Chuyển tới nội dung

Đồng Hồ Trong Tiếng Anh Và Các Cách Gọi Đồng Hồ Ở Các Nước Khác Nhau

Giới thiệu:
Chào mừng bạn đến với bài viết khám phá thế giới đồng hồ, nơi chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách gọi đồng hồ trong tiếng Anh và sự khác biệt trong cách gọi ở các quốc gia khác nhau. Chuẩn bị sẵn sàng cho một chuyến du ngoạn hấp dẫn về thời gian!

1. Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, đồng hồ được dịch là “Watch”. Cụm từ này dùng để chỉ chung cho tất cả các loại đồng hồ, bao gồm đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và đồng hồ nhỏ. Bên cạnh đó, còn có những từ khác để chỉ đồng hồ như “Watches”, “Timepiece” và “Clock”.

2. Cách Gọi Đồng Hồ Ở Các Nước Trên Thế Giới

2.1. Tiếng Đức

  • Đồng hồ nói chung: uhr
  • Đồng hồ đeo tay: uhren, armbanduhr
  • Đồng hồ pin: quarzuhr
  • Đồng hồ cơ: mechanische uhr

2.2. Tiếng Pháp

  • Đồng hồ nói chung: montres
  • Đồng hồ đeo tay: montre-bracelet
  • Đồng hồ cơ: montre mécanique
  • Đồng hồ tự động: montre automatique

2.3. Tiếng Nhật

  • Đồng hồ nói chung: Tokei
  • Đồng hồ đeo tay: Udedokei
  • Đồng hồ cơ: kirishiki tokei
  • Đồng hồ tự động: jidō tokei

2.4. Tiếng Trung Quốc

  • Đồng hồ nói chung: 钟表 (giản thể), 鐘錶 (phồn thể)
  • Đồng hồ đeo tay: 手表 (giản thể, 手錶 (phồn thể)

2.5. Tiếng Nga

  • Đồng hồ nói chung: часы (chasy)
  • Đồng hồ đeo tay: наручные часы (naruchnyye chasy)

2.6. Tiếng Ý

  • Đồng hồ: orologi
  • Đồng hồ đeo tay: orologio da polso

2.7. Tiếng Tây Ban Nha

  • Đồng hồ: relojes
  • Đồng hồ đeo tay: reloj de pulsera

2.8. Tiếng Bồ Đào Nha

  • Đồng hồ: relógios
  • Đồng hồ đeo tay: relógio de pulso

3. Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về cách gọi đồng hồ trong tiếng Anh và sự đa dạng về cách gọi đồng hồ ở các quốc gia khác nhau. Cho dù bạn gọi đồng hồ là “Watch” hay “Tokei”, thì tất cả đều có một mục đích chung: giúp chúng ta quản lý thời gian và sống một cuộc sống trọn vẹn hơn.

Đừng quên truy cập preptoeic.click để trau dồi thêm kiến thức tiếng Anh của bạn!