Các bạn thân mến, cuộc sống muôn màu muôn vẻ, từ vựng tiếng Anh theo đó cũng phong phú hơn từng ngày. Với sự đa dạng đó, từ vựng tiếng Anh cũng trở thành nỗi ám ảnh với các bạn đang học ngoại ngữ. Để giúp các bạn vượt qua rào cản này, preptoeic.click luôn tạo dựng những bài học từ vựng cụ thể và hiệu quả nhất. Và trong buổi học hôm nay, hãy cùng chúng mình tìm hiểu xem “Sân thượng” trong tiếng Anh có nghĩa là gì nhé!
1. Nghĩa Của Từ “Sân Thượng” Trong Tiếng Anh
-
Trong tiếng Anh, “Sân thượng” là Terrace, được phát âm là /ˈter.əs/ theo cả giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ.
-
Theo định nghĩa tiếng Anh, Terrace is a flat area of grass or stone outside a house, where people can sit, do exercise, plant trees or relax,… Terrace is usually on the top floor.
-
Theo định nghĩa tiếng Việt, “Sân thượng” là tầng bằng phẳng, rộng lớn được lát bằng gạch hoặc kính, thường ở tầng trên cùng, không bị bao phủ bởi xung quanh như các căn phòng khác trong nhà, ở đó, con người có thể ngồi, tập thể dục, trồng cây, thư giãn, …
-
Bên cạnh nghĩa là sân thượng, Terrace còn được hiểu là bậc thang, một dãy liên tiếp các thành phần giống nhau hay khoảng không gian bên ngoài một tòa nhà hay một căn phòng, địa hình nào đó. Do vậy hiện nay có xuất hiện các thuật ngữ như “Terrace café”, “Terrace house”, … chỉ phong cách thiết kế các địa điểm như quán cà phê hay căn nhà ở ngoài trời, ở trên cao mà ở đây có một không khí trong lành, thoáng đạt cũng như tầm nhìn rộng rãi, tạo nên niềm thích thú mới lạ với người trải nghiệm.
2. Những Hoạt Động Có Thể Làm Trên Sân Thượng
- Sân thượng là một không gian rất rộng lớn trên cao, thoáng đạt, mát mẻ nhưng cũng phải đảm bảo tính an toàn. Vì vậy, trên sân thượng, con người có thể làm rất nhiều hoạt động. Thử xem đó là gì nhé:
| Hoạt động | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Trồng cây/trồng hoa | to plant trees/ flowers | Nurturing greenery on the terrace |
| Ngồi | to sit | Taking a breather or enjoying the view |
| Thư giãn | to relax | Unwinding and de-stressing |
| Nghỉ ngơi | to rest | Catching a nap or simply savoring the tranquility |
| Ăn một thứ gì đó | to eat something | Enjoying a meal or snack |
| Uống một thứ gì đó | to drink something | Quenching thirst or sipping on a beverage |
| Tưới cây/tưới hoa | to water trees/flowers | Providing nourishment for plants |
| Phơi quần áo | to hang up the laundry | Drying clothes in the sun |
| Tập thể dục | to do exercise | Keeping fit and healthy |
| Ngắm cảnh | to enjoy a view | Taking in the surrounding vistas |
3. Những Từ Vựng Khác Về Nhà Cửa Trong Tiếng Anh
- Bên cạnh “Sân thượng” trong tiếng Anh, hãy cùng chúng mình điểm lại qua một số từ vựng khác về nhà cửa nhé:
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Attic | Tầng áp mái | There were so many old toys in my brother’s bedroom so I had to put them all in the attic last week. |
| Dining room | Phòng ăn | There is a sweet-smelling meal in the dining room. I think today we’ll have chicken and fish. |
| Bathroom | Phòng tắm | Annie is having a shower in the bathroom. I’ll tell her to call you back. |
| Penthouse | Căn hộ đắt tiền | John said that he and his girlfriend would rent a penthouse to go on vacation the following summer. |
| Basement apartment | Căn hộ ở dưới cùng | We don’t have enough money so we’ll rent this basement apartment. |
| Bedroom | Phòng ngủ | Jeremy’s bedroom is black and white. I think it’s quite like a…prison. |
Hãy Trau Dồi Kiến Thức Tiếng Anh Cùng preptoeic.click
Các bạn thân mến, trên đây là tổng hợp kiến thức của chúng mình về “Sân Thượng” trong tiếng Anh cùng một số từ vựng liên quan. preptoeic.click mong rằng đã cung cấp cho các bạn một bài học thực sự thú vị và bổ ích. Hãy cùng đón xem những bài học tiếp theo của chúng mình nhé!
Và đừng quên ghé thăm testtoeic.com để luyện TOEIC và cải thiện ngữ pháp tiếng Anh miễn phí ngay hôm nay!