Trong cuộc sống bận rộn ngày nay, thuật ngữ “deadline” trở nên quá đỗi quen thuộc, đặc biệt đối với dân văn phòng và sinh viên. Không ít người đã “toát mồ hôi hột” khi phải đối diện với cơn ác mộng này. Vậy, deadline là gì, mục đích của việc đặt ra deadline và những mẹo để “chạy deadline” hiệu quả là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
1. Deadline là gì?
1.1. Định nghĩa
Trong tiếng Anh, “deadline” có nghĩa là hạn chót, thời hạn cuối cùng. Cụ thể, “deadline” là sự kết hợp giữa “dead” (chết, không hoạt động) và “line” (đường kẻ, giới hạn), nghĩa là ranh giới không được vượt qua.
1.2. Ví dụ sử dụng
- The deadline for submitting your application is next Friday. (Hạn chót nộp đơn của bạn là vào thứ Sáu tuần tới.)
- We need to meet the project deadline to deliver the product on time. (Chúng ta cần đáp ứng hạn chót của dự án để giao sản phẩm đúng hẹn.)
- I’m working late tonight because I have a tight deadline for this report. (Tôi phải làm thêm giờ tối nay vì tôi có một hạn chót khá gấp cho báo cáo này.)
2. Meet the deadline là gì?
“Meet the deadline” là cụm từ dùng để chỉ hành động hoàn thành một công việc đúng thời hạn.
2.1. Ví dụ sử dụng
- Despite the tight schedule, the team managed to meet the deadline and deliver the project on time. (Mặc dù kế hoạch rất chật chội, nhóm đã thành công hoàn thành và giao dự án đúng thời hạn.)
- The student worked late into the night to meet the deadline for the research paper. (Học sinh đã làm việc đến khuya để hoàn thành đúng thời hạn bài nghiên cứu.)
3. Chạy deadline là gì?
“Chạy deadline” là cụm từ diễn tả tình trạng gấp rút, cố gắng để hoàn thành các nhiệm vụ được giao trước thời điểm mà yêu cầu.
3.1. Ví dụ sử dụng
- The team is racing against the clock to meet the deadline. (Nhóm đang chạy đua với thời gian để đáp ứng hạn chót.)
- I had to pull an all-nighter to finish the project before the deadline. (Tôi đã phải thức trắng đêm để hoàn thành dự án trước hạn chót.)
4. Trễ deadline tiếng Anh là gì?
Trễ deadline trong tiếng Anh là miss deadline, có nghĩa là bạn nộp đơn, giấy tờ nào đó chậm hơn so với hạn quy định.
5. Phân biệt deadline và dateline
- Dateline: Mốc thời gian xảy ra sự việc, thường dùng trong lập kế hoạch hoặc đánh dấu thời gian để theo dõi.
- Deadline: Hạn chót hoặc thời điểm cuối cùng để hoàn thành công việc, nhiệm vụ.
5.1. Ví dụ sử dụng
- The deadline for submitting the report is tomorrow at 5 PM. (Hạn chót nộp báo cáo là vào ngày mai lúc 5 giờ chiều.)
- The dateline for the news article is New York, September 23, 2023. (Ngày và nơi đặt đường viết của bài báo tin tức là New York, ngày 23 tháng 9 năm 2023.)
6. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với deadline
6.1. Đồng nghĩa
- Due date: Ngày hết hạn hoặc thời điểm cụ thể khi công việc hoặc nhiệm vụ cần phải hoàn thành.
- Time limit: Giới hạn thời gian cho việc hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ.
- Cut-off date: Ngày cuối cùng mà thông tin hoặc yêu cầu có thể được chấp nhận.
- Closing date: Ngày đóng cửa hoặc kết thúc một giai đoạn cụ thể.
- End date: Ngày kết thúc hoặc hết hiệu lực cho một hoạt động hoặc dự án.
- Final date: Ngày cuối cùng hoặc ngày cuối cùng được xem xét.
- Target date: Ngày mục tiêu hoặc ngày mong muốn để hoàn thành một công việc.
- Termination date: Ngày kết thúc hoặc ngày chấm dứt cho một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
- Expiry date: Ngày hết hạn hoặc ngày kết thúc sự tồn tại của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Last day: Ngày cuối cùng của một khoảng thời gian hoặc chu kỳ.
6.2. Trái nghĩa
- Flexibility: Sự linh hoạt hoặc khả năng thay đổi thời gian dễ dàng.
- Open-ended: Không giới hạn hoặc không có hạn chót cụ thể.
- Extended time: Thời gian mở rộng hoặc kéo dài so với thời hạn ban đầu.
- No time limit: Không giới hạn thời gian hoặc không có thời hạn cụ thể.
- Unlimited time: Thời gian không giới hạn hoặc không hạn chế.
- Indefinite period: Giai đoạn không xác định hoặc không rõ ràng.
- No fixed date: Không có ngày cố định hoặc không rõ ràng.
- Ongoing: Tiếp tục diễn ra hoặc không kết thúc.
- Relaxed schedule: Lịch trình thoải mái hoặc không cứng rắn.
- Extended deadline: Hạn chót được kéo dài so với thời gian ban đầu.
7. Mục đích lập ra deadline
Deadline được lập ra nhằm giúp chúng ta quản lý thời gian và hoàn thành công việc hiệu quả. Dưới đây là một vài mục đích quan trọng của việc đặt ra deadline:
- Hoàn thành công việc một cách hiệu quả
- Dành thời gian tập trung cho công việc
- Phát hiện được những lỗi sai
- Đánh giá hiệu suất làm việc và cải thiện bản thân
- Tạo cơ hội thăng tiến
8. Cách chạy deadline hiệu quả
Nếu bạn không muốn trở thành “nạn nhân” của deadline, hãy áp dụng ngay những mẹo “chạy deadline” hiệu quả dưới đây:
- Luôn ở trạng thái sẵn sàng và nhiệt huyết
- Đánh giá tính khả thi của deadline
- Bỏ qua những yếu tố gây mất tập trung
- Hỏa tốc xử lý các công việc
- Tìm cách thương lượng phù hợp
Trên đây là những thông tin cơ bản về deadline, từ cách sử dụng cho đến những mẹo “chạy deadline” hiệu quả. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ thời gian và hoàn thành các nhiệm vụ một cách xuất sắc.
Tìm hiểu thêm về tiếng Anh và luyện tập tiếng Anh miễn phí tại: preptoeic.click