Chuyển tới nội dung

Ngủ Nướng Tiếng Anh – Bí Quyết Học Từ Vựng Về Giấc Ngủ

Điểm Danh Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ

Bạn có muốn mở rộng vốn từ về giấc ngủ trong tiếng Anh của mình? Dưới đây là những từ vựng bạn nên tham khảo.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ Thú Vị

  • A night owl: con cú đêm (người hay thức khuya)
  • Drowsy: buồn ngủ, gà gật
    tu-vung-tieng-anh-ve-giac-ngu

Nằm Vùng – Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ

  • Fall asleep: ngủ quên
  • Oversleep: dậy trễ, ngủ quá giấc
  • Passed out: ngủ thiếp đi
  • Pull an all-nighter: thức suốt đêm
  • Sleep in: ngủ nướng
  • Sleep like a baby: ngủ bình yên như đứa trẻ
  • Sleep like a log: ngủ say không biết gì
  • Snore: ngáy
  • Stay up late: thức khuya
  • Take a nap: ngủ trưa (chợp mắt)
  • Tuck in: vỗ về ai đó ngủ
    tu-vung-tieng-anh-ve-giac-ngu

Luyện Nói – Thể Hiện Giấc Ngủ Qua Tiếng Anh

Để biểu đạt giấc ngủ bằng tiếng Anh, hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể:

  • He always plays game until 2 a.m, so he is really a night owl.
    “Cậu ấy hay thức chơi điện tử tới tận 2 giờ sáng, vì thế cậu ta đúng là một con cú đêm.”

  • I pulled an all nighter to make this gift for you.
    “Tớ đã thức suốt đêm để làm món quà này cho cậu đó.”

  • I did sleep like a log when you called me last night.
    “Tớ ngủ không biết gì khi cậu gọi tớ đêm qua.”

  • I usually take a nap from 12 a.m to 12.30 p.m.
    “Tớ hay ngủ trưa từ 12h tới 12h30.”

  • She tucks her baby in bed.
    “Cô ấy giỗ bé ngủ trên giường.”

Những từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ này sẽ xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Để tăng cường ghi nhớ, bạn có thể tạo ra các ví dụ riêng và áp dụng vào từng tình huống thực tế. Tuyệt nhất, hãy luyện nói và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Điều này sẽ giúp bạn nắm vững tiếng Anh hơn rất nhiều.

Bạn có thích học thêm những kiến thức về Tiếng Anh? Hãy ghé thăm preptoeic.click để tìm hiểu thêm về các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí.

XEM NGAY: testtoeic.com