Chuyển tới nội dung

Chửi Thề Trong Tiếng Trung: Lột Tả Những Cảm Xúc Bức Bối!

Lời Mở Đầu

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung không chỉ dừng lại ở những câu nói đẹp đẽ mà còn bao gồm cả những lời chửi thề cục súc. Học cách “chửi thề” không có nghĩa là bạn muốn trở nên thô tục, mà là để hiểu được những lời khó nghe mà mình có thể gặp phải trong các cuộc tranh cãi.

Từ Chửi Thề Thông Dụng Trong Tiếng Trung

1. 他妈的 (tā mā de)

  • Nghĩa: “Mẹ kiếp!”
  • Thường dùng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt phổ biến ở các thành phố lớn.

2. 傻屄 (shǎ bī)

  • Nghĩa: “Con l*n ngu ngốc”
  • Là một trong những từ chửi thề phổ biến nhất ở Trung Quốc.

3. 二百五 (Èr bǎi wǔ)

  • Nghĩa: “250”
  • Thường chỉ người ngu ngốc, vô dụng.
  • Tránh sử dụng những vật phẩm có giá là 250CNY vì sẽ gây hiểu lầm.

4. 肏你妈 (cào nǐ mā)

  • Nghĩa: “Đ*t mẹ mày”
  • Từ chửi thề nghiêm trọng cần dùng thận trọng.

5. 贱女人 (jiàn nǚ rén)

  • Nghĩa: “Con đ*”
  • Chỉ những người phụ nữ hành động phóng túng, liều lĩnh.

6. 拍马屁 (pāi mǎ pì)

  • Nghĩa: “Nịnh bợ”
  • Thường dùng trong môi trường làm việc để chỉ những người nịnh nọt cấp trên.

Những Cụm Từ Mô Tả Sự Ngu Ngốc Và Điên Rồ

1. 笨蛋 (bèn dàn)

  • Nghĩa: “Trứng ngu”
  • Chỉ những người thiếu hiểu biết, đần độn.

2. 坏蛋 (huài dàn)

  • Nghĩa: “Trứng thối”
  • Chỉ những người vô liêm sỉ, xấu xa.

3. 混蛋 (hún dàn)

  • Nghĩa: “Trứng trộn”
  • Chỉ những người có nguồn gốc không rõ ràng, có hành vi lưu manh, vô lại.

4. 变态 (biàn tài)

  • Nghĩa: “Biến thái”
  • Chỉ những người mắc bệnh tâm thần, có hành vi mờ ám hoặc đáng ngờ.

Từ Lóng Về Các Hành Vi Không Đứng Đắn

1. 打飞机 (dǎ fēi jī)

  • Nghĩa: “Tông phải máy bay”
  • Chỉ hành động thủ dâm.

2. 小三 (xiǎo sān)

  • Nghĩa: “Tiểu tam”
  • Chỉ người thứ ba trong một mối quan hệ tình cảm, thường là người tình hoặc gái mại dâm.

3. 贱人 (jiàn rén) và 贱货 (jiàn huò)

  • Nghĩa: “Người đàn bà rẻ tiền”
  • Chỉ những người phụ nữ không đứng đắn, dễ dãi.

4. 小姐 (xiǎo jiě)

  • Nghĩa: “Tiểu thư” (ở Đài Loan và Hồng Kông)
  • Nghĩa: “Gái điếm” (ở Trung Quốc đại lục)

5. 卖豆腐 (mài dòu fu)

  • Nghĩa: “Bán đậu phụ”
  • Chỉ hành vi bán dâm.

6. 吃豆腐 (chī dòu fu)

  • Nghĩa: “Ăn đậu phụ”
  • Chỉ đàn ông biến thái có hành động lợi dụng phụ nữ.

Cách Sử Dụng Từ Chửi Thề Trong Cuộc Tranh Cãi

Những Từ Tổng Quát

  • 你看什么看?(nǐ kàn shénme kàn) – Mày nhìn cái gì vậy?!
  • 你怎么会事 (nǐ zěnme huìshì) – Mày bị sao vậy?!
  • 没长眼啊 (méi zhǎng yǎn a) – Mày bị mù à?!
  • 你疯了吗?(nǐ fēng le ma) – Mày bị điên à?

Những Từ Mang Tính Công Kích Cá Nhân

  • 你真是一个废物! (nǐ zhēnshi yīgè fèiwù) – Mày chẳng được cái tích sự gì!
  • 你是个混球! (nǐ shìgè húnqiú) – Mày là đồ khốn nạn!
  • 你真让我恶心! (nǐ zhēn ràng wǒ xīn) – Mày làm tao phát ốm!

Câu Kết Thúc Cuộc Tranh Cãi

  • 我真后悔这辈子遇到你! (wǒ zhēn hòuhuǐ zhè bèizi yùdào nǐ) – Giá mà tao chưa bao giờ gặp mày!
  • 你会后悔的! (nǐ huì hòuhuǐ de) – Rồi mày sẽ phải hối hận!
  • 我不愿再见到你! (wǒ bùyù zài jiàn dào nǐ) – Tao không bao giờ muốn nhìn thấy mặt mày nữa!
  • 滚开! (gǔnkāi) – Biến đi!

Thêm Một Vài Câu Chửi Thề Thú Vị

  • 要爱,不要战争 (Yào ài, bùyào zhànzhēng) – Hãy làm tình, thay vì gây chiến!

Lưu ý: Đây chỉ là những từ chửi thề được dùng để giải trí hoặc trong các ngữ cảnh riêng tư. Trong giao tiếp bình thường, hãy sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng.

Muốn biết thêm về LTL và học tiếng Trung hiệu quả?

  • Truy cập trang web của chúng tôi tại preptoeic.click
  • Đăng ký lớp học tiếng Trung trực tuyến 24/7 miễn phí 7 ngày