Chuyển tới nội dung

Các Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh

Các Nghề Nghiệp Được Việt Nam Hóa Trong Tiếng Anh

Cùng tìm hiểu và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp phổ biến trong cuộc sống! Nội dung bài viết được biên soạn theo các lĩnh vực nghề nghiệp thông dụng nhất.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp

  • Kinh tế và Tài chính:
    • Accountant: Kế toán
    • Banker: Nhân viên ngân hàng
    • Economist: Nhà kinh tế
    • Financial Advisor: Chuyên viên tư vấn tài chính
  • Y tế, Chăm sóc sức khỏe:
    • Doctor: Bác sĩ
    • Nurse: Y tá
    • Pharmacist: Dược sĩ
    • Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
  • Giáo dục:
    • Teacher: Giáo viên
    • Professor: Giáo sư
    • Principal: Hiệu trưởng
    • Lecturer: Giảng viên
  • Khoa học:
    • Scientist: Nhà khoa học
    • Engineer: Kỹ sư
    • Statistician: Nhà thống kê
    • Meteorologist: Nhà khí tượng học
  • Công nghệ thông tin:
    • Software Engineer: Kỹ sư phần mềm
    • Web Designer: Thiết kế web
    • Computer Programmer: Lập trình viên máy tính
    • Database Administrator: Quản trị cơ sở dữ liệu
  • Vận tải:
    • Pilot: Phi công
    • Truck Driver: Tài xế xe tải
    • Bus Driver: Tài xế xe buýt
    • Delivery Driver: Tài xế giao hàng
  • Lữ hành, Khách sạn và Du lịch:
    • Travel Agent: Đại lý du lịch
    • Tour Guide: Hướng dẫn viên du lịch
    • Hotel Manager: Quản lý khách sạn
    • Chef: Đầu bếp
  • Nghệ thuật, Giải trí:
    • Actor: Diễn viên
    • Singer: Ca sĩ
    • Dancer: Vũ công
    • Artist: Họa sĩ
  • Luật pháp:
    • Lawyer: Luật sư
    • Judge: Thẩm phán
    • Prosecutor: Công tố viên
    • Police Officer: Cảnh sát
  • Xây dựng và Công trình:
    • Architect: Kiến trúc sư
    • Construction Worker: Công nhân xây dựng
    • Electrician: Thợ điện
    • Plumber: Thợ sửa ống nước

Cách Hỏi và Trả Lời Về Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh

Hỏi trực tiếp về nghề nghiệp:

  • What do you do?: Bạn làm nghề gì?
  • What is your job?: Nghề nghiệp của bạn là gì?
  • What do you do for a living?: Bạn kiếm sống bằng nghề gì?

Hỏi về ngành nghề:

  • What line of work are you in?: Bạn làm trong ngành nghề gì?
  • In which industry do you work?: Bạn làm trong ngành nghề/lĩnh vực nào?

Hỏi về loại công việc:

  • What type of work do you do?: Bạn làm loại công việc gì?
  • What kind of job are you doing?: Bạn đang làm loại công việc nào?
  • What sort of work do you do?: Bạn làm loại công việc gì?

Nâng Cao Trình Độ Học Thuật Với Khóa Học Giao Tiếp iTalk

Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn với khóa học iTalk. Khóa học này được thiết kế cho những người bận rộn, giúp bạn học tập linh hoạt, hiệu quả và thú vị.

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Đối Tác Tin Cậy Của Học Viên Việt

Tin tưởng vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS với lịch sử hoạt động lâu năm và vô số thành công nổi bật, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ đội ngũ giáo viên có trình độ quốc tế và những phương pháp giảng dạy hiện đại, chuẩn mực.

Kiểm Tra Trình Độ Tiếng Anh Miễn Phí

Tự tin có được sự chuẩn bị tốt nhất trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như TOEIC, IELTS, TOEFL hoặc những bài kiểm tra trong học tập và công việc với bài kiểm tra miễn phí tại testtoeic.com ngay hôm nay!