Chuyển tới nội dung

Đề thi giữa học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 8 năm học 2022-2023

I. Trắc nghiệm

1. Khoanh tròn đáp án có từ có phần gạch chân phát âm khác những từ còn lại.

  • A. absolutely
  • B. accent
  • C. native
  • D. language

2. Chọn từ có trọng âm chính rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại.

  • A. illustrate
  • B. visual
  • C. international
  • D. symbolize

3. Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để điền vào mỗi câu sau đây.

  1. Nếu họ có nhiều tiền ngay bây giờ, họ __ mua một chiếc ô tô mới.
  • A. will buy
  • B. buy
  • C. would buy
  1. Không ___ bất kỳ sữa nào trong tủ lạnh ngày hôm qua.
  • A. was
  • B. wasn’t
  • C. were
  1. Tôi đã nghĩ ra __ một ý tưởng về dự án tiếp theo.
  • A. with
  • B. about
  • C. to
  1. Mặt trời __ ở phía đông.
  • A. rises
  • B. rose
  • C. will rise
  1. Tôi thấy __ khó hiểu bài toán.
  • A. difficult
  • B. difficulty
  • C. difficulty

II. Sử dụng thì đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. Nếu chúng ta sử dụng nhiều hơn các sản phẩm tái chế, chúng ta sẽ __ bảo vệ Trái đất.
  2. Nếu mọi người __ đi làm bằng xe buýt, họ sẽ góp phần làm giảm ô nhiễm không khí.
  3. Một trung tâm mua sắm mới __ xây dựng ở thị trấn mỗi năm.
  4. Hàng hóa __ được giao vào cuối chiều nay.
  5. Ông ấy __ lái xe đến văn phòng mỗi ngày.

III. Nối các từ/cụm từ với các bức tranh.

  1. typhoon
  2. aquatic animals
  3. sewage
  4. air pollution
  5. flood
  6. poison

IV. Hoàn thành câu.

  1. Chất thải hóa học _____ được đổ xuống sông.
  2. Nếu chúng ta _____ không khí, nhiều người sẽ gặp vấn đề về hô hấp.
  3. Tượng Nữ thần Tự do trở thành biểu tượng của ____ và của Hoa Kỳ.
  4. Việt Nam nổi tiếng là điểm đến du lịch phổ biến vì _____ bãi biển đẹp, văn hóa, ẩm thực tuyệt vời và người dân thân thiện.
  5. Người Úc là người bản xứ nói tiếng Anh vì họ sử dụng nó như _____ mẹ đẻ.

Đáp án chi tiết

I.

  1. C
  2. D
    1. C, 2. B, 3. C, 4. A, 5. A

II.

  1. help
  2. travel
  3. is built
  4. will be delivered
  5. drives

III.

  1. bão nhiệt đới
  2. động vật biển
  3. nước thải
  4. ô nhiễm không khí
  5. lũ lụt
  6. chất độc

IV.

  1. poisonous (độc hại)
  2. pollute (làm ô nhiễm)
  3. freedom (tự do)
  4. scenic (cảnh đẹp)
  5. native speakers (người bản xứ)

Website luyện thi miễn phí TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh: testtoeic.com