Khái niệm “Tiền tệ” trong thời hiện đại
Trong thời đại ngày nay, “tiền tệ” mang hàm ý rộng lớn hơn rất nhiều. Tuy nhiên, bài viết này sẽ tập trung làm rõ nguồn gốc của hai chữ Hán “tiền” và “tệ” – những thuật ngữ nền tảng trong khái niệm tiền tệ.
Ý nghĩa ban đầu của “Tiền” (錢)
Chữ “tiền” (錢, phát âm là qian) xuất hiện lần đầu vào thời Chiến Quốc. Ban đầu, nó là tên gọi chung cho các công cụ nông nghiệp như xẻng. Trong tiếng Trung hiện đại, “tiền” (錢) được dùng để chỉ đơn vị tiền tệ, chi phí, số lượng và một số họ người, khi đó nó được phát âm là qián.
Biến chuyển của “Tệ” (幣)
Chữ “tệ” (幣, phát âm là bì) lần đầu tiên xuất hiện trong chữ Tiểu Triện. Ý nghĩa gốc của từ này là vải lụa – món quà thông dụng thời xưa. Trong sách Nghi lễ có ghi: “Ngọc, ngựa, da, ngọc khuê, ngọc bích, lụa đều gọi là tệ”. Người xưa còn dùng loại vải này để làm tiền bằng da (bì tệ). Về sau, chữ “tệ” được dùng để chỉ tiền nói chung.
“Tiền” và “Tệ” trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, chữ Hán “tiền” và “tệ” được vay mượn và giữ nguyên ký tự. Ví dụ, trong Đại Nam quốc ngữ có câu: “Một cân mười sáu lạng. Một lạng mười tiền. Một tiền mười phân”. Tuy nhiên, chữ “tệ” trong tiếng Việt không mang nghĩa là tiền như trong tiếng Hán mà lại có nghĩa là xấu xa, bạc bẽo.
Kết luận
Từ Hán Việt “tiền tệ” được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt, biểu thị cho đồng tiền do luật pháp quy định, dùng để giao dịch hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia hoặc nền kinh tế. Hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa của chữ “tiền” và “tệ” giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về hệ thống tiền tệ trong xã hội.
Hãy nâng cao kiến thức ngoại ngữ của bạn với preptoeic.click – trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí và chất lượng cao. Truy cập ngay để kiểm tra trình độ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả!