!
Các loại giường
Phòng ngủ không thể thiếu giường, đúng không nào? Hãy mở rộng vốn từ về giường với những từ sau:
- Bed: giường nói chung
- Headboard: tấm ván đầu giường
- Double bed: giường đôi
- Single bed: giường đơn
- Day bed / Sofa bed: giường có dáng như sofa
Chăn – ga – gối – đệm
Để có một giấc ngủ ngon, chắc chắn phải có những vật dụng này:
- Ga trải giường: bed sheet / bedspread
- Chăn / mền: blanket
- Chăn bông: comforter
- Vỏ gối: pillowcase
- Gối ôm dài: bolster
- Đệm: mattress
Nội thất
Ngoài những vật dụng trên, phòng ngủ còn có những nội thất không thể thiếu như:
- Bàn cạnh đầu giường: bedside table / night table
- Tủ ngăn kéo: chest of drawers
- Tủ quần áo: wardrobe / closet
- Bàn trang điểm: dressing table
Những vật dụng khác
Cuối cùng, hãy đến với những vật dụng khác làm cho phòng ngủ trở nên hoàn thiện hơn:
- Đồng hồ báo thức: alarm clock
- Hộp đựng trang sức: jewellery box
- Đèn: lamp
- Thảm lau chân cạnh giường: bedside rug
- Gương: mirror
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ phổ biến nhất. Đừng quên đánh dấu trang preptoeic.click để học thêm nhiều từ vựng và kiến thức tiếng Anh miễn phí nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Ngoài ra, để rèn luyện tiếng Anh giao tiếp, các bạn đừng quên truy cập testtoeic.com để làm bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!