Vali Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không

1. Từ Vựng Về Hãng Hàng Không
- Airlines: Hãng hàng không, nhà vận chuyển (ví dụ: Singapore Airlines, British Airways)
2. Từ Vựng Về Điểm Đến
- Arrival: Điểm đến (ví dụ: “Jane, I’ll meet you in the arrivals lounge.”)
3. Từ Vựng Về Lên Máy Bay
- Board: Lên tàu bay (ví dụ: “All passengers on Belle Air flight 2216 must go to the gate.”)
4. Từ Vựng Về Thẻ Lên Tàu
- Boarding pass: Thẻ lên tàu (ví dụ: “Sir, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 22 at 6.35.”)
5. Từ Vựng Về Giờ Lên Tàu
- Boarding time: Giờ lên tàu bay (ví dụ: “Boarding will begin in approximately 5 minutes.”)
6. Từ Vựng Về Đặt Vé
- Book (a ticket): Đặt vé (ví dụ: “Hi, how can I help you?”)
7. Từ Vựng Về Hạng Thương Gia
- Business class: Hạng thương gia (ví dụ: “We’d like to invite all our passengers flying in business class to start boarding”)
8. Từ Vựng Về Hành Lý Xách Tay
- Carry-on: Hành lý xách tay (ví dụ: “I’m sorry, but your carry on is too heavy.”)
9. Từ Vựng Về Làm Thủ Tục Lên Tàu
- Check in: Làm thủ tục lên tàu bay (ví dụ: “How many passengers are checking in with you?”)
10. Từ Vựng Về Nơi Nhận Hành Lý
- Conveyor belt/carousel/baggage claim: Băng chuyền hành lý/Băng chuyền/Nơi lấy hành lý (ví dụ: “All passengers arriving from New York can pick up their luggage from carousel 4.”)
11. Từ Vựng Về Trễ Chuyến
- Delayed: Bị trễ, bị hoãn chuyến (ví dụ: “Ladies and gentlemen, this is an announcement that flight NZ245 has been delayed.”)
12. Từ Vựng Về Ga Đi
- Departures: Ga đi (ví dụ: “All passengers flying to Istanbul are kindly requested to go to the departures lounge.”)
Ngoài những từ vựng chuyên ngành trên, còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến hàng không, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn tại sân bay. Để học thêm nhiều từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh hữu ích, hãy ghé thăm trang web miễn phí của chúng tôi tại englishfreetest.com.