Giới thiệu:
Cái chết vốn là một chủ đề vô cùng nhạy cảm, nhưng trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều thành ngữ về chủ đề này. Những cách diễn đạt này không chỉ có giá trị về ngôn ngữ mà còn phản ánh những quan điểm và góc nhìn khác nhau về cuộc sống và sự mất mát. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến cái chết, cùng tìm hiểu về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của chúng.
A Fate Worse Than Death
Ý nghĩa: Một quan điểm xã hội chỉ rằng phụ nữ mất trinh do bị cưỡng hiếp thì thà chết còn hơn.
Ví dụ: Lord Carruthers kéo tôi vào phòng ngủ và không để tôi nghi ngờ về số phận bi thảm đang chờ tôi.
Nguồn gốc: Nước Anh thời phong kiến
Sử dụng: Ngày nay, thành ngữ này vẫn được sử dụng trên toàn thế giới, nhưng không còn mang nghĩa ban đầu mà thường được dùng để nói đùa.
Bought the Farm
Ý nghĩa: Chết, đặc biệt là chết do tai nạn và có thể được nhận bảo hiểm.
Ví dụ: Dù của Henry bị hư khi đang ở độ cao 20.000 feet, khiến ông ấy rơi xuống đất và tử nạn.
Nguồn gốc: Hoa Kỳ vào khoảng thế kỷ 20
Sử dụng: Chủ yếu được dùng ở Mỹ
Brown Bread
Ý nghĩa: Tiếng lóng chỉ người chết.
Ví dụ: Con chim vừa đậu trên dây điện. Chắc chắn nó đã thành “brown bread” rồi.
Nguồn gốc: Nước Anh
Sử dụng: Chủ yếu được dùng ở Anh
Bucket List
Ý nghĩa: Danh sách những điều bạn muốn làm trước khi “kick the bucket” (chết).
Ví dụ: Tôi luôn muốn đến Nhật Bản. Tôi đoán mình sẽ thêm nó vào danh sách những điều cần làm trước khi chết.
Nguồn gốc: Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 20
Sử dụng: Được sử dụng trên toàn thế giới
Dead White European Male
Ý nghĩa: Một từ xúc phạm ám chỉ một người có tiếng xấu.
Ví dụ: Với nhiều người, John Ruskin là một anh hùng trong nghệ thuật, nhưng tôi không thể nhìn ông ta khác hơn là một tên châu Âu da trắng đã chết.
Dropping Like Flies – Chết Như Rạ
Ý nghĩa: Rất nhiều người chết hoặc bị bệnh, chẳng hạn như trong một trận dịch.
Ví dụ: Trong trận dịch Cái Chết Đen năm 1348, người dân London chết như rạ.
Nguồn gốc: Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20
Sử dụng: Được sử dụng trên toàn thế giới
Kick the Bucket
Ý nghĩa: Chết, rời cõi đời.
Ví dụ: Ông nội tôi đã “kick the bucket” vào tuần trước. Ông đã 96 tuổi rồi nên ra đi cũng là chuyện thường.
Nguồn gốc: Nước Anh vào cuối thế kỷ 18
Sử dụng: Được sử dụng trên toàn thế giới
Over My Dead Body – Bước Qua Xác Tôi Trước Đã
Ý nghĩa: Từ chối hoặc phản đối điều gì đó một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: Thằng đó hồi trước bắt nạt tôi ở trường giờ ông muốn thăng chức cho nó ư. Bước qua xác tôi trước đã.
Nguồn gốc: Nước Anh vào khoảng năm 1800
Sử dụng: Được sử dụng trên toàn thế giới
Peg Out
Ý nghĩa: Chết, nhất là chết già.
Ví dụ: Ông Gran đã ốm liệt giường nhiều tháng và cuối cùng đã “peg out” vào hôm qua.
Nguồn gốc: Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 19
Sử dụng: Được sử dụng trên toàn thế giới
The Empty Chair
Ý nghĩa: Người nào đó vắng mặt tại một nơi quen thuộc vì họ đã chết.
Ví dụ: Có những ngày tôi tạm quên đi được cái chết của Jim, nhưng mỗi lần nhìn thấy căn nhà trống trải thì nỗi đau lại quay về.
Phát âm: /ðə ˈɛmpti tʃɛːr/
Kết luận:
Những thành ngữ tiếng Anh về cái chết không chỉ cung cấp cho chúng ta những cách diễn đạt hay mà còn phản ánh nhiều quan điểm và góc nhìn khác nhau về chủ đề cuộc sống và mất mát. Từ những cách nói hài hước đến những từ ngữ xúc động, chúng cho thấy rằng cái chết là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống và có thể được đối mặt theo nhiều cách khác nhau.